STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140206 | Giáo dục thể chất | 100 | Kết HợpƯu Tiên | T00; T02; T04; T08; T09 |
2 | 7810301 | Quản lý TDTT | 50 | Kết HợpƯu Tiên | T00; T02; T04; T08; T09 |
3 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | 400 | ĐT THPTHọc Bạ | B03; C14; T10 |
Kết HợpƯu Tiên | T00; T02; T04; T08; T09 |
1. Giáo dục thể chất
• Mã ngành: 7140206
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: T00; T02; T04; T08; T09
2. Quản lý TDTT
• Mã ngành: 7810301
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: T00; T02; T04; T08; T09
3. Huấn luyện thể thao
• Mã ngành: 7810302
• Chỉ tiêu: 400
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: B03; C14; T10; T00; T02; T04; T08; T09