Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại học Thủ Dầu Một 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại học Thủ Dầu Một
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại học Thủ Dầu Một
Preview
  • Tên trường: Đại học Thủ Dầu Một
  • Tên viết tắt: TDMU
  • Tên tiếng Anh: Thu Dau Mot University
  • Địa chỉ: Số 6 đường Trần Văn Ơn, phường Phú Hòa, Thị xã Thủ Dầu Một, Tình Bình Dương
  • Website: https://tdmu.edu.vn/
  • Fanpage: https://www.facebook.com/dhtdm2009

Mã trường: TDM

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17140101Giáo dục học0ĐGNL HCM
ĐGNL SPHNC00; C03; C04; C07; D01; D14; D15
ĐT THPTHọc BạC00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74
27140201Giáo dục Mầm non0ĐT THPTM00; M01; M02; M03; M04; M05; M06
37140202Giáo dục Tiểu học0ĐT THPTA00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01
47140217Sư phạm Ngữ văn0ĐT THPTC00; C03; C04; C07; C10; D01; D14; D15; X70; X74
57210403Thiết kế đồ họa0ĐGNL HCM
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C03; D01; V00; V01; V02
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; C03; D01; V00; V01; V02; X01; X02
67210405Âm nhạc0ĐGNL HCM
ĐGNL SPHNN01; N02; N03; N04
ĐT THPTHọc BạN01; N02; N03; N04; N05; N06; N07
77220201Ngôn ngữ Anh0ĐGNL HCM
ĐGNL SPHND01; D11; D12; D13; D14; D15
ĐT THPTHọc BạD01; D11; D12; D13; D14; D15; X78; X79; X80; X81
87220204Ngôn ngữ Trung Quốc0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạD01; D04; D11; D12; D13; D14; D15; X78; X79; X81
ĐGNL SPHND01; D11; D12; D13; D14; D15
97220210Ngôn ngữ Hàn Quốc0ĐGNL HCM
ĐGNL SPHND01; D11; D12; D13; D14; D15
ĐT THPTHọc BạD01; D11; D12; D13; D14; D15; DD2; X78; X79; X81
107310205Quản lý nhà nước0ĐGNL HCM
ĐGNL SPHNC00; C03; C04; C07; D01; D14; D15
ĐT THPTHọc BạC00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74
117310206Quan hệ quốc tế0ĐGNL HCM
ĐGNL SPHNC00; C03; C04; C07; D01; D14; D15
ĐT THPTHọc BạC00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74
127310401Tâm lý học0ĐGNL HCM
ĐGNL SPHNC00; C03; C04; C07; D01; D14; D15
ĐT THPTHọc BạC00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74
137320104Truyền thông đa phương tiện0ĐGNL HCM
ĐGNL SPHNC00; C01; C03; C04; D01; D14; D15
ĐT THPTHọc BạC00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X01; X70; X74
147340101Quản trị kinh doanh0ĐGNL HCM
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01; D01; D07
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
157340115Marketing0ĐGNL HCM
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01; D01; D07
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
167340122Thương mại điện tử0ĐGNL HCM
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01; D01; D07
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
177340201Tài chính - Ngân hàng0ĐGNL HCM
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01; D01; D07
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
187340301Kế toán0ĐGNL HCM
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01; D01; D07
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
197340302Kiểm toán0ĐGNL HCM
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01; D01; D07
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
207380101Luật0ĐGNL HCM
ĐGNL SPHNC00; C03; C04; C07; D01; D14; D15
ĐT THPTHọc BạC00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74
217420201Công nghệ sinh học0ĐGNL HCM
ĐGNL SPHNA02; B00; B01; B02; B03; B08
ĐT THPTHọc BạA02; B00; B01; B02; B03; B08; X13; X14; X15; X16
227440112Hoá học0ĐGNL HCM
ĐGNL SPHNA00; A05; A06; B00; C02; D07
ĐT THPTHọc BạA00; A05; A06; B00; C02; D07; X09; X10; X11; X12
237460101Toán học0ĐGNL HCM
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01; D01; D07
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; C01; D01; D07; X02; X03; X05; X16
247480103Kỹ thuật phần mềm0ĐGNL HCM
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; A03; A04; C01; D01
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X01; X02; X03
257480201Công nghệ thông tin0ĐGNL HCM
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; A03; A04; C01; D01
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X01; X02; X03
267510205Công nghệ kỹ thuật ô tô0ĐGNL HCM
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01; D01
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; C01; D01; X01; X02; X03; X05; X07
277510601Quản lý công nghiệp0ĐGNL HCM
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01; D01; D07
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
287510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng0ĐGNL HCM
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01; D01; D07
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
297520114Kỹ thuật cơ điện tử0ĐGNL HCM
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; A03; A04; C01; D01
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X02; X05; X07
307520201Kỹ thuật điện0ĐGNL HCM
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; A03; A04; C01; D01
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X02; X05; X07
317520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá0ĐGNL HCM
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; A03; A04; C01; D01
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X02; X05; X07
327520320Kỹ thuật môi trường0ĐGNL HCM
ĐGNL SPHNA00; B00; B02; B03; B08; C02; D07
ĐT THPTHọc BạA00; B00; B02; B03; B08; C02; D07; X09; X10; X12
337540101Công nghệ thực phẩm0ĐGNL HCM
ĐGNL SPHNA00; B00; B02; B03; B08; C02; D07
ĐT THPTHọc BạA00; B00; B02; B03; B08; C02; D07; X09; X10; X12
347549001Công nghệ chế biến lâm sản0ĐGNL HCM
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12
357580101Kiến trúc0ĐGNL HCM
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C03; D01; V00; V01; V02
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; C03; D01; V00; V01; V02; X01; X02
367580201Kỹ thuật xây dựng0ĐGNL HCM
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12
377760101Công tác xã hội0ĐGNL HCM
ĐGNL SPHNC00; C03; C04; C07; D01; D14; D15
ĐT THPTHọc BạC00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74
387810101Du lịch0ĐGNL HCM
ĐGNL SPHNC00; C03; C04; C07; D01; D14; D15
ĐT THPTHọc BạC00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74
397850101Quản lý tài nguyên và môi trường0ĐGNL HCM
ĐGNL SPHNA00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07
ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07; X12
407850103Quản lý đất đai0ĐGNL HCM
ĐGNL SPHNA00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07
ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07; X12

1. Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74

2. Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: M00; M01; M02; M03; M04; M05; M06

3. Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01

4. Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; C10; D01; D14; D15; X70; X74

5. Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; D01; V00; V01; V02; X01; X02

6. Âm nhạc

Mã ngành: 7210405

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: N01; N02; N03; N04; N05; N06; N07

7. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D11; D12; D13; D14; D15; X78; X79; X80; X81

8. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: D01; D04; D11; D12; D13; D14; D15; X78; X79; X81

9. Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D11; D12; D13; D14; D15; DD2; X78; X79; X81

10. Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74

11. Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74

12. Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74

13. Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X01; X70; X74

14. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09

15. Marketing

Mã ngành: 7340115

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09

16. Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09

17. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09

18. Kế toán

Mã ngành: 7340301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09

19. Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09

20. Luật

Mã ngành: 7380101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74

21. Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A02; B00; B01; B02; B03; B08; X13; X14; X15; X16

22. Hoá học

Mã ngành: 7440112

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A05; A06; B00; C02; D07; X09; X10; X11; X12

23. Toán học

Mã ngành: 7460101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; X02; X03; X05; X16

24. Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X01; X02; X03

25. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X01; X02; X03

26. Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; X01; X02; X03; X05; X07

27. Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09

28. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09

29. Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X02; X05; X07

30. Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X02; X05; X07

31. Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X02; X05; X07

32. Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; B02; B03; B08; C02; D07; X09; X10; X12

33. Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; B02; B03; B08; C02; D07; X09; X10; X12

34. Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12

35. Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; D01; V00; V01; V02; X01; X02

36. Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12

37. Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74

38. Du lịch

Mã ngành: 7810101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74

39. Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07; X12

40. Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07; X12