STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210205 | Thanh nhạc | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | N00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7210208 | Piano | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | N00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | 7210235 | Đạo diễn điện ảnh, truyền hình | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; D01; M20; M21; C16; X01; X70; X74 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | 7210302 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; D01; V00; H01; C16; X01; X70; X74 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D10; D15; D09; D12; D14; D66 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
6 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D10; D15; D84; D14; D03; D66 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc Liên kết quốc tế | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D10; D15; D84; D66; D04; D14 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
8 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D10; D15; D06; D14; D84; D66 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
9 | 7229030 | Văn học | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; D14; D15; C14; C16; X01; X70 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
10 | 7310101 | Kinh tế | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
11 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D14; D15; D66; D84; D78; D90 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
12 | 7310301 | Xã hội học | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
13 | 7310401 | Tâm lý học | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; D08; D13; B03; C16; X01; X70; X74 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
14 | 7310608 | Đông phương học | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; C00; D15; D66; D84; D78; D90 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
15 | 7310612 | Trung Quốc học | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D10; D15; D84; D66; D90; D78 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
16 | 7310630 | Việt Nam học | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; D14; D15; C16; X01; X70; X74 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
17 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; C16; X01; X70; X74 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
18 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; D14; D15; C16; X01; X70; X74 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
19 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
20 | 7340115 | Marketing | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
21 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
22 | 7340122 | Thương mại điện tử | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
23 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
24 | 7340205 | Công nghệ tài chính | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
25 | 7340301 | Kế toán | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
26 | 7340302 | Kiểm toán | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C02; D01; A12; A15; X54; X05 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
27 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
28 | 7380101 | Luật | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C04; D01; A12; Y08; X54; X74 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
29 | 7380107 | Luật Kinh tế | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C04; D01; A12; Y08; X54; X74 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
30 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
31 | 7480101 | Khoa học máy tính | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
32 | 7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
33 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
34 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
35 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
36 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
37 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
38 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
39 | 7720301 | Điều dưỡng | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | B03; D07; C02; D01; B04; X13; X66; B00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
40 | 7810101 | Du lịch | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
41 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
42 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
43 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Thanh nhạc
• Mã ngành: 7210205
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: N00; Q00
2. Piano
• Mã ngành: 7210208
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: N00; Q00
3. Đạo diễn điện ảnh, truyền hình
• Mã ngành: 7210235
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; D01; M20; M21; C16; X01; X70; X74; Q00
4. Công nghệ điện ảnh, truyền hình
• Mã ngành: 7210302
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; D01; V00; H01; C16; X01; X70; X74; Q00
5. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D10; D15; D09; D12; D14; D66; Q00
6. Ngôn ngữ Pháp
• Mã ngành: 7220203
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D10; D15; D84; D14; D03; D66; Q00
7. Ngôn ngữ Trung Quốc Liên kết quốc tế
• Mã ngành: 7220204
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D10; D15; D84; D66; D04; D14; Q00
8. Ngôn ngữ Nhật
• Mã ngành: 7220209
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D10; D15; D06; D14; D84; D66; Q00
9. Văn học
• Mã ngành: 7229030
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; C14; C16; X01; X70; Q00
10. Kinh tế
• Mã ngành: 7310101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05; Q00
11. Quan hệ quốc tế
• Mã ngành: 7310206
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D14; D15; D66; D84; D78; D90; Q00
12. Xã hội học
• Mã ngành: 7310301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74; Q00
13. Tâm lý học
• Mã ngành: 7310401
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; D08; D13; B03; C16; X01; X70; X74; Q00
14. Đông phương học
• Mã ngành: 7310608
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; C00; D15; D66; D84; D78; D90; Q00
15. Trung Quốc học
• Mã ngành: 7310612
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D10; D15; D84; D66; D90; D78; Q00
16. Việt Nam học
• Mã ngành: 7310630
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; C16; X01; X70; X74; Q00
17. Truyền thông đa phương tiện
• Mã ngành: 7320104
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; C16; X01; X70; X74; Q00
18. Quan hệ công chúng
• Mã ngành: 7320108
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; C16; X01; X70; X74; Q00
19. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05; Q00
20. Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05; Q00
21. Kinh doanh thương mại
• Mã ngành: 7340121
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05; Q00
22. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05; Q00
23. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05; Q00
24. Công nghệ tài chính
• Mã ngành: 7340205
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05; Q00
25. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05; Q00
26. Kiểm toán
• Mã ngành: 7340302
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01; A12; A15; X54; X05; Q00
27. Quản trị nhân lực
• Mã ngành: 7340404
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05; Q00
28. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; A12; Y08; X54; X74; Q00
29. Luật Kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; A12; Y08; X54; X74; Q00
30. Công nghệ sinh học
• Mã ngành: 7420201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54; Q00
31. Khoa học máy tính
• Mã ngành: 7480101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54; Q00
32. Mạng máy tính và Truyền thông
• Mã ngành: 7480102
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54; Q00
33. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54; Q00
34. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05; Q00
35. Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
• Mã ngành: 7520207
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54; Q00
36. Kỹ thuật môi trường
• Mã ngành: 7520320
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54; Q00
37. Công nghệ thực phẩm
• Mã ngành: 7540101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54; Q00
38. Kỹ thuật xây dựng
• Mã ngành: 7580201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54; Q00
39. Điều dưỡng
• Mã ngành: 7720301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: B03; D07; C02; D01; B04; X13; X66; B00; Q00
40. Du lịch
• Mã ngành: 7810101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74; Q00
41. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74; Q00
42. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 7810201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74; Q00
43. Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
• Mã ngành: 7810202
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74; Q00