Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Tiền Giang 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Tiền Giang
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Tiền Giang
Preview
  • Tên trường: Trường Đại Học Tiền Giang
  • Mã trường: TTG
  • Tên tiếng Anh: Tien Giang University
  • Tên viết tắt: TGU
  • Địa chỉ: Số 119, đường Ấp Bắc, Phường 5, Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang
  • Website: https://tgu.edu.vn/

Mã trường: TTG

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
151140201CĐ Sư phạm mầm non0ĐGNL HCMV-SATƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạM02
27140202ĐH Giáo dục tiểu học0Ưu TiênĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; A07; C03; C04; C01; C02; B03; C14
37229040ĐH Văn hóa học0Ưu TiênĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạC04; C01; C02; D01; C03; C14; C19; C00; C05; C20
47310101ĐH Kinh tế0Ưu TiênĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạC04; C01; C02; D01; C03; D10; C14; A00; A01; A09
57340101ĐH Quản trị kinh doanh0Ưu TiênĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạC04; C01; C02; D01; C03; D10; C14; A00; A01; A09
67340201ĐH Tài chính ngân hàng0Ưu TiênĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạC04; C01; C02; D01; C03; D10; C14; A00; A01; A09
77340301ĐH Kế toán0Ưu TiênĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạC04; C01; C02; D01; C03; D10; C14; A00; A01; A09
87380101ĐH Luật0Ưu TiênĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạC04; C01; C02; D01; C03; C14; C19; C00; C05; C20
97420201ĐH Công nghệ sinh học0Ưu TiênĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạC01; C02; D01; B03; A00; A01; B00; D07; (Toán, Văn, Công nghệ); C04
107480201ĐH Công nghệ thông tin0Ưu TiênĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạC01; C02; D01; A00; A01; D07; (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin); (Toán, Tin, Anh); (Toán, Lí, Công nghệ)
117510103ĐH Công nghệ kỹ thuật xây dựng0Ưu TiênĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạC01; C02; D01; A00; A01; D07; (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin); (Toán, Tin, Anh); (Toán, Lí, Công nghệ)
127510201ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí0Ưu TiênĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạC01; C02; D01; A00; A01; D07; (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin); (Toán, Tin, Anh); (Toán, Lí, Công nghệ)
137510203ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử0Ưu TiênĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạC01; C02; D01; A00; A01; D07; (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin); (Toán, Tin, Anh); (Toán, Lí, Công nghệ)
147510303ĐH Công nghệ kỹ thuật điều khiển & tự động hóa0Ưu TiênĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạC01; C02; D01; A00; A01; D07; (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin); (Toán, Tin, Anh); (Toán, Lí, Công nghệ)
157540101ĐH Công nghệ thực phẩm0Ưu TiênĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạC01; C02; D01; B03; A00; A01; B00; D07; (Toán, Văn, Công nghệ); C04
167620112ĐH Bảo vệ thực vật0Ưu TiênĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạC01; C02; D01; B03; A00; A01; B00; D07; (Toán, Văn, Công nghệ); C04
177620301ĐH Nuôi trồng thủy sản0Ưu TiênĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạC01; C02; D01; B03; A00; A01; B00; D07; (Toán, Văn, Công nghệ); C04
187810101ĐH Du lịch0Ưu TiênĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạC04; C01; C02; D01; C03; C14; C19; C00; C05; C20

1. ĐH Giáo dục tiểu học

Mã ngành: 7140202

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; A07; C03; C04; C01; C02; B03; C14

2. ĐH Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C04; C01; C02; D01; C03; C14; C19; C00; C05; C20

3. ĐH Kinh tế

Mã ngành: 7310101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C04; C01; C02; D01; C03; D10; C14; A00; A01; A09

4. ĐH Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C04; C01; C02; D01; C03; D10; C14; A00; A01; A09

5. ĐH Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C04; C01; C02; D01; C03; D10; C14; A00; A01; A09

6. ĐH Kế toán

Mã ngành: 7340301

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C04; C01; C02; D01; C03; D10; C14; A00; A01; A09

7. ĐH Luật

Mã ngành: 7380101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C04; C01; C02; D01; C03; C14; C19; C00; C05; C20

8. ĐH Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; C02; D01; B03; A00; A01; B00; D07; (Toán, Văn, Công nghệ); C04

9. ĐH Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; C02; D01; A00; A01; D07; (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin); (Toán, Tin, Anh); (Toán, Lí, Công nghệ)

10. ĐH Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; C02; D01; A00; A01; D07; (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin); (Toán, Tin, Anh); (Toán, Lí, Công nghệ)

11. ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; C02; D01; A00; A01; D07; (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin); (Toán, Tin, Anh); (Toán, Lí, Công nghệ)

12. ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; C02; D01; A00; A01; D07; (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin); (Toán, Tin, Anh); (Toán, Lí, Công nghệ)

13. ĐH Công nghệ kỹ thuật điều khiển & tự động hóa

Mã ngành: 7510303

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; C02; D01; A00; A01; D07; (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin); (Toán, Tin, Anh); (Toán, Lí, Công nghệ)

14. ĐH Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; C02; D01; B03; A00; A01; B00; D07; (Toán, Văn, Công nghệ); C04

15. ĐH Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; C02; D01; B03; A00; A01; B00; D07; (Toán, Văn, Công nghệ); C04

16. ĐH Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; C02; D01; B03; A00; A01; B00; D07; (Toán, Văn, Công nghệ); C04

17. ĐH Du lịch

Mã ngành: 7810101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C04; C01; C02; D01; C03; C14; C19; C00; C05; C20

18. CĐ Sư phạm mầm non

Mã ngành: 51140201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: M02