STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210201 | Âm nhạc học | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | N00 |
2 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | N00 |
3 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; D14 | ||||
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D09; D14; DH1 | ||||
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D09; D14; DH1 | ||||
6 | 7229040 | Văn hoá học | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; D14 | ||||
7 | 7310101 | Kinh tế | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
8 | 7310201 | Chính trị học | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; C19; C20 | ||||
9 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C04; D01; D14 | ||||
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
11 | 7340122 | Thương mại điện tử | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C14; C15 | ||||
12 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
13 | 7340301 | Kế toán | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
14 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C04; D01; D14 | ||||
15 | 7380101 | Luật (Luật dân sự, Luật thương mại và Luật hình sự) | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
16 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B08; D90 | ||||
17 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D07 | ||||
18 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D07 | ||||
19 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
20 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
21 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
22 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Hệ thống điện, Điện công nghiệp) | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D90 | ||||
23 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D90 | ||||
24 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; D07 | ||||
25 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C14; D01; D84 | ||||
26 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; A02; B00; B08 | ||||
27 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; D07; D90 | ||||
28 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
29 | 7620101 | Nông nghiệp | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B08; D90 | ||||
30 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A02; B00; B08; D90 | ||||
31 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A02; B00; B08; D90 | ||||
32 | 7640101 | Thú y | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A02; B00; B08; D90 | ||||
33 | 7720101 | Y khoa | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPT | B00; B08 | ||||
34 | 7720110 | Y hoc dự phòng | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | B00; B08 | ||||
35 | 7720201 | Dược học | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPT | A00; B00 | ||||
36 | 7720203 | Hóa dược | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00 | ||||
37 | 7720301 | Điều dưỡng | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | B00; B08 | ||||
38 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPT | B00; B08 | ||||
39 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00 | ||||
40 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00 | ||||
41 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00 | ||||
42 | 7720701 | Y tế công cộng | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00 | ||||
43 | 7760101 | Công tác xã hội | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; D78; D66; C04 | ||||
44 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C04; D01; D15 | ||||
45 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C14; C19; D78 | ||||
46 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B02; B08 | ||||
47 | TA7340101 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh tổng hợp, dạy và học bằng Tiếng Anh) | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
48 | TA7480201 | Công nghệ thông tin (dạy và học bằng Tiếng Anh) | 0 | ĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D07 |
1. Âm nhạc học
• Mã ngành: 7210201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: N00
2. Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
• Mã ngành: 7210210
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: N00
3. Ngôn ngữ Khmer
• Mã ngành: 7220106
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; D14
4. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D09; D14; DH1
5. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D09; D14; DH1
6. Văn hoá học
• Mã ngành: 7229040
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D14
7. Kinh tế
• Mã ngành: 7310101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
8. Chính trị học
• Mã ngành: 7310201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; C19; C20
9. Quản lý nhà nước
• Mã ngành: 7310205
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C04; D01; D14
10. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
11. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C14; C15
12. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
13. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
14. Quản trị văn phòng
• Mã ngành: 7340406
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C04; D01; D14
15. Luật (Luật dân sự, Luật thương mại và Luật hình sự)
• Mã ngành: 7380101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
16. Công nghệ sinh học
• Mã ngành: 7420201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; B08; D90
17. Trí tuệ nhân tạo
• Mã ngành: 7480107
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
18. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
19. Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
• Mã ngành: 7510102
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
20. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
• Mã ngành: 7510201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
21. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
22. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Hệ thống điện, Điện công nghiệp)
• Mã ngành: 7510301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
23. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
• Mã ngành: 7510303
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
24. Công nghệ kỹ thuật hóa học
• Mã ngành: 7510401
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; D07
25. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C14; D01; D84
26. Kỹ thuật môi trường
• Mã ngành: 7520320
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; A02; B00; B08
27. Công nghệ thực phẩm
• Mã ngành: 7540101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
28. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
• Mã ngành: 7580205
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
29. Nông nghiệp
• Mã ngành: 7620101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; B08; D90
30. Bảo vệ thực vật
• Mã ngành: 7620112
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A02; B00; B08; D90
31. Nuôi trồng thuỷ sản
• Mã ngành: 7620301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A02; B00; B08; D90
32. Thú y
• Mã ngành: 7640101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A02; B00; B08; D90
33. Y khoa
• Mã ngành: 7720101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: B00; B08
34. Y hoc dự phòng
• Mã ngành: 7720110
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; B08
35. Dược học
• Mã ngành: 7720201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; B00
36. Hóa dược
• Mã ngành: 7720203
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00
37. Điều dưỡng
• Mã ngành: 7720301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; B08
38. Răng - Hàm - Mặt
• Mã ngành: 7720501
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: B00; B08
39. Kỹ thuật xét nghiệm y học
• Mã ngành: 7720601
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00
40. Kỹ thuật hình ảnh y học
• Mã ngành: 7720602
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00
41. Kỹ thuật phục hồi chức năng
• Mã ngành: 7720603
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00
42. Y tế công cộng
• Mã ngành: 7720701
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00
43. Công tác xã hội
• Mã ngành: 7760101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D78; D66; C04
44. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C04; D01; D15
45. Quản lý thể dục thể thao
• Mã ngành: 7810301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C14; C19; D78
46. Quản lý tài nguyên và môi trường
• Mã ngành: 7850101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; B02; B08
47. Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh tổng hợp, dạy và học bằng Tiếng Anh)
• Mã ngành: TA7340101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
48. Công nghệ thông tin (dạy và học bằng Tiếng Anh)
• Mã ngành: TA7480201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07