STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 5140201 | Cao đẳng Giáo dục mầm non | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | M00 ; M05 ; C00 ; C14 | ||||
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 0 | Thi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCM | C00; C14; M00; M05; X01; X71; Y07 |
3 | 7140202 | Giáo Dục Tiểu Học | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM | A00; A01; D84; X06; X13; X17; X26 |
4 | 7140217 | Sư Phạm Ngữ Văn | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngV-SATƯu Tiên | C00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07 |
5 | 7140226 | Sư phạm Tiếng Khmer | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngV-SATƯu Tiên | C00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07 |
6 | 7210201 | Âm nhạc học | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | N00 | ||||
7 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | N00 | ||||
8 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM | C00; D01; D14; X01; X70; X75; X79 |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM | D01; D09; D10; D14; D15; X26; X78 |
10 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM | D01; D04; D14; D15; X78; X79; X91 |
11 | 7229040 | Văn hóa học | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM | C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74 |
12 | 7310101 | Kinh tế | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53 |
13 | 7310201 | Chính trị học | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM | C00; C20; D01; X74; Y07; Y08; Y09 |
14 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 0 | ĐGNL HCMThi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT | C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79 |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM | A00; A01; A08; D01; X02; X25; X27 |
16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Dạy và học bằng tiếng Anh) | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00 ; A01 ; C01 ; D07 | ||||
17 | 7340122 | Thương mại điện tử | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM | A00; A01; C14; X06; X07; X26; X56 |
18 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; X25; X53; X55 |
19 | 7340301 | Kế Toán | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53 |
20 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 0 | ĐGNL HCMThi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT | C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79 |
21 | 7380101 | Luật | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngV-SATƯu Tiên | A00; A01; C00; D01; X25; X70; X78 |
22 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 |
23 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM | A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27 |
24 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM | A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27 |
25 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Dạy và học bằng tiếng Anh) | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00 ; A01 ; C01 ; D07 | ||||
26 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM | A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07 |
27 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM | A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 |
28 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngV-SATƯu Tiên | A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 |
29 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM | A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 |
30 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM | A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07 |
31 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM | A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07 |
32 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM | A00; B00; C02; D07; X09; X10; X11 |
33 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM | A00; C14; D01; D84; X03; X23; X26 |
34 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM | A01; A02; B00; B08; X06; X10; X14 |
35 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 |
36 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM | A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07 |
37 | 7620101 | Nông nghiệp | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 |
38 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 |
39 | 7620301 | Nuôi Trồng Thủy Sản | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 |
40 | 7640101 | Thú y | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 |
41 | 7720101 | Y khoa | 0 | ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu Tiên | B00; B08 |
42 | 7720110 | Y học dự phòng | 0 | ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu Tiên | B00; B08 |
43 | 7720201 | Dược học | 0 | ĐGNL HCMThi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; B00 |
44 | 7720203 | Hóa dược | 0 | ĐGNL HCMThi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A11; B00; D07; X09; X10; X11 |
45 | 7720301 | Điều dưỡng | 0 | ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu Tiên | B00; B08 |
46 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | 0 | ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu Tiên | B00; B08 |
47 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 0 | ĐGNL HCMThi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; B00 |
48 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 0 | ĐGNL HCMThi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; B00 |
49 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 0 | ĐGNL HCMThi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; B00 |
50 | 7720701 | Y tế Công cộng | 0 | ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu Tiên | A00; B00 |
51 | 7760101 | Công tác xã hội | 0 | ĐGNL HCMThi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT | C00; C08; C20; D66; X66; X74; X78 |
52 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 0 | Thi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCM | C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74 |
53 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | 0 | ĐGNL HCMThi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT | B03; B08; C00; C14; D14; X01; X58 |
54 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 0 | ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên | A00; B00; B02; B08; X06; X10; X14 |
1. Cao đẳng Giáo dục mầm non
• Mã ngành: 5140201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: M00; M05; C00; C14
2. Giáo dục Mầm non
• Mã ngành: 7140201
• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCM
• Tổ hợp: C00; C14; M00; M05; X01; X71; Y07
3. Giáo Dục Tiểu Học
• Mã ngành: 7140202
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM
• Tổ hợp: A00; A01; D84; X06; X13; X17; X26
4. Sư Phạm Ngữ Văn
• Mã ngành: 7140217
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngV-SATƯu Tiên
• Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07
5. Sư phạm Tiếng Khmer
• Mã ngành: 7140226
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngV-SATƯu Tiên
• Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07
6. Âm nhạc học
• Mã ngành: 7210201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: N00
7. Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
• Mã ngành: 7210210
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: N00
8. Ngôn ngữ Khmer
• Mã ngành: 7220106
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM
• Tổ hợp: C00; D01; D14; X01; X70; X75; X79
9. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM
• Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26; X78
10. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM
• Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; X78; X79; X91
11. Văn hóa học
• Mã ngành: 7229040
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM
• Tổ hợp: C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74
12. Kinh tế
• Mã ngành: 7310101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
13. Chính trị học
• Mã ngành: 7310201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM
• Tổ hợp: C00; C20; D01; X74; Y07; Y08; Y09
14. Quản lý nhà nước
• Mã ngành: 7310205
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79
15. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM
• Tổ hợp: A00; A01; A08; D01; X02; X25; X27
16. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM
• Tổ hợp: A00; A01; C14; X06; X07; X26; X56
17. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X53; X55
18. Kế Toán
• Mã ngành: 7340301
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
19. Quản trị văn phòng
• Mã ngành: 7340406
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79
20. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngV-SATƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; X25; X70; X78
21. Công nghệ sinh học
• Mã ngành: 7420201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM
• Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
22. Trí tuệ nhân tạo
• Mã ngành: 7480107
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
23. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
24. Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
• Mã ngành: 7510102
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07
25. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
• Mã ngành: 7510201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
26. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
• Mã ngành: 7510203
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngV-SATƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
27. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
28. Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử
• Mã ngành: 7510301
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM
• Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07
29. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
• Mã ngành: 7510303
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM
• Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07
30. Công nghệ kỹ thuật hóa học
• Mã ngành: 7510401
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM
• Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X09; X10; X11
31. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM
• Tổ hợp: A00; C14; D01; D84; X03; X23; X26
32. Kỹ thuật môi trường
• Mã ngành: 7520320
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM
• Tổ hợp: A01; A02; B00; B08; X06; X10; X14
33. Công nghệ thực phẩm
• Mã ngành: 7540101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM
• Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
34. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
• Mã ngành: 7580205
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07
35. Nông nghiệp
• Mã ngành: 7620101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM
• Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
36. Bảo vệ thực vật
• Mã ngành: 7620112
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM
• Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
37. Nuôi Trồng Thủy Sản
• Mã ngành: 7620301
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên
• Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
38. Thú y
• Mã ngành: 7640101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM
• Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
39. Y khoa
• Mã ngành: 7720101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu Tiên
• Tổ hợp: B00; B08
40. Y học dự phòng
• Mã ngành: 7720110
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu Tiên
• Tổ hợp: B00; B08
41. Dược học
• Mã ngành: 7720201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; B00
42. Hóa dược
• Mã ngành: 7720203
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A11; B00; D07; X09; X10; X11
43. Điều dưỡng
• Mã ngành: 7720301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu Tiên
• Tổ hợp: B00; B08
44. Răng - Hàm - Mặt
• Mã ngành: 7720501
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu Tiên
• Tổ hợp: B00; B08
45. Kỹ thuật xét nghiệm y học
• Mã ngành: 7720601
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; B00
46. Kỹ thuật hình ảnh y học
• Mã ngành: 7720602
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; B00
47. Kỹ thuật phục hồi chức năng
• Mã ngành: 7720603
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; B00
48. Y tế Công cộng
• Mã ngành: 7720701
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SATThi RiêngƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; B00
49. Công tác xã hội
• Mã ngành: 7760101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: C00; C08; C20; D66; X66; X74; X78
50. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCM
• Tổ hợp: C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74
51. Quản lý thể dục thể thao
• Mã ngành: 7810301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: B03; B08; C00; C14; D14; X01; X58
52. Quản lý tài nguyên và môi trường
• Mã ngành: 7850101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; B00; B02; B08; X06; X10; X14
53. Quản trị kinh doanh (Dạy và học bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7340101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
54. Công nghệ thông tin (Dạy và học bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7480201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07