Mã trường: DVT
Tên tiếng Anh: Tra Vinh University
Năm thành lập: 2006
Cơ quan chủ quản: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Địa chỉ: Số 126, Quốc lộ 53, Tp.Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh;
Website: http://www.tvu.edu.vn
Các ngành, mã ngành, mã xét tuyển Đại học Trà Vinh năm 2021:
Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển 1 |
Tổ hợp xét tuyển 2 |
Tổ hợp xét tuyển 3 |
Tổ hợp môn 4 |
Mã tổ hợp môn |
Môn thi chính |
Mã tổ hợp môn |
Môn thi chính |
Mã tổ hợp môn |
Môn thi chính |
Mã tổ hợp môn |
Môn thi chính |
Các ngành đào tạo cao đẳng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CĐ Giáo dục mầm nonNgành GDMN trường có sử dụng kết quả kiểm tra/thi năng khiếu năm 2021 do các trường đại học trong toàn quốc tổ chức. |
5140201 |
C00 |
|
C14 |
|
M00 |
|
M05 |
|
Các ngành đào tạo đại học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐH Giáo dục mầm nonNgành Giáo dục mầm non trường có sử dụng kết quả kiểm tra/thi năng khiếu năm 2021 do các trường đại học trong toàn quốc tổ chức. |
7140201 |
C00 |
|
C14 |
|
M00 |
|
M05 |
|
ĐH Giáo dục tiểu học |
7140202 |
A00 |
|
A01 |
|
D84 |
|
D90 |
|
ĐH Sư phạm Ngữ văn |
7140217 |
C00 |
|
C20 |
|
D14 |
|
|
|
ĐH Sư phạm Tiếng Khmer |
7140226 |
C00 |
|
C20 |
|
D14 |
|
D15 |
|
ĐH Âm nhạc học |
7210201 |
N00 |
|
|
|
|
|
|
|
ĐH Biểu diễn nhạc cụ truyền thống |
7210210 |
N00 |
|
|
|
|
|
|
|
ĐH Ngôn ngữ Khmer |
7220106 |
C00 |
|
D01 |
|
D14 |
|
|
|
ĐH Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
7220112 |
C00 |
|
D14 |
|
|
|
|
|
ĐH Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
D01 |
|
D09 |
|
D14 |
|
DH1 |
|
ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc |
7220204 |
D01 |
|
D09 |
|
D14 |
|
DH1 |
|
ĐH Tôn giáo học |
7229009 |
C00 |
|
C20 |
|
D14 |
|
D15 |
|
ĐH Văn hoá học |
7229040 |
C00 |
|
D14 |
|
|
|
|
|
ĐH Kinh tế(Quản lý dịch vụ Logistics - mô hình coop, Kinh tế Ngoại thương và Quản lý Kinh tế); Ngành đạt chuẩn kiểm định chất lượng FIBAA |
7310101 |
A00 |
|
A01 |
|
C01 |
|
D01 |
|
ĐH Chính trị học |
7310201 |
C00 |
|
C19 |
|
C20 |
|
D01 |
|
ĐH Quản lý Nhà nước |
7310205 |
C00 |
|
C04 |
|
D01 |
|
D14 |
|
ĐH Quản trị kinh doanhNgành đạt chuẩn kiểm định chất lượng FIBAA |
7340101 |
A00 |
|
A01 |
|
C01 |
|
D01 |
|
ĐH Thương mại điện tử |
7340122 |
A00 |
|
A01 |
|
C14 |
|
C15 |
|
ĐH Tài chính - Ngân hàngNgành đạt chuẩn kiểm định chất lượng FIBAA |
7340201 |
A00 |
|
A01 |
|
C01 |
|
D01 |
|
ĐH Kế toánNgành đạt chuẩn kiểm định chất lượng FIBAA |
7340301 |
A00 |
|
A01 |
|
C01 |
|
D01 |
|
ĐH Hệ thống thông tin quản lý |
7340405 |
A00 |
|
A01 |
|
C01 |
|
D01 |
|
ĐH Quản trị văn phòng |
7340406 |
C00 |
|
C04 |
|
D01 |
|
D14 |
|
ĐH Luật |
7380101 |
A00 |
|
A01 |
|
C00 |
|
D01 |
|
ĐH Công nghệ sinh học |
7420201 |
A00 |
|
B00 |
|
B08 |
|
D90 |
|
ĐH Công nghệ thông tin |
7480201 |
A00 |
|
A01 |
|
C01 |
|
D07 |
|
ĐH Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
7510102 |
A00 |
|
A01 |
|
C01 |
|
D01 |
|
ĐH Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
7510201 |
A00 |
|
A01 |
|
C01 |
|
D01 |
|
ĐH Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
7510205 |
A00 |
|
A01 |
|
C01 |
|
D01 |
|
ĐH Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử |
7510301 |
A00 |
|
A01 |
|
C01 |
|
|
|
ĐH Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa |
7510303 |
A00 |
|
A01 |
|
C01 |
|
|
|
ĐH Công nghệ Kỹ thuật Hóa học |
7510401 |
A00 |
|
B00 |
|
D07 |
|
|
|
ĐH Kỹ thuật môi trường |
7520320 |
A01 |
|
A02 |
|
B00 |
|
B08 |
|
ĐH Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
A00 |
|
B00 |
|
D07 |
|
D90 |
|
ĐH Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
7580205 |
A00 |
|
A01 |
|
C01 |
|
D01 |
|
ĐH Nông nghiệp |
7620101 |
A02 |
|
B00 |
|
B08 |
|
D90 |
|
ĐH Chăn nuôi |
7620105 |
A02 |
|
B00 |
|
B08 |
|
D90 |
|
ĐH Nuôi trồng thủy sảnNgành đạt chuẩn kiểm định chất lượng AUN-QA |
7620301 |
A02 |
|
B00 |
|
B08 |
|
D90 |
|
ĐH Thú yNgành đạt chuẩn kiểm định chất lượng AUN-QA |
7640101 |
A02 |
|
B00 |
|
B08 |
|
D90 |
|
ĐH Y khoa |
7720101 |
B00 |
|
B08 |
|
|
|
|
|
ĐH Y học dự phòng |
7720110 |
B00 |
|
B08 |
|
|
|
|
|
ĐH Dược học |
7720201 |
A00 |
|
B00 |
|
|
|
|
|
ĐH Hóa dược |
7720203 |
A00 |
|
B00 |
|
D07 |
|
|
|
ĐH Điều dưỡng |
7720301 |
B00 |
|
B08 |
|
|
|
|
|
ĐH Dinh dưỡng |
7720401 |
B00 |
|
B08 |
|
|
|
|
|
ĐH Răng - Hàm - Mặt |
7720501 |
B00 |
|
B08 |
|
|
|
|
|
ĐH Kỹ thuật xét nghiệm y học |
7720601 |
A00 |
|
B00 |
|
|
|
|
|
ĐH Kỹ thuật hình ảnh y học |
7720602 |
A00 |
|
B00 |
|
|
|
|
|
ĐH Kỹ thuật phục hồi chức năng |
7720603 |
A00 |
|
B00 |
|
|
|
|
|
ĐH Y tế Công cộng |
7720701 |
A00 |
|
B00 |
|
|
|
|
|
ĐH Công tác xã hội |
7760101 |
C00 |
|
C04 |
|
D66 |
|
D78 |
|
ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
7810103 |
C00 |
|
C04 |
|
D01 |
|
D15 |
|
ĐH Quản trị khách sạn |
7810201 |
C00 |
|
C04 |
|
D01 |
|
D15 |
|
ĐH Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
7810202 |
C00 |
|
C04 |
|
D01 |
|
D15 |
|
ĐH Quản lý thể dục thể thao |
7810301 |
C00 |
|
C14 |
|
C19 |
|
D78 |
|
ĐH Quản lý Tài nguyên và môi trường |
7850101 |
A00 |
|
B00 |
|
B02 |
|
B08 |
|
|
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2022 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.