STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 100 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; C03; D01; D14; H01; X02 (Toán, Văn, Tin) | ||||
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 50 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D14; D66; D84 | ||||
3 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | 50 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A08; D01; C19; C20 | ||||
4 | 7310608 | Đông Phương học (Tiếng Trung Quốc - Tiếng Hàn Quốc) | 130 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C14; C19; C20 | ||||
5 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 75 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; C19; D01; D14 | ||||
6 | 7340101 | Quản trị Khởi nghiệp | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; DD2; D29; D30; D07; D24; D25; X02 (Toán, Văn, Tin); X03 (Toán, Văn, Công nghệ); X26 (Toán, Ngoại ngữ, Tin học) | ||||
7 | 7340115 | Marketing | 60 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; DD2; D29; D30; D07; D24; D25; X02 (Toán, Văn, Tin); X03 (Toán, Văn, Công nghệ); X26 (Toán, Ngoại ngữ, Tin học) | ||||
8 | 7340201 | Công nghệ tài chính | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; DD2; D29; D30; D07; D24; D25; X02 (Toán, Văn, Tin); X03 (Toán, Văn, Công nghệ); X26 (Toán, Ngoại ngữ, Tin học) | ||||
9 | 7340301 | Kế toán | 30 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; DD2; D29; D30; D07; D24; D25; X02 (Toán, Văn, Tin); X03 (Toán, Văn, Công nghệ); X26 (Toán, Ngoại ngữ, Tin học) | ||||
10 | 7380101 | Luật | 75 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A08; D01; C19; C20 | ||||
11 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 30 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; D01; D03; D04; DD2; A01; D29; D30; D07; D24; D25; X02 (Toán, Văn Tin); X03 (Toán, Văn, Công nghệ); X26 (Toán, Ngoại ngữ, Tin); X56 (Toán, Công nghệ, Tin) | ||||
12 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 30 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; D01; D03; D04; DD2; A01; D29; D30; D07; D24; D25; X02 (Toán, Văn Tin); X03 (Toán, Văn, Công nghệ); X26 (Toán, Ngoại ngữ, Tin); X56 (Toán, Công nghệ, Tin) | ||||
13 | 7480201 | Công nghệ bán dẫn | 125 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; D01; D03; D04; DD2; A01; D29; D30; D07; D24; D25; X02 (Toán, Văn Tin); X03 (Toán, Văn, Công nghệ); X26 (Toán, Ngoại ngữ, Tin); X56 (Toán, Công nghệ, Tin) | ||||
14 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 40 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; DD2; D29; D30; D07; D24; D25; X02 (Toán, Văn, Tin); X03 (Toán, Văn, Công nghệ); X26 (Toán, Ngoại ngữ, Tin học) | ||||
15 | 7810101 | Du lịch | 75 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A08; C00; C19; D01; D03; D04; D22; D84 | ||||
16 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 75 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A08; C00; C19; D01; D03; D04; D22; D84 |
1. Thiết kế đồ họa
• Mã ngành: 7210403
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C03; D01; D14; H01; X02 (Toán, Văn, Tin)
2. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D14; D66; D84
3. Quản lý Nhà nước
• Mã ngành: 7310205
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A08; D01; C19; C20
4. Đông Phương học (Tiếng Trung Quốc - Tiếng Hàn Quốc)
• Mã ngành: 7310608
• Chỉ tiêu: 130
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C14; C19; C20
5. Truyền thông đa phương tiện
• Mã ngành: 7320104
• Chỉ tiêu: 75
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C19; D01; D14
6. Quản trị Khởi nghiệp
• Mã ngành: 7340101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; DD2; D29; D30; D07; D24; D25; X02 (Toán, Văn, Tin); X03 (Toán, Văn, Công nghệ); X26 (Toán, Ngoại ngữ, Tin học)
7. Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; DD2; D29; D30; D07; D24; D25; X02 (Toán, Văn, Tin); X03 (Toán, Văn, Công nghệ); X26 (Toán, Ngoại ngữ, Tin học)
8. Công nghệ tài chính
• Mã ngành: 7340201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; DD2; D29; D30; D07; D24; D25; X02 (Toán, Văn, Tin); X03 (Toán, Văn, Công nghệ); X26 (Toán, Ngoại ngữ, Tin học)
9. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; DD2; D29; D30; D07; D24; D25; X02 (Toán, Văn, Tin); X03 (Toán, Văn, Công nghệ); X26 (Toán, Ngoại ngữ, Tin học)
10. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Chỉ tiêu: 75
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A08; D01; C19; C20
11. Kỹ thuật phần mềm
• Mã ngành: 7480103
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; D01; D03; D04; DD2; A01; D29; D30; D07; D24; D25; X02 (Toán, Văn Tin); X03 (Toán, Văn, Công nghệ); X26 (Toán, Ngoại ngữ, Tin); X56 (Toán, Công nghệ, Tin)
12. Trí tuệ nhân tạo
• Mã ngành: 7480107
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; D01; D03; D04; DD2; A01; D29; D30; D07; D24; D25; X02 (Toán, Văn Tin); X03 (Toán, Văn, Công nghệ); X26 (Toán, Ngoại ngữ, Tin); X56 (Toán, Công nghệ, Tin)
13. Công nghệ bán dẫn
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 125
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; D01; D03; D04; DD2; A01; D29; D30; D07; D24; D25; X02 (Toán, Văn Tin); X03 (Toán, Văn, Công nghệ); X26 (Toán, Ngoại ngữ, Tin); X56 (Toán, Công nghệ, Tin)
14. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; DD2; D29; D30; D07; D24; D25; X02 (Toán, Văn, Tin); X03 (Toán, Văn, Công nghệ); X26 (Toán, Ngoại ngữ, Tin học)
15. Du lịch
• Mã ngành: 7810101
• Chỉ tiêu: 75
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A08; C00; C19; D01; D03; D04; D22; D84
16. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 7810201
• Chỉ tiêu: 75
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A08; C00; C19; D01; D03; D04; D22; D84