Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Thương Mại 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Thương Mại
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Thương Mại
Preview
  • Tên trường: Đại học Thương mại
  • Tên viết tắt: TMU
  • Tên tiếng Anh: University of Commerce
  • Địa chỉ: Số 79 đường Hồ Tùng Mậu, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội.
  • Website: https://tmu.edu.vn/
  • Fanpage: https://www.facebook.com/thuongmaiuniversity

Mã trường: TMU

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
1. Chương trình đào tạo chuẩn
1TM01Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh)250Ưu Tiên
ĐT THPTKết HợpA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
2TM03Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh)100Ưu Tiên
ĐT THPTKết HợpA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
3TM04Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn)100Ưu Tiên
ĐT THPTKết HợpA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
4TM06Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành)120Ưu Tiên
ĐT THPTKết HợpA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
5TM07Marketing (Marketing Thương mại)160Ưu Tiên
ĐT THPTKết HợpA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
6TM09Marketing (Marketing số)100Ưu Tiên
ĐT THPTKết HợpA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
7TM10Marketing (Quản trị Thương hiệu)100Ưu Tiên
ĐT THPTKết HợpA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
8TM12Kế toán (Kế toán doanh nghiệp)120Ưu Tiên
ĐT THPTKết HợpA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
9TM14Kế toán (Kế toán công)80Ưu Tiên
ĐT THPTKết HợpA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
10TM15Kiểm toán (Kiểm toán)100Ưu Tiên
ĐT THPTKết HợpA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
11TM17Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng)170Ưu Tiên
ĐT THPTKết HợpA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
12TM19Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế)160Ưu Tiên
ĐT THPTKết HợpA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
13TM21Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế)120Ưu Tiên
ĐT THPTKết HợpA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
14TM22Kinh tế (Quản lý kinh tế)170Ưu Tiên
ĐT THPTKết HợpA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
15TM24Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại)120Ưu Tiên
ĐT THPTKết HợpA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
16TM26Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công)80Ưu Tiên
ĐT THPTKết HợpA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
17TM27Tài chính - Ngân hàng (Công nghệ tài chính ngân hàng)120Ưu Tiên
ĐT THPTKết HợpA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
18TM28Thương mại điện tử (Quản trị thương mại điện tử)170Ưu Tiên
ĐT THPTKết HợpA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
19TM30Thương mại điện tử (Kinh doanh số)100Ưu Tiên
ĐT THPTKết HợpA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
20TM31Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin)170Ưu Tiên
ĐT THPTKết HợpA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
21TM33Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại)250Ưu Tiên
ĐT THPTKết HợpA01; D01; D07
22TM34Luật kinh tế (Luật kinh tế)130Ưu Tiên
ĐT THPTKết HợpA00; A01; D01; D07
23TM36Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế)110Ưu Tiên
ĐT THPTKết HợpA00; A01; D01; D07
24TM37Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp)150Ưu Tiên
ĐT THPTKết HợpA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
25TM40Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mại)140Ưu Tiên
ĐT THPTKết HợpA01; D01; D04; D07
26TM42Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại)50Ưu Tiên
ĐT THPTKết HợpA00; A01; D01; D03; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
2. Chương trình đào tạo tiến tiến
27TM45Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh50Ưu Tiên
ĐT THPTKết HợpA01; D01; D07; D09; D10; D84; X26 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ)
3. Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP
28TM02Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)150Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA01; D01; D07; D09; D10; D84; X26 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ)
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
29TM05Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)100Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA01; D01; D07; D09; D10; D84; X26 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ)
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
30TM08Marketing (Marketing thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)150Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA01; D01; D07; D09; D10; D84; X26 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ)
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
31TM11Marketing (Quản trị thương hiệu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)100Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA01; D01; D07; D09; D10; D84; X26 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ)
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
32TM13Kế toán (Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)120Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA01; D01; D07; D09; D10; D84; X26 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ)
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
33TM16Kiểm toán (Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)120Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA01; D01; D07; D09; D10; D84; X26 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ)
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
34TM18Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Xuất nhập khẩu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)150Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA01; D01; D07; D09; D10; D84; X26 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ)
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
35TM20Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)140Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA01; D01; D07; D09; D10; D84; X26 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ)
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
36TM23Kinh tế (Kinh tế và Quản lý đầu tư - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)120Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA01; D01; D07; D09; D10; D84; X26 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ)
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
37TM25Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)120Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA01; D01; D07; D09; D10; D84; X26 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ)
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
38TM29Thương mại điện tử (Thương mại điện tử - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)120Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA01; D01; D07; D09; D10; D84; X26 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ)
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
39TM32Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)100Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA01; D01; D07; D09; D10; D84; X26 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ)
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
40TM35Luật kinh tế (Luật kinh doanh)110Ưu Tiên
ĐT THPTKết HợpA01; D01; D07; D09; D10; D84; X26 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ)
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
41TM38Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp)130Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA01; D01; D07; D09; D10; D84; X26 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ)
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
42TM39Kinh tế số (Phân tích kinh doanh trong môi trường số)160Ưu Tiên
ĐT THPTKết HợpA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
43TM41Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mại120Ưu Tiên
ĐT THPTKết HợpD04
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
4. Chương trình đào tạo song bằng quốc tế
44TM43Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) - Khởi nghiệp (Thành lập doanh nghiệp)50Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA01; D01; D07; D09; D10; D84; X26 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ)
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
45TM44Marketing (Marketing thương mại) - Thương mại sản phẩm và dịch vụ (Bán hàng)50Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA01; D01; D07; D09; D10; D84; X26 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ)
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00

1. Chương trình đào tạo chuẩn

1. Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: TM01

Chỉ tiêu: 250

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết HợpĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

2. Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh)

Mã ngành: TM03

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết HợpĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

3. Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn)

Mã ngành: TM04

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết HợpĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

4. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành)

Mã ngành: TM06

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết HợpĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

5. Marketing (Marketing Thương mại)

Mã ngành: TM07

Chỉ tiêu: 160

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết HợpĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

6. Marketing (Marketing số)

Mã ngành: TM09

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết HợpĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

7. Marketing (Quản trị Thương hiệu)

Mã ngành: TM10

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết HợpĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

8. Kế toán (Kế toán doanh nghiệp)

Mã ngành: TM12

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết HợpĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

9. Kế toán (Kế toán công)

Mã ngành: TM14

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết HợpĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

10. Kiểm toán (Kiểm toán)

Mã ngành: TM15

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết HợpĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

11. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng)

Mã ngành: TM17

Chỉ tiêu: 170

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết HợpĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

12. Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế)

Mã ngành: TM19

Chỉ tiêu: 160

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết HợpĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

13. Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế)

Mã ngành: TM21

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết HợpĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

14. Kinh tế (Quản lý kinh tế)

Mã ngành: TM22

Chỉ tiêu: 170

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết HợpĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

15. Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại)

Mã ngành: TM24

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết HợpĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

16. Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công)

Mã ngành: TM26

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết HợpĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

17. Tài chính - Ngân hàng (Công nghệ tài chính ngân hàng)

Mã ngành: TM27

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết HợpĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

18. Thương mại điện tử (Quản trị thương mại điện tử)

Mã ngành: TM28

Chỉ tiêu: 170

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết HợpĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

19. Thương mại điện tử (Kinh doanh số)

Mã ngành: TM30

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết HợpĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

20. Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin)

Mã ngành: TM31

Chỉ tiêu: 170

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết HợpĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

21. Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại)

Mã ngành: TM33

Chỉ tiêu: 250

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết Hợp

• Tổ hợp: A01; D01; D07

22. Luật kinh tế (Luật kinh tế)

Mã ngành: TM34

Chỉ tiêu: 130

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

23. Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế)

Mã ngành: TM36

Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

24. Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp)

Mã ngành: TM37

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết HợpĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

25. Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mại)

Mã ngành: TM40

Chỉ tiêu: 140

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết Hợp

• Tổ hợp: A01; D01; D04; D07

26. Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại)

Mã ngành: TM42

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết HợpĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07; K00; Q00

2. Chương trình đào tạo tiến tiến

1. Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh

Mã ngành: TM45

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết Hợp

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; D10; D84; X26 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ)

3. Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP

1. Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM02

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; D10; D84; X26 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); K00; Q00

2. Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM05

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; D10; D84; X26 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); K00; Q00

3. Marketing (Marketing thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM08

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; D10; D84; X26 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); K00; Q00

4. Marketing (Quản trị thương hiệu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM11

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; D10; D84; X26 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); K00; Q00

5. Kế toán (Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM13

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; D10; D84; X26 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); K00; Q00

6. Kiểm toán (Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM16

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; D10; D84; X26 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); K00; Q00

7. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Xuất nhập khẩu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM18

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; D10; D84; X26 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); K00; Q00

8. Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM20

Chỉ tiêu: 140

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; D10; D84; X26 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); K00; Q00

9. Kinh tế (Kinh tế và Quản lý đầu tư - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM23

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; D10; D84; X26 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); K00; Q00

10. Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM25

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; D10; D84; X26 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); K00; Q00

11. Thương mại điện tử (Thương mại điện tử - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM29

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; D10; D84; X26 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); K00; Q00

12. Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM32

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; D10; D84; X26 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); K00; Q00

13. Luật kinh tế (Luật kinh doanh)

Mã ngành: TM35

Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết HợpĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; D10; D84; X26 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); K00; Q00

14. Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp)

Mã ngành: TM38

Chỉ tiêu: 130

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; D10; D84; X26 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); K00; Q00

15. Kinh tế số (Phân tích kinh doanh trong môi trường số)

Mã ngành: TM39

Chỉ tiêu: 160

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết HợpĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K00; Q00

16. Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mại

Mã ngành: TM41

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTKết HợpĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: D04; K00; Q00

4. Chương trình đào tạo song bằng quốc tế

1. Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) - Khởi nghiệp (Thành lập doanh nghiệp)

Mã ngành: TM43

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; D10; D84; X26 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); K00; Q00

2. Marketing (Marketing thương mại) - Thương mại sản phẩm và dịch vụ (Bán hàng)

Mã ngành: TM44

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; D10; D84; X26 (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); K00; Q00