STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7729001 | Y sinh học TDTT | 35 | ĐT THPTHọc Bạ | T00; T01; T02; T05; T06 |
2 | 7810301 | Quản lý TDTT | 35 | ĐT THPTHọc Bạ | T00; T01; T02; T05; T06 |
3 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | 1.000 | ĐT THPTHọc Bạ | T00; T01; T02; T05; T06 |
1. Y sinh học TDTT
• Mã ngành: 7729001
• Chỉ tiêu: 35
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: T00; T01; T02; T05; T06
2. Quản lý TDTT
• Mã ngành: 7810301
• Chỉ tiêu: 35
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: T00; T01; T02; T05; T06
3. Huấn luyện thể thao
• Mã ngành: 7810302
• Chỉ tiêu: 1.000
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: T00; T01; T02; T05; T06