Mã trường: TDD
Tên tiếng Anh: THANHDO UNIVERSITY
Cơ quan chủ quản: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Địa chỉ: Xã Kim Chung, huyện Hoài Đức, TP. Hà Nội (cách trường ĐH Công Nghiệp Hà Nội 1 Km)
Website: http://thanhdo.edu.vn
Hotline: 02433.861.601/ 0934.078.668
Mã ngành, mã khối xét tuyển Đại học Thành Đô năm 2024:
STT
|
Ngành tuyển sinh
|
Chỉ tiêu (Dự kiến)
|
Tổ hợp xét tuyển
|
Đại học chính quy
|
A. Nhóm ngành Công nghệ
|
1
|
Công nghệ thông tin
|
180
|
A00, A01, B00, D01
|
2
|
Công nghệ kỹ thuật Ô tô
|
80
|
3
|
Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử
|
50
|
B. Nhóm ngành Kinh tế – Luật
|
4
|
Kế toán
|
80
|
A00, A01, B00, D01
|
5
|
Quản trị Kinh doanh (Digital Marketing)
|
180
|
A00, A01, C00, D01
|
6
|
Quản trị Văn phòng
|
60
|
7
|
Luật
|
60
|
C. Nhóm ngành Ngôn ngữ – Khoa học xã hội
|
8
|
Ngôn ngữ Anh
|
180
|
D01, D07, D14, D15
|
9
|
Quản trị khách sạn
|
70
|
A00, A01, C00, D01
|
10
|
Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch)
|
120
|
11
|
Giáo dục học
|
60
|
A00, C00, D01, D14
|
Ngành tuyển sinh mới
|
12
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
100
|
C00, D01, D14, D15
|
13
|
Đông phương học
|
100
|
D. Nhóm ngành sức khỏe
|
14
|
Dược học
|
1000
|
A00, A11, B00, D07
|
Cao đẳng chính quy (Cấp bằng cử nhân thực hành)
|
1
|
Tiếng Anh
|
25
|
Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương
trở lên
|
2
|
Tiếng Nhật
|
25
|
3
|
Hướng dẫn du lịch
|
25
|
4
|
Quản trị khách sạn
|
25
|
5
|
Dược
|
25
|
Tổ hợp môn xét tuyển
A00: Toán, Lý, Hóa
|
B00: Toán, Hóa, Sinh
|
D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh
|
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
|
C00: Văn, Sử, Địa
|
D14: Văn, Sử, Tiếng Anh
|
A11: Toán, Hóa, GDCD
|
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
|
D15: Văn, Địa, Tiếng Anh
|
|