STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | TLS101 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | 40 | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 |
2 | TLS102 | Kỹ thuật tài nguyên nước (Quy hoạch, thiết kế và quản lý công trình thủy lợi) | 20 | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 |
3 | TLS104 | Nhóm ngành Kỹ thuật xây dựng (Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp; Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông) | 60 | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 |
4 | TLS106 | Công nghệ thông tin | 50 | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 |
5 | TLS107 | Kỹ thuật cấp thoát nước | 40 | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 |
6 | TLS111 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 40 | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 |
7 | TLS114 | Quản lý xây dựng | 40 | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 |
8 | TLS126 | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | 50 | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 |
9 | TLS203 | Ngôn ngữ Anh | 40 | ĐT THPT | A01; D01; D07; D08 |
10 | TLS402 | Quản trị kinh doanh | 80 | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 |
11 | TLS403 | Kế toán | 70 | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 |
12 | TLS404 | Kinh tế xây dựng | 40 | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 |
13 | TLS405 | Thương mại điện tử | 80 | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 |
14 | TLS407 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 50 | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 |
1. Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
• Mã ngành: TLS101
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
2. Kỹ thuật tài nguyên nước (Quy hoạch, thiết kế và quản lý công trình thủy lợi)
• Mã ngành: TLS102
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
3. Nhóm ngành Kỹ thuật xây dựng (Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp; Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông)
• Mã ngành: TLS104
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
4. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: TLS106
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
5. Kỹ thuật cấp thoát nước
• Mã ngành: TLS107
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
6. Công nghệ kỹ thuật xây dựng
• Mã ngành: TLS111
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
7. Quản lý xây dựng
• Mã ngành: TLS114
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
8. Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu
• Mã ngành: TLS126
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
9. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: TLS203
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D08
10. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: TLS402
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
11. Kế toán
• Mã ngành: TLS403
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
12. Kinh tế xây dựng
• Mã ngành: TLS404
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
13. Thương mại điện tử
• Mã ngành: TLS405
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
14. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: TLS407
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07