Mã trường: TTG
Địa chỉ: Số 119, đường Ấp Bắc, Phường 5, Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang
Các ngành, mã ngành, mã xét tuyển Đại học Tiền Giang năm 2023:
TT |
NGÀNH HỌC |
MÃ NGÀNH |
MÔN XÉT TUYỂN |
MÃ TỔ HỢP |
1 |
ĐH Kế toán |
7340301 |
Toán, Vật lý, Hóa học; |
A00 |
2 |
ĐH Quản trị Kinh doanh |
7340101 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; |
A01 |
3 |
ĐH Tài chính ngân hàng |
7340201 |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; |
D01 |
4 |
ĐH Kinh tế |
7310101 |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh. |
D90 |
5 |
ĐH Luật |
7380101 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; |
A01 |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; |
D01 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý; |
C00 |
Ngữ Văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh. |
D66 |
6 |
ĐH Công nghệ Thông tin |
7480201 |
Toán, Vật lý, Hóa học; |
A00 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; |
A01 |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh (D07); |
D07 |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh. |
D90 |
7 |
ĐH Công nghệ Thực phẩm |
7540101 |
Toán, Vật lý, Hóa học; |
A00 |
8 |
ĐH Nuôi trồng Thủy sản |
7620301 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; |
A01 |
9 |
ĐH Chăn nuôi |
7620105 |
Toán, Sinh học, Hóa học; |
B00 |
10 |
ĐH Công nghệ Sinh học |
7420201 |
Toán, Tiếng Anh, Sinh học. |
B08 |
11 |
ĐH Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
7510103 |
Toán, Vật lý, Hóa học; |
A00 |
12 |
ĐH Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
7510201 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; |
A01 |
13 |
ĐH Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
7510303 |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh; |
D07 |
14 |
ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
7510203 |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh. |
D90 |
15 |
ĐH Văn hóa học |
7229040 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý; |
C00 |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; |
D01 |
Ngữ văn, Tiếng Anh, Lịch sử; |
D14 |
16 |
ĐH Du lịch |
7810101 |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh. |
D78 |
17 |
ĐH Bảo vệ thực vật |
7620112 |
Toán, Vật lý, Hóa học; |
A00 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; |
A01 |
Toán, Sinh học, Hóa học; |
B00 |
Toán, Tiếng Anh, Sinh học. |
B08 |
CÁC NGÀNH SƯ PHẠM (Chờ thông báo) |
CÁC NGÀNH HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC |
1 |
ĐH Luật |
7380101 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; |
A01 |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; |
D01 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý;Ngữ Văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh. |
C00 |
|
D66 |
2 |
ĐH Kế toán |
7340301 |
Toán, Vật lý, Hóa học; |
A00 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; |
A01 |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; |
D01 |
3 |
ĐH Quản trị kinh doanh |
7340101 |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh. |
D90 |
4 |
ĐH Công nghệ thông tin |
7480201 |
Toán, Vật lý, Hóa học; |
A00 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; |
A01 |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh; |
D07 |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh. |
D90 |
|