Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại học Thành Đô 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại học Thành Đô
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại học Thành Đô
Preview
  • Tên trường: Đại học Thành Đô
  • Tên viết tắt: TDU
  • Mã trường: TDD
  • Tên tiếng Anh: Thanh Do University
  • Địa chỉ: Xã Kim Chung, huyện Hoài Đức, TP. Hà Nội (cách trường ĐH Công Nghiệp Hà Nội 1 Km)
  • Website: https://thanhdo.edu.vn/
  • Fanpage: https://www.facebook.com/truongdaihocthanhdo/

Mã trường: TDD

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17140101Giáo dục học60Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BK
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C0G; C00; D01; D09
27220201Ngôn ngữ Anh120Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BK
ĐT THPTHọc BạA00; D01; D04; D09; D14; D15
37220204Ngôn ngữ Trung Quốc118Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BK
ĐT THPTHọc BạA00; D01; D04; D09; D14; D15
47310630Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch)80Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BK
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C0G; C00; D01; D09
57340101Quản trị Kinh doanh100Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BK
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C03; C00; D01; D09
67340301Kế toán120Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BK
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C03; C00; D01; D09
77340406Quản trị Văn phòng120Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BK
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C03; C00; D01; D09
87380101Luật60Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BK
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C03; C00; D01; D09
97480201Công nghệ thông tin200Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BK
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A0C; C03; D01; D07
107510205Công nghệ kỹ thuật Ô tô100Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BK
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A0C; C03; D01; D07
117510301Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử60Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BK
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A0C; C03; D01; D07
127720201Dược học640Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BK
ĐT THPTHọc BạA00; A02; A03; B00; B08; D07
137720301Điều dưỡng200Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BK
ĐT THPTHọc BạA00; A02; A03; B00; B08; D07
147810201Quản trị khách sạn100Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BK
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C0G; C00; D01; D09

1. Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C0G; C00; D01; D09

2. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; D01; D04; D09; D14; D15

3. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Chỉ tiêu: 118

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; D01; D04; D09; D14; D15

4. Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch)

Mã ngành: 7310630

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C0G; C00; D01; D09

5. Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C03; C00; D01; D09

6. Kế toán

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C03; C00; D01; D09

7. Quản trị Văn phòng

Mã ngành: 7340406

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C03; C00; D01; D09

8. Luật

Mã ngành: 7380101

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C03; C00; D01; D09

9. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A0C; C03; D01; D07

10. Công nghệ kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A0C; C03; D01; D07

11. Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử

Mã ngành: 7510301

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A0C; C03; D01; D07

12. Dược học

Mã ngành: 7720201

Chỉ tiêu: 640

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A02; A03; B00; B08; D07

13. Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A02; A03; B00; B08; D07

14. Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C0G; C00; D01; D09