Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Thành Đông 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Thành Đông
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Thành Đông
Preview
  • Tên trường: Đại học Thành Đông
  • Tên viết tắt: TDU
  • Mã trường: DDB
  • Tên tiếng Anh: Thanh Dong University
  • Địa chỉ: Số 3 Vũ Công Đán, phường Tứ Minh, TP Hải Dương
  • Website: https://thanhdong.edu.vn/

Mã trường: DDB

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17220201Ngôn ngữ Anh0ĐT THPTHọc BạƯu TiênD01; D07; D14; D15
27220204Ngôn ngữ Trung Quốc0ĐT THPTHọc BạƯu TiênC00; D01; D14; D15
37220210Ngôn ngữ Hàn Quốc0ĐT THPTHọc BạƯu TiênC00; D01; D14; D15
47310205Quản lý nhà nước0ĐT THPTHọc BạƯu TiênA00; A01; C00; D01
57340101Quản trị kinh doanh0ĐT THPTHọc BạƯu TiênA00; A01; A07; D01
67340122Thương mại điện tử0ĐT THPTHọc BạƯu TiênA00; A01; A07; D01
77340201Tài chính - Ngân hàng0ĐT THPTHọc BạƯu TiênA00; A01; A07; D01
87340301Kế toán0ĐT THPTHọc BạƯu TiênA00; A01; A07; D01
97380101Luật0ĐT THPTHọc BạƯu TiênA00; A01; C00; D01
107380107Luật kinh tế0ĐT THPTHọc BạƯu TiênA00; A01; C00; D01
117480201Công nghệ thông tin0ĐT THPTHọc BạƯu TiênA00; A01; D07; D08
127510103Công nghệ kỹ thuật xây dựng0ĐT THPTHọc BạƯu TiênA00; A01; D07; D08
137510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí0ĐT THPTHọc BạƯu TiênA00; A01; D07; D08
147510203Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử0ĐT THPTHọc BạƯu TiênA00; A01; D07; D08
157510205Công nghệ kỹ thuật ô tô0ĐT THPTHọc BạƯu TiênA00; A01; C01; D01
167520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá0ĐT THPTHọc BạƯu TiênA00; A01; D07; D08
177720115Y học cổ truyền0ĐT THPTHọc BạƯu TiênA00; A02; B00
187720201Dược học0ĐT THPTHọc BạƯu TiênA00; A02; B00
197720301Điều dưỡng0ĐT THPTHọc BạƯu TiênA00; A02; B00
207720401Dinh dưỡng0ĐT THPTHọc BạƯu TiênA00; A02; B00
217720601Kỹ thuật xét nghiệm y học0ĐT THPTHọc BạƯu TiênA00; A02; B00
227720602Kỹ thuật hình ảnh y học0ĐT THPTHọc BạƯu TiênA00; A02; B00
237810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành0ĐT THPTHọc BạƯu TiênA00; A01; C00; D01
247810201Quản trị khách sạn0ĐT THPTHọc BạƯu TiênA00; A01; C00; D01
257850103Quản lý đất đai0ĐT THPTHọc BạƯu TiênA00; A04; B00; D01

1. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; D07; D14; D15

2. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

3. Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

4. Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

5. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

6. Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

7. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

8. Kế toán

Mã ngành: 7340301

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

9. Luật

Mã ngành: 7380101

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

10. Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

11. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

12. Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

13. Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

14. Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Mã ngành: 7510203

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

15. Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

16. Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

17. Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A02; B00

18. Dược học

Mã ngành: 7720201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A02; B00

19. Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A02; B00

20. Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A02; B00

21. Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A02; B00

22. Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A02; B00

23. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

24. Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

25. Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A04; B00; D01