Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Văn Hiến 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Văn Hiến
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Văn Hiến
Preview
  • Tên trường: Đại học Văn Hiến
  • Tên viết tắt: VHU
  • Tên tiếng Anh: Van Hien University
  • Mã trường: DVH
  • Địa chỉ: 613 Âu Cơ, Phường Phú Trung, Quận Tân Phú, TP.HCM
  • Website: https://vhu.edu.vn/
  • Fanpage: https://www.facebook.com/vhu.edu.vn/

Mã trường: DVH

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17210205Thanh nhạc0ĐT THPTN00
27210208Piano0ĐT THPTN00
37210235Đạo diễn điện ảnh, truyền hình0ĐT THPTA00; D01; V00; H01
47210302Công nghệ điện ảnh, truyền hình0ĐT THPTA00; D01; V00; H01
57220201Ngôn ngữ Anh0ĐGNL HCM
ĐT THPTA01; D01; D10; D15
Học BạA01; D01; D10; D15,A01; D01; D10; D15,A01; D01; D10; D15,
67220203Ngôn ngữ Pháp0ĐGNL HCM
ĐT THPTA01; D01; D10; D15
Học BạA01; D01; D10; D15,A01; D01; D10; D15,A01; D01; D10; D15,
77220204Ngôn ngữ Trung Quốc0ĐGNL HCM
ĐT THPTA01; D01; D10; D15
Học BạA01; D01; D10; D15,A01; D01; D10; D15,A01; D01; D10; D15,
87220209Ngôn ngữ Nhật0ĐGNL HCM
ĐT THPTA01; D01; D10; D15
Học BạA01; D01; D10; D15,A01; D01; D10; D15,A01; D01; D10; D15,
97229030Văn học0ĐGNL HCM
ĐT THPTC00; D01; D14; D15
Học BạC00; D01; D14; D15,C00; D01; D14; D15,C00; D01; D14; D15,
107310101Kinh tế0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; C04; D01
Học BạA00; A01; C04; D01,A00; A01; C04; D01,A00; A01; C04; D01,
117310206Quan hệ quốc tế0ĐGNL HCM
ĐT THPTA01; D01; D14; D15
Học BạA01; D01; D14; D15,A01; D01; D14; D15,A01; D01; D14; D15,
127310301Xã hội học0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; C00; C04; D01
Học BạA00; C00; C04; D01,A00; C00; C04; D01,A00; C00; C04; D01,
137310401Tâm lý học0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; B00; C00; D01
Học BạA00; B00; C00; D01,A00; B00; C00; D01,A00; B00; C00; D01,
147310608Đông phương học0ĐGNL HCM
ĐT THPTA01; D01; C00; D15
Học BạA01; D01; C00; D15,A01; D01; C00; D15,A01; D01; C00; D15,
157310630Việt Nam học0ĐGNL HCM
ĐT THPTC00; D01; D14; D15
Học BạC00; D01; D14; D15,C00; D01; D14; D15,C00; D01; D14; D15,
167320104Truyền thông đa phương tiện0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; C01; D01
Học BạA00; A01; C01; D01,A00; A01; C01; D01,A00; A01; C01; D01,
177320108Quan hệ công chúng0ĐGNL HCM
ĐT THPTC00; D01; D14; D15
Học BạC00; D01; D14; D15,C00; D01; D14; D15,C00; D01; D14; D15,
187340101Quản trị kinh doanh0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; C04; D01
Học BạA00; A01; C04; D01,A00; A01; C04; D01,A00; A01; C04; D01,
197340115Marketing0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; C04; D01
Học BạA00; A01; C04; D01,A00; A01; C04; D01,A00; A01; C04; D01,
207340121Kinh doanh thương mại0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; C04; D01
Học BạA00; A01; C04; D01,A00; A01; C04; D01,A00; A01; C04; D01,
217340122Thương mại điện tử0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; C04; D01
Học BạA00; A01; C04; D01,A00; A01; C04; D01,A00; A01; C04; D01,
227340201Tài chính - Ngân hàng0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; C04; D01
Học BạA00; A01; C04; D01,A00; A01; C04; D01,A00; A01; C04; D01,
237340205Công nghệ tài chính0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; C04; D01
Học BạA00; A01; C04; D01,A00; A01; C04; D01,A00; A01; C04; D01,
247340301Kế toán0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; C04; D01
Học BạA00; A01; C04; D01,A00; A01; C04; D01,A00; A01; C04; D01,
257340302Kiểm toán0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; C02; D01
Học BạA00; A01; C02; D01,A00; A01; C02; D01,A00; A01; C02; D01,
267340404Quản trị nhân lực0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; C04; D01
Học BạA00; A01; C04; D01,A00; A01; C04; D01,A00; A01; C04; D01,
277380101Luật0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; C04; D01
Học BạA00; A01; C04; D01,A00; A01; C04; D01,A00; A01; C04; D01,
287420201Công nghệ sinh học0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A02; B00; D07
Học BạA00; A02; B00; D07,A00; A02; B00; D07,A00; A02; B00; D07,
297480101Khoa học máy tính0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; C01; D01
Học BạA00; A01; C01; D01,A00; A01; C01; D01,A00; A01; C01; D01,
307480201Công nghệ thông tin0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; C01; D01
Học BạA00; A01; C01; D01,A00; A01; C01; D01,A00; A01; C01; D01,
317510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; C04; D01
Học BạA00; A01; C04; D01,A00; A01; C04; D01,A00; A01; C04; D01,
327520207Kỹ thuật điện tử - viễn thông0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; C01; D01
Học BạA00; A01; C01; D01,A00; A01; C01; D01,A00; A01; C01; D01,
337520320Kỹ thuật môi trường0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A02; B00; D07
Học BạA00; A02; B00; D07,A00; A02; B00; D07,A00; A02; B00; D07,
347540101Công nghệ thực phẩm0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A02; B00; D07
Học BạA00; A02; B00; D07,A00; A02; B00; D07,A00; A02; B00; D07,
357580201Kỹ thuật xây dựng0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; C01; D07
Học BạA00; A01; C01; D07,A00; A01; C01; D07,A00; A01; C01; D07,
367720301Điều dưỡng0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; B00; C08; D07
Học BạA00; B00; C08; D07,A00; B00; C08; D07,A00; B00; C08; D07,
377810101Du lịch0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; C00; C04; D01
Học BạA00; C00; C04; D01,A00; C00; C04; D01,A00; C00; C04; D01,
387810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; C00; C04; D01
Học BạA00; C00; C04; D01,A00; C00; C04; D01,A00; C00; C04; D01,
397810201Quản trị khách sạn0ĐGNL HCM
ĐT THPTA00; c00; D01; C04
Học BạA00; C00; D01; C04,A00; C00; D01; C04,A00; C00; D01; C04,

1. Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: N00

2. Piano

Mã ngành: 7210208

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: N00

3. Đạo diễn điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210235

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A00; D01; V00; H01

4. Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A00; D01; V00; H01

5. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D10; D15; D15,A01; D15,

6. Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D10; D15; D15,A01; D15,

7. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D10; D15; D15,A01; D15,

8. Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D10; D15; D15,A01; D15,

9. Văn học

Mã ngành: 7229030

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D15,C00; D15,

10. Kinh tế

Mã ngành: 7310101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D01,A00; D01,

11. Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D14; D15; D15,A01; D15,

12. Xã hội học

Mã ngành: 7310301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C00; C04; D01; D01,A00; D01,

13. Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; C00; D01; D01,A00; D01,

14. Đông phương học

Mã ngành: 7310608

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; C00; D15; D15,A01; D15,

15. Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D15,C00; D15,

16. Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D01,A00; D01,

17. Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D15,C00; D15,

18. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D01,A00; D01,

19. Marketing

Mã ngành: 7340115

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D01,A00; D01,

20. Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D01,A00; D01,

21. Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D01,A00; D01,

22. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D01,A00; D01,

23. Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D01,A00; D01,

24. Kế toán

Mã ngành: 7340301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D01,A00; D01,

25. Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01; D01,A00; D01,

26. Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D01,A00; D01,

27. Luật

Mã ngành: 7380101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D01,A00; D01,

28. Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D07,A00; D07,

29. Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D01,A00; D01,

30. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D01,A00; D01,

31. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D01,A00; D01,

32. Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D01,A00; D01,

33. Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D07,A00; D07,

34. Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D07,A00; D07,

35. Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; D07,A00; D07,

36. Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; C08; D07; D07,A00; D07,

37. Du lịch

Mã ngành: 7810101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C00; C04; D01; D01,A00; D01,

38. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C00; C04; D01; D01,A00; D01,

39. Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; c00; D01; C04; C00; C04,A00; C04,