STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục học | 60 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BK | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C0G; C00; D01; D09 | ||||
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 120 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BK | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; D01; D04; D09; D14; D15 | ||||
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 118 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BK | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; D01; D04; D09; D14; D15 | ||||
4 | 7310630 | Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) | 80 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BK | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C0G; C00; D01; D09 | ||||
5 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | 100 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BK | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C03; C00; D01; D09 | ||||
6 | 7340301 | Kế toán | 120 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BK | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C03; C00; D01; D09 | ||||
7 | 7340406 | Quản trị Văn phòng | 120 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BK | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C03; C00; D01; D09 | ||||
8 | 7380101 | Luật | 60 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BK | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C03; C00; D01; D09 | ||||
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 200 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BK | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A0C; C03; D01; D07 | ||||
10 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 100 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BK | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A0C; C03; D01; D07 | ||||
11 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử | 60 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BK | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A0C; C03; D01; D07 | ||||
12 | 7720201 | Dược học | 640 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BK | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A02; A03; B00; B08; D07 | ||||
13 | 7720301 | Điều dưỡng | 200 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BK | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A02; A03; B00; B08; D07 | ||||
14 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 100 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BK | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C0G; C00; D01; D09 |
1. Giáo dục học
• Mã ngành: 7140101
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C0G; C00; D01; D09
2. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; D01; D04; D09; D14; D15
3. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Chỉ tiêu: 118
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; D01; D04; D09; D14; D15
4. Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch)
• Mã ngành: 7310630
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C0G; C00; D01; D09
5. Quản trị Kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C03; C00; D01; D09
6. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C03; C00; D01; D09
7. Quản trị Văn phòng
• Mã ngành: 7340406
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C03; C00; D01; D09
8. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C03; C00; D01; D09
9. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A0C; C03; D01; D07
10. Công nghệ kỹ thuật Ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A0C; C03; D01; D07
11. Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
• Mã ngành: 7510301
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A0C; C03; D01; D07
12. Dược học
• Mã ngành: 7720201
• Chỉ tiêu: 640
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A02; A03; B00; B08; D07
13. Điều dưỡng
• Mã ngành: 7720301
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A02; A03; B00; B08; D07
14. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 7810201
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C0G; C00; D01; D09