STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140206 | Giáo dục thể chất | 0 | Ưu Tiên | T01; T02 |
Kết Hợp | T01; T02 ; T02 | ||||
2 | 7810301 | Quản lý TDTT | 0 | ĐT THPT | B03; C01 ; C03 ; C04 ; X01 ; X03 ; X04 |
Học Bạ | B03; C01; C03; C04; X01; X03; X04 | ||||
Ưu Tiên | T01; T02 | ||||
Kết Hợp | T01; T02 ; T02 | ||||
3 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | 0 | ĐT THPT | B03; C01 ; C03 ; C04 ; X01 ; X03 ; X04 |
Học Bạ | B03; C01; C03; C04; X01; X03; X04 | ||||
Ưu Tiên | T01; T02 | ||||
Kết Hợp | T01; T02 ; T02 |
1. Giáo dục thể chất
• Mã ngành: 7140206
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: T01; T02
2. Quản lý TDTT
• Mã ngành: 7810301
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: B03; C01; C03; C04; X01; X03; X04; T01; T02
3. Huấn luyện thể thao
• Mã ngành: 7810302
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: B03; C01; C03; C04; X01; X03; X04; T01; T02