STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 0 | ĐGNL HCMXét TN THPT | |
Học Bạ | A00; A01; C03; D01,A00; A01; H06; D01 | ||||
ĐT THPT | A00; A01; H06; D01 | ||||
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | ĐGNL HCMXét TN THPT | |
ĐT THPT | D01; D14; D66; D84 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D66; D84,D01; D14; D66; D84 | ||||
3 | 7310608 | Đông Phương học (Tiếng Trung Quốc - Tiếng Hàn Quốc) | 0 | ĐGNL HCMXét TN THPT | |
ĐT THPT | C00; C19; C20; D01 | ||||
Học Bạ | C00; C19; C20; D01,C00; C19; C20; D01 | ||||
4 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 0 | ĐGNL HCMXét TN THPT | |
ĐT THPT | A01; C00; D01; D14 | ||||
Học Bạ | A01; C00; D01; D14,A01; C00; D01; D14 | ||||
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐGNL HCMXét TN THPT | |
ĐT THPT | A00; A01; A09; D01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A09; D01,A00; A01; A09; D01 | ||||
6 | 7340115 | Marketing | 0 | ĐGNL HCMXét TN THPT | , |
Học Bạ | A00; A01; A09; D01,A00; A01; A09; D01,A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23 | ||||
ĐT THPT | A00; A01; A09; D01,A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23 | ||||
7 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 0 | ĐGNL HCMXét TN THPT | |
ĐT THPT | A00; A01; A09; D01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A09; D01,A00; A01; A09; D01 | ||||
8 | 7340301 | Kế toán | 0 | ĐGNL HCMXét TN THPT | |
ĐT THPT | A00; A01; A09; D01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A09; D01,A00; A01; A09; D01 | ||||
9 | 7380101 | Luật | 0 | ĐGNL HCMXét TN THPT | |
ĐT THPT | D01; C20; A07; A00 | ||||
Học Bạ | D01; C20; A07; A00,D01; C20; A07; A00 | ||||
10 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 0 | Học Bạ | A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23 |
11 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 0 | ĐGNL HCMXét TN THPT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23 | ||||
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | ĐGNL HCMXét TN THPT | |
ĐT THPT | A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23 | ||||
Học Bạ | A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23,A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23 | ||||
13 | 7480207 | Trí tuệ nhân tạo | 0 | Học Bạ | A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23 |
14 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 0 | ĐGNL HCMXét TN THPT | |
ĐT THPT | A00; A01; A09; D01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A09; D01,A00; A01; A09; D01 | ||||
15 | 7810101 | Du lịch | 0 | Xét TN THPTĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A01; A07; D01; D03; D06; D14 | ||||
Học Bạ | A01; A07; D01; D03; D14,A01; A07; D01; D03; D06; D14 | ||||
16 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 0 | ĐGNL HCMXét TN THPT | |
ĐT THPT | A01; A07; D01; D03; D06; D14 | ||||
Học Bạ | A01; A07; D01; D03; D14,A01; A07; D01; D03; D06; D14 |
1. Thiết kế đồ họa
• Mã ngành: 7210403
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMXét TN THPTHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01,A00; H06; D01
2. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMXét TN THPTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D14; D66; D84; D84,D01
3. Đông Phương học (Tiếng Trung Quốc - Tiếng Hàn Quốc)
• Mã ngành: 7310608
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMXét TN THPTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C19; C20; D01; D01,C00
4. Truyền thông đa phương tiện
• Mã ngành: 7320104
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMXét TN THPTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; D01; D14; D14,A01
5. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMXét TN THPTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A09; D01; D01,A00
6. Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMXét TN THPTHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: ,; A00; A01; A09; D01,A00; D01; D03; D06; D29; D28; D07; D24; D23
7. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMXét TN THPTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A09; D01; D01,A00
8. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMXét TN THPTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A09; D01; D01,A00
9. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMXét TN THPTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; C20; A07; A00; A00,D01
10. Kỹ thuật phần mềm
• Mã ngành: 7480103
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23
11. Trí tuệ nhân tạo
• Mã ngành: 7480107
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMXét TN THPTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23
12. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMXét TN THPTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23; D23,A00
13. Trí tuệ nhân tạo
• Mã ngành: 7480207
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23
14. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMXét TN THPTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A09; D01; D01,A00
15. Du lịch
• Mã ngành: 7810101
• Phương thức xét tuyển: Xét TN THPTĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; A07; D01; D03; D06; D14; D14,A01
16. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 7810201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMXét TN THPTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; A07; D01; D03; D06; D14; D14,A01