Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Trà Vinh 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Trà Vinh
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Trà Vinh
Preview
  • Tên trường: Trường Đại Học Trà Vinh
  • Mã trường: DVT
  • Tên tiếng Anh: Tra Vinh University
  • Tên viết tắt: TVU
  • Địa chỉ: Số 126, Quốc lộ 53, Tp.Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh
  • Website: https://www.tvu.edu.vn/

Mã trường: DVT

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17210201Âm nhạc học0ĐT THPTHọc BạN00
27210210Biểu diễn nhạc cụ truyền thống0ĐT THPTHọc BạN00
37220106Ngôn ngữ Khmer0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạC00; D01; D14
47220201Ngôn ngữ Anh0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; D09; D14; DH1
57220204Ngôn ngữ Trung Quốc0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạD01; D09; D14; DH1
67229040Văn hoá học0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạC00; D14
77310101Kinh tế0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
87310201Chính trị học0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạC00; D01; C19; C20
97310205Quản lý nhà nước0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạC00; C04; D01; D14
107340101Quản trị kinh doanh0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
117340122Thương mại điện tử0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C14; C15
127340201Tài chính - Ngân hàng0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
137340301Kế toán0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
147340406Quản trị văn phòng0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạC00; C04; D01; D14
157380101Luật (Luật dân sự, Luật thương mại và Luật hình sự)0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
167420201Công nghệ sinh học0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạA00; B00; B08; D90
177480107Trí tuệ nhân tạo0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D07
187480201Công nghệ thông tin0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D07
197510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
207510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
217510205Công nghệ kỹ thuật ô tô0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
227510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Hệ thống điện, Điện công nghiệp)0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D90
237510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D90
247510401Công nghệ kỹ thuật hóa học0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạA00; B00; D07
257510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạA00; C14; D01; D84
267520320Kỹ thuật môi trường0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạA01; A02; B00; B08
277540101Công nghệ thực phẩm0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạA00; B00; D07; D90
287580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
297620101Nông nghiệp0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạA00; B00; B08; D90
307620112Bảo vệ thực vật0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạA02; B00; B08; D90
317620301Nuôi trồng thuỷ sản0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạA02; B00; B08; D90
327640101Thú y0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạA02; B00; B08; D90
337720101Y khoa0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTB00; B08
347720110Y hoc dự phòng0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạB00; B08
357720201Dược học0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTA00; B00
367720203Hóa dược0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạA00; B00
377720301Điều dưỡng0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạB00; B08
387720501Răng - Hàm - Mặt0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTB00; B08
397720601Kỹ thuật xét nghiệm y học0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạA00; B00
407720602Kỹ thuật hình ảnh y học0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạA00; B00
417720603Kỹ thuật phục hồi chức năng0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạA00; B00
427720701Y tế công cộng0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạA00; B00
437760101Công tác xã hội0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạC00; D78; D66; C04
447810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạC00; C04; D01; D15
457810301Quản lý thể dục thể thao0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạC00; C14; C19; D78
467850101Quản lý tài nguyên và môi trường0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạA00; B00; B02; B08
47TA7340101Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh tổng hợp, dạy và học bằng Tiếng Anh)0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
48TA7480201Công nghệ thông tin (dạy và học bằng Tiếng Anh)0ĐGNL HCMV-SAT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D07

1. Âm nhạc học

Mã ngành: 7210201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: N00

2. Biểu diễn nhạc cụ truyền thống

Mã ngành: 7210210

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: N00

3. Ngôn ngữ Khmer

Mã ngành: 7220106

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D01; D14

4. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D09; D14; DH1

5. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D09; D14; DH1

6. Văn hoá học

Mã ngành: 7229040

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D14

7. Kinh tế

Mã ngành: 7310101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

8. Chính trị học

Mã ngành: 7310201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D01; C19; C20

9. Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C04; D01; D14

10. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

11. Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C14; C15

12. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

13. Kế toán

Mã ngành: 7340301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

14. Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C04; D01; D14

15. Luật (Luật dân sự, Luật thương mại và Luật hình sự)

Mã ngành: 7380101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

16. Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; B08; D90

17. Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

18. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

19. Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

20. Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

21. Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

22. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Hệ thống điện, Điện công nghiệp)

Mã ngành: 7510301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

23. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7510303

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

24. Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; D07

25. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C14; D01; D84

26. Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; A02; B00; B08

27. Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

28. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

29. Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; B08; D90

30. Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A02; B00; B08; D90

31. Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A02; B00; B08; D90

32. Thú y

Mã ngành: 7640101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A02; B00; B08; D90

33. Y khoa

Mã ngành: 7720101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: B00; B08

34. Y hoc dự phòng

Mã ngành: 7720110

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B00; B08

35. Dược học

Mã ngành: 7720201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A00; B00

36. Hóa dược

Mã ngành: 7720203

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00

37. Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B00; B08

38. Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: B00; B08

39. Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00

40. Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00

41. Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00

42. Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00

43. Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D78; D66; C04

44. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C04; D01; D15

45. Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C14; C19; D78

46. Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; B02; B08

47. Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh tổng hợp, dạy và học bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: TA7340101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

48. Công nghệ thông tin (dạy và học bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: TA7480201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07