STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D07; D14; D15 | ||||
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 80 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; C00; D14; D15 | ||||
3 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; C00; D14; D15 | ||||
4 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 60 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A07; D01 | ||||
6 | 7340122 | Thương mại điện tử | 60 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A07; D01 | ||||
7 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A07; D01 | ||||
8 | 7340301 | Kế toán | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A07; D01 | ||||
9 | 7380101 | Luật | 80 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
10 | 7380107 | Luật kinh tế | 90 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D07; D08 | ||||
12 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D07; D08 | ||||
13 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; D07; D08 | ||||
Học Bạ | D08; A00; A01; A07 | ||||
14 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | 20 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D07; D08 | ||||
15 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 40 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
16 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 40 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D07; D08 | ||||
17 | 7720115 | Y học cổ truyền | 200 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A02; B00 | ||||
18 | 7720201 | Dược học | 170 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A02; B00 | ||||
19 | 7720301 | Điều dưỡng | 120 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A02; B00 | ||||
20 | 7720401 | Dinh dưỡng | 20 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A02; B00 | ||||
21 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A02; B00 | ||||
22 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A02; B00 | ||||
23 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 60 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
24 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 60 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
25 | 7850103 | Quản lý đất đai | 100 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; D01; A04 |
1. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D07; D14; D15
2. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; C00; D14; D15
3. Ngôn ngữ Hàn Quốc
• Mã ngành: 7220210
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; C00; D14; D15
4. Quản lý nhà nước
• Mã ngành: 7310205
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
5. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
6. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
7. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
8. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
9. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
10. Luật kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
11. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D07; D08
12. Công nghệ kỹ thuật xây dựng
• Mã ngành: 7510103
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D07; D08
13. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
• Mã ngành: 7510201
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D07; D08; A07
14. Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử
• Mã ngành: 7510203
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D07; D08
15. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
16. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
• Mã ngành: 7520216
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D07; D08
17. Y học cổ truyền
• Mã ngành: 7720115
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A02; B00
18. Dược học
• Mã ngành: 7720201
• Chỉ tiêu: 170
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A02; B00
19. Điều dưỡng
• Mã ngành: 7720301
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A02; B00
20. Dinh dưỡng
• Mã ngành: 7720401
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A02; B00
21. Kỹ thuật xét nghiệm y học
• Mã ngành: 7720601
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A02; B00
22. Kỹ thuật hình ảnh y học
• Mã ngành: 7720602
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A02; B00
23. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
24. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 7810201
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
25. Quản lý đất đai
• Mã ngành: 7850103
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; D01; A04