| STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140206 | Giáo dục thể chất | 40 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | T00; T01; T04; T06 | ||||
| 2 | 7729001 | Y sinh học thể dục thể thao | 50 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | T00; T01; T04; T06 | ||||
| 3 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | 50 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | T00; T01; T04; T06 | ||||
| 4 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | 520 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | T00; T01; T04; T06 |
1. Giáo dục thể chất
• Mã ngành: 7140206
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: T00; T01; T04; T06
2. Y sinh học thể dục thể thao
• Mã ngành: 7729001
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: T00; T01; T04; T06
3. Quản lý thể dục thể thao
• Mã ngành: 7810301
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: T00; T01; T04; T06
4. Huấn luyện thể thao
• Mã ngành: 7810302
• Chỉ tiêu: 520
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: T00; T01; T04; T06



