STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục học | 0 | ĐGNL HCM | , |
ĐT THPT | C00; D01; C14; C15 | ||||
Học Bạ | C00; D01; C14; C15,C00; D01; C14; C15,C00; D01; C14; C15,C00; D01; C14; C15 | ||||
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 0 | ĐT THPT | M00; M05; M07; M11 |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 0 | ĐT THPT | A00; C00; D01; A16 |
4 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 0 | ĐGNL HCM | , |
ĐT THPT | V00; V01; A00; D01 | ||||
Học Bạ | V00; V01; A00; D01,V00; V01; A00; D01,V00; V01; A00; D01,V00; V01; A00; D01 | ||||
5 | 7210405 | Âm nhạc | 0 | ĐGNL HCM | , |
ĐT THPT | N03; M03; M06; M10 | ||||
Học Bạ | N03; M03; M06; M10,N03; M03; M06; M10,N03; M03; M06; M10,N03; M03; M06; M10 | ||||
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | ĐGNL HCM | , |
ĐT THPT | D01; A01; D15; D78 | ||||
Học Bạ | D01; A01; D15; D78,D01; A01; D15; D78,D01; A01; D15; D78,D01; A01; D15; D78 | ||||
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 0 | ĐGNL HCM | , |
ĐT THPT | D01; D04; A01; D78 | ||||
Học Bạ | D01; D04; A01; D78,D01; D04; A01; D78,D01; D04; A01; D78,D01; D04; A01; D78 | ||||
8 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 0 | ĐGNL HCM | , |
ĐT THPT | D01; A01; D15; D78 | ||||
Học Bạ | D01; A01; D15; D78,D01; A01; D15; D78,D01; A01; D15; D78,D01; A01; D15; D78 | ||||
9 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 0 | ĐT THPT | C14; C00; D01; A16 |
Học Bạ | C14; C00; D01; A16,C14; C00; D01; A16,C14; C00; D01; A16,C14; C00; D01; A16 | ||||
10 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 0 | ĐGNL HCM | , |
ĐT THPT | A00; C00; D01; D78 | ||||
Học Bạ | C14; C00; D01; D78,C14; C00; D01; D78,C14; C00; D01; D78,C14; C00; D01; D78 | ||||
11 | 7310401 | Tâm lý học | 0 | ĐGNL HCM | , |
ĐT THPT | C00; D01; C14; B08 | ||||
Học Bạ | C00; D01; C14; B08,C00; D01; C14; B08,C00; D01; C14; B08,C00; D01; C14; B08 | ||||
12 | 73110205 | Quản lý Nhà nước | 0 | ĐGNL HCM | , |
13 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 0 | ĐGNL HCM | , |
ĐT THPT | C00; D01; D09; V01 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D09; V01,C00; D01; D09; V01,C00; D01; D09; V01,C00; D01; D09; V01 | ||||
14 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | 0 | ĐGNL HCM | , |
ĐT THPT | A00; A01; D01; A16 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; A16,A00; A01; D01; A16,A00; A01; D01; A16,A00; A01; D01; A16 | ||||
15 | 7340115 | Marketing | 0 | ĐGNL HCM | , |
ĐT THPT | A00; A01; D01; A16 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; A16,A00; A01; D01; A16,A00; A01; D01; A16,A00; A01; D01; A16 | ||||
16 | 7340122 | Thương mại điện tử | 0 | ĐGNL HCM | , |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07,A00; A01; D01; D07,A00; A01; D01; D07,A00; A01; D01; D07 | ||||
17 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 0 | ĐGNL HCM | , |
ĐT THPT | A00; A01; D01; A16 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; A16,A00; A01; D01; A16,A00; A01; D01; A16,A00; A01; D01; A16 | ||||
18 | 7340301 | Kế toán | 0 | ĐGNL HCM | , |
ĐT THPT | A00; A01; D01; A16 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; A16,A00; A01; D01; A16,A00; A01; D01; A16,A00; A01; D01; A16 | ||||
19 | 7340302 | Kiểm toán | 0 | ĐGNL HCM | , |
ĐT THPT | A00; A01; D01; A16 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; A16,A00; A01; D01; A16,A00; A01; D01; A16,A00; A01; D01; A16 | ||||
20 | 7380101 | Luật | 0 | ĐGNL HCM | , |
ĐT THPT | C14; C00; D01; A16 | ||||
Học Bạ | C14; C00; D01; A16,C14; C00; D01; A16,C14; C00; D01; A16,C14; C00; D01; A16 | ||||
21 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | 0 | ĐGNL HCM | , |
ĐT THPT | A00; D01; B00; B08 | ||||
Học Bạ | A00; D01; B00; B08,A00; D01; B00; B08,A00; D01; B00; B08,A00; D01; B00; B08 | ||||
22 | 7440112 | Hóa học | 0 | ĐGNL HCM | , |
ĐT THPT | A00; B00; D07; A16 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; A16,A00; B00; D07; A16,A00; B00; D07; A16,A00; B00; D07; A16 | ||||
23 | 7460101 | Toán học | 0 | ĐGNL HCM | , |
ĐT THPT | A00; A01; D07; A16 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; A16,A00; B00; D07; A16,A00; B00; D07; A16,A00; B00; D07; A16 | ||||
24 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | 0 | ĐGNL HCM | , |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D90 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90,A00; A01; D01; D90,A00; A01; D01; D90,A00; A01; D01; D90 | ||||
25 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | 0 | ĐGNL HCM | , |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D90 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90,A00; A01; D01; D90,A00; A01; D01; D90,A00; A01; D01; D90 | ||||
26 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 0 | ĐGNL HCM | , |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D90 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90,A00; A01; D01; D90,A00; A01; D01; D90,A00; A01; D01; D90 | ||||
27 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | 0 | ĐGNL HCM | , |
ĐT THPT | A00; A01; C01; A16 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; A16,A00; A01; C01; A16,A00; A01; C01; A16,A00; A01; C01; A16 | ||||
28 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 0 | ĐGNL HCM | , |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90,A00; A01; D01; D90,A00; A01; D01; D90,A00; A01; D01; D90 | ||||
29 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | 0 | ĐGNL HCM | , |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D90 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90,A00; A01; D01; D90,A00; A01; D01; D90,A00; A01; D01; D90 | ||||
30 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | 0 | ĐGNL HCM | , |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D90 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90,A00; A01; D01; D90,A00; A01; D01; D90,A00; A01; D01; D90 | ||||
31 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | 0 | ĐGNL HCM | , |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D90 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90,A00; A01; D01; D90,A00; A01; D01; D90,A00; A01; D01; D90 | ||||
32 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | 0 | ĐGNL HCM | , |
ĐT THPT | A00; D01; B00; B08 | ||||
Học Bạ | A00; D01; B00; B08,A00; D01; B00; B08,A00; D01; B00; B08,A00; D01; B00; B08 | ||||
33 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 0 | ĐGNL HCM | , |
ĐT THPT | A00; A02; B00; B08 | ||||
Học Bạ | A00; A02; B00; B08,A00; A02; B00; B08,A00; A02; B00; B08,A00; A02; B00; B08 | ||||
34 | 7580101 | Kiến trúc | 0 | ĐGNL HCM | , |
ĐT THPT | V00; V01; A00; A16 | ||||
Học Bạ | V00; V01; A00; A16,V00; V01; A00; A16,V00; V01; A00; A16,V00; V01; A00; A16 | ||||
35 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | 0 | ĐGNL HCM | , |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D90 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90,A00; A01; D01; D90,A00; A01; D01; D90,A00; A01; D01; D90 | ||||
36 | 7760101 | Công tác Xã hội | 0 | ĐGNL HCM | , |
ĐT THPT | C00; D01; C19; C15 | ||||
Học Bạ | C00; D01; C19; C15,C00; D01; C19; C15,C00; D01; C19; C15,C00; D01; C19; C15 | ||||
37 | 7810101 | Du lịch | 0 | ĐGNL HCM | , |
ĐT THPT | D01; D14; D15; D78 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15; D78,D01; D14; D15; D78,D01; D14; D15; D78,D01; D14; D15; D78 | ||||
38 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | 0 | ĐGNL HCM | , |
ĐT THPT | A00; D01; B00; B08 | ||||
Học Bạ | A00; D01; B00; B08,A00; D01; B00; B08,A00; D01; B00; B08,A00; D01; B00; B08 | ||||
39 | 7850103 | Quản lý đất đai | 0 | ĐGNL HCM | , |
ĐT THPT | A00; D01; B00; B08 | ||||
Học Bạ | A00; D01; B00; B08,A00; D01; B00; B08,A00; D01; B00; B08,A00; D01; B00; B08 |
1. Giáo dục học
• Mã ngành: 7140101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: ,; C00; D01; C14; C15; C15,C00
2. Giáo dục Mầm non
• Mã ngành: 7140201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: M00; M05; M07; M11
3. Giáo dục Tiểu học
• Mã ngành: 7140202
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; C00; D01; A16
4. Thiết kế đồ họa
• Mã ngành: 7210403
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: ,; V00; V01; A00; D01; D01,V00
5. Âm nhạc
• Mã ngành: 7210405
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: ,; N03; M03; M06; M10; M10,N03
6. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: ,; D01; A01; D15; D78; D78,D01
7. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: ,; D01; D04; A01; D78; D78,D01
8. Ngôn ngữ Hàn Quốc
• Mã ngành: 7220210
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: ,; D01; A01; D15; D78; D78,D01
9. Quản lý nhà nước
• Mã ngành: 7310205
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C14; C00; D01; A16; A16,C14
10. Quan hệ quốc tế
• Mã ngành: 7310206
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: ,; A00; C00; D01; D78; C14; D78,C14
11. Tâm lý học
• Mã ngành: 7310401
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: ,; C00; D01; C14; B08; B08,C00
12. Truyền thông đa phương tiện
• Mã ngành: 7320104
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: ,; C00; D01; D09; V01; V01,C00
13. Quản trị Kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: ,; A00; A01; D01; A16; A16,A00
14. Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: ,; A00; A01; D01; A16; A16,A00
15. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: ,; A00; A01; D01; D07; D07,A00
16. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: ,; A00; A01; D01; A16; A16,A00
17. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: ,; A00; A01; D01; A16; A16,A00
18. Kiểm toán
• Mã ngành: 7340302
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: ,; A00; A01; D01; A16; A16,A00
19. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: ,; C14; C00; D01; A16; A16,C14
20. Công nghệ Sinh học
• Mã ngành: 7420201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: ,; A00; D01; B00; B08; B08,A00
21. Hóa học
• Mã ngành: 7440112
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: ,; A00; B00; D07; A16; A16,A00
22. Toán học
• Mã ngành: 7460101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: ,; A00; A01; D07; A16; B00; A16,A00
23. Kỹ thuật Phần mềm
• Mã ngành: 7480103
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: ,; A00; A01; C01; D90; D01; D90,A00
24. Công nghệ Thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: ,; A00; A01; C01; D90; D01; D90,A00
25. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: ,; A00; A01; C01; D90; D01; D90,A00
26. Quản lý công nghiệp
• Mã ngành: 7510601
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: ,; A00; A01; C01; A16; A16,A00
27. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: ,; A00; A01; D01; D90; D90,A00
28. Kỹ thuật Cơ điện tử
• Mã ngành: 7520114
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: ,; A00; A01; C01; D90; D01; D90,A00
29. Kỹ thuật Điện
• Mã ngành: 7520201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: ,; A00; A01; C01; D90; D01; D90,A00
30. Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa
• Mã ngành: 7520216
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: ,; A00; A01; C01; D90; D01; D90,A00
31. Kỹ thuật Môi trường
• Mã ngành: 7520320
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: ,; A00; D01; B00; B08; B08,A00
32. Công nghệ thực phẩm
• Mã ngành: 7540101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: ,; A00; A02; B00; B08; B08,A00
33. Kiến trúc
• Mã ngành: 7580101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: ,; V00; V01; A00; A16; A16,V00
34. Kỹ thuật Xây dựng
• Mã ngành: 7580201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: ,; A00; A01; C01; D90; D01; D90,A00
35. Công tác Xã hội
• Mã ngành: 7760101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: ,; C00; D01; C19; C15; C15,C00
36. Du lịch
• Mã ngành: 7810101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: ,; D01; D14; D15; D78; D78,D01
37. Quản lý Tài nguyên và Môi trường
• Mã ngành: 7850101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: ,; A00; D01; B00; B08; B08,A00
38. Quản lý đất đai
• Mã ngành: 7850103
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: ,; A00; D01; B00; B08; B08,A00
39. Quản lý Nhà nước
• Mã ngành: 73110205
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCM
• Tổ hợp: ,