STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210205 | Thanh nhạc | 60 | Kết Hợp | N00 |
2 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 80 | Kết Hợp | H00; H01; H04; V00 |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 180 | ĐGNL SPHN | |
ĐT THPTCCQT | D01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 150 | ĐGNL SPHN | |
ĐT THPTCCQT | D01, D04 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
5 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 150 | ĐGNL SPHN | |
ĐT THPTCCQT | D01, D06 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
6 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 150 | ĐGNL SPHN | |
ĐT THPTCCQT | D01, DD2 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | 100 | ĐGNL SPHN | |
ĐT THPTCCQT | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
8 | 7310630 | Việt Nam học | 80 | ĐGNL SPHN | |
ĐT THPTCCQT | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
9 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 180 | ĐGNL SPHN | |
ĐT THPTCCQT | C00; D01; D14; D15 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 200 | ĐGNL SPHN | |
ĐT THPTCCQT | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
11 | 7340115 | Marketing | 120 | ĐGNL SPHN | |
ĐT THPTCCQT | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
12 | 7340122 | Thương mại điện tử | 80 | ĐGNL SPHN | |
ĐT THPTCCQT | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
13 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | 160 | ĐGNL SPHN | |
ĐT THPTCCQT | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
14 | 7340301 | Kế toán | 160 | ĐGNL SPHN | |
ĐT THPTCCQT | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
15 | 7380107 | Luật kinh tế | 120 | ĐGNL SPHN | |
ĐT THPTCCQT | C00; D01; D14; D15 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
16 | 7480101 | Khoa học máy tính | 80 | ĐGNL SPHN | |
ĐT THPTCCQT | A00; A01; A0C (Toán, Lí, Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
17 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 200 | ĐGNL SPHN | |
ĐT THPTCCQT | A00; A01; A0C (Toán, Lí, Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
18 | 7480207 | Trí tuệ nhân tạo | 80 | ĐGNL SPHN | |
ĐT THPTCCQT | A00; A01; A0C (Toán, Lí, Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
19 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứn | 160 | ĐGNL SPHN | |
ĐT THPTCCQT | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
20 | 7720301 | Điều dưỡng | 160 | ĐGNL SPHN | |
ĐT THPTCCQT | A00; B00; D01; D07 | ||||
Học Bạ | B00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
21 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hàng | 160 | ĐGNL SPHN | |
ĐT THPTCCQT | A00; A01; C02; B03 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
22 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 160 | ĐGNL SPHN | |
ĐT THPTCCQT | A00; A01; C02; B03 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Thanh nhạc
• Mã ngành: 7210205
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp
• Tổ hợp: N00
2. Thiết kế đồ họa
• Mã ngành: 7210403
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp
• Tổ hợp: H00; H01; H04; V00
3. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTCCQTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; K00; Q00
4. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTCCQTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: D01, D04; K00; Q00
5. Ngôn ngữ Nhật
• Mã ngành: 7220209
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTCCQTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: D01, D06; K00; Q00
6. Ngôn ngữ Hàn Quốc
• Mã ngành: 7220210
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTCCQTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: D01, DD2; K00; Q00
7. Kinh tế quốc tế
• Mã ngành: 7310106
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTCCQTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00
8. Việt Nam học
• Mã ngành: 7310630
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTCCQTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00
9. Truyền thông đa phương tiện
• Mã ngành: 7320104
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTCCQTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; K00; Q00
10. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTCCQTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00
11. Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTCCQTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00
12. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTCCQTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00
13. Tài chính ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Chỉ tiêu: 160
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTCCQTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00
14. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 160
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTCCQTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00
15. Luật kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTCCQTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; K00; Q00
16. Khoa học máy tính
• Mã ngành: 7480101
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTCCQTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A0C (Toán, Lí, Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin); K00; Q00
17. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTCCQTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A0C (Toán, Lí, Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin); K00; Q00
18. Trí tuệ nhân tạo
• Mã ngành: 7480207
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTCCQTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A0C (Toán, Lí, Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin); K00; Q00
19. Logistic và quản lý chuỗi cung ứn
• Mã ngành: 7510605
• Chỉ tiêu: 160
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTCCQTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00
20. Điều dưỡng
• Mã ngành: 7720301
• Chỉ tiêu: 160
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTCCQTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; B00; D01; D07; K00; Q00
21. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hàng
• Mã ngành: 7810103
• Chỉ tiêu: 160
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTCCQTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C02; B03; K00; Q00
22. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 7810201
• Chỉ tiêu: 160
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTCCQTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C02; B03; K00; Q00