Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Thái Bình Dương 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Thái Bình Dương
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Thái Bình Dương
Preview
  • Tên trường: Đại học Thái Bình Dương
  • Tên viết tắt: TBD
  • Tên tiếng Anh: Thai Binh Duong University
  • Mã trường: TBD
  • Địa chỉ: Số 99 Nguyễn Xiển, Vĩnh Phương, Nha Trang, Khánh Hòa.
  • Website: https://tbd.edu.vn/
  • Fanpage: https://www.facebook.com/TruongDaihocThaiBinhDuong/

Mã trường: TBD

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17210403Thiết kế đồ hoạ100ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạA01; C03; D01; D14; X02
27220201Ngôn ngữ Anh50ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạD01; D14; D66; D84
37310205Quản lý nhà nước50ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạA08; C19; C20; D01
47310608Đông phương học130ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạC00; C14; C19; C20
57320104Truyền thông đa phương tiện75ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạA01; C19; D01; D14
67340101Quản trị kinh doanh0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạA00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26
77340115Marketing60ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạA00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26
87340201Tài chính - Ngân hàng0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạA00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26
97340301Kế toán30ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạA00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26
107380101Luật75ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạA08; C19; C20; D01
117480103Kỹ thuật phần mềm30ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạA00; A01; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26; X56
127480107Trí tuệ nhân tạo30ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạA00; A01; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26; X56
137480201Công nghệ thông tin125ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạA00; A01; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26; X56
147510605Logictics và Quản lý chuỗi cung ứng40ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạA00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26
157810101Du lịch75ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạA08; C00; C19; D01; D03; D04; D84; DD2
167810201Quản trị khách sạn75ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạA08; C00; C19; D01; D03; D04; D84; DD2

1. Thiết kế đồ hoạ

Mã ngành: 7210403

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; C03; D01; D14; X02

2. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D14; D66; D84

3. Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ

• Tổ hợp: A08; C19; C20; D01

4. Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Chỉ tiêu: 130

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C14; C19; C20

5. Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Chỉ tiêu: 75

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; C19; D01; D14

6. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26

7. Marketing

Mã ngành: 7340115

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26

8. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26

9. Kế toán

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26

10. Luật

Mã ngành: 7380101

Chỉ tiêu: 75

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ

• Tổ hợp: A08; C19; C20; D01

11. Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26; X56

12. Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26; X56

13. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 125

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26; X56

14. Logictics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26

15. Du lịch

Mã ngành: 7810101

Chỉ tiêu: 75

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ

• Tổ hợp: A08; C00; C19; D01; D03; D04; D84; DD2

16. Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Chỉ tiêu: 75

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ

• Tổ hợp: A08; C00; C19; D01; D03; D04; D84; DD2