STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 200 | ĐGNL HCM | |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | M01; M07; M10; M11 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 100 | ĐGNL HCM | |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | M00; A01; D01; C04 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | 80 | ĐGNL HCM | |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | T00; T03; T05; T08 | ||||
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 50 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C01; C04; D01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
5 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | 50 | ĐGNL HCM | |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | N00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
6 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | 50 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | H00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7 | 7210104 | Đồ họa | 20 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | H00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
8 | 7210205 | Thanh nhạc | 25 | ĐGNL HCM | |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | N00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
9 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 20 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | H00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 250 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D14; D15; D66 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
11 | 7229042 | Quản lý văn hóa | 50 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C04; C20; D66 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
12 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | 60 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C04; C20; D66 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
13 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | 20 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C01; C04; D66 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
14 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | 250 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C20; D15; D66 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
15 | 7320201A | Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C20; D15; D66 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
16 | 7320201B | Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C20; D15; D66 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
17 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 100 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C00; C20; D01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
18 | 7380101 | Luật | 120 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C20; D15; D66 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
19 | 7760101 | Công tác Xã hội | 50 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C04; C20; D66 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
20 | 7810101 | Du lịch | 100 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C04; D01; D66 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
21 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 100 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C04; D01; D84 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
22 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 100 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C04; D01; D84 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
23 | 7810301 | Quản lý Thể dục thể thao | 80 | ĐGNL HCM | |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | T00; T03; T05; T08 | ||||
24 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | 80 | ĐGNL HCM | |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | T00; T03; T05; T08 |
1. Giáo dục Mầm non
• Mã ngành: 7140201
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGTD BKĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: K00; M01; M07; M10; M11; Q00
2. Giáo dục Tiểu học
• Mã ngành: 7140202
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGTD BKĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: K00; M00; A01; D01; C04; Q00
3. Giáo dục Thể chất
• Mã ngành: 7140206
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGTD BKĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: K00; Q00; T00; T03; T05; T08
4. Sư phạm Tin học
• Mã ngành: 7140210
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; C01; C04; D01; K00; Q00
5. Sư phạm Âm nhạc
• Mã ngành: 7140221
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGTD BKĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: K00; N00; Q00
6. Sư phạm Mỹ thuật
• Mã ngành: 7140222
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: H00; K00; Q00
7. Đồ họa
• Mã ngành: 7210104
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: H00; K00; Q00
8. Thanh nhạc
• Mã ngành: 7210205
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGTD BKĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: K00; N00; Q00
9. Thiết kế thời trang
• Mã ngành: 7210404
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: H00; K00; Q00
10. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 250
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; K00; Q00
11. Quản lý văn hóa
• Mã ngành: 7229042
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C04; C20; D66; K00; Q00
12. Quản lý Nhà nước
• Mã ngành: 7310205
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C04; C20; D66; K00; Q00
13. Công nghệ truyền thông
• Mã ngành: 7320106
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C01; C04; D66; K00; Q00
14. Thông tin - Thư viện
• Mã ngành: 7320201
• Chỉ tiêu: 250
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C20; D15; D66; K00; Q00
15. Quản trị nhân lực
• Mã ngành: 7340404
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; C00; C20; D01; K00; Q00
16. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C20; D15; D66; K00; Q00
17. Công tác Xã hội
• Mã ngành: 7760101
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C04; C20; D66; K00; Q00
18. Du lịch
• Mã ngành: 7810101
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C04; D01; D66; K00; Q00
19. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C04; D01; D84; K00; Q00
20. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 7810201
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C04; D01; D84; K00; Q00
21. Quản lý Thể dục thể thao
• Mã ngành: 7810301
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGTD BKĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: K00; Q00; T00; T03; T05; T08
22. Huấn luyện thể thao
• Mã ngành: 7810302
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGTD BKĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: K00; Q00; T00; T03; T05; T08
23. Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học
• Mã ngành: 7320201A
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C20; D15; D66; K00; Q00
24. Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ
• Mã ngành: 7320201B
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C20; D15; D66; K00; Q00