Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa
Preview
  • Tên trường: Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa
  • Mã trường: DVD
  • Tên tiếng Anh: Thanh Hoa University of Culture, Sport and Tourism
  • Tên viết tắt: TUCST
  • Địa chỉ: Số 20 - Nguyễn Du - P. Điện Biên - TP. Thanh Hóa
  • Website: https://tucst.edu.vn/

Mã trường: DVD

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17140201Giáo dục Mầm non200ĐGNL HCM
ĐGTD BKK00
ĐT THPTHọc BạM01; M07; M10; M11
ĐGNL HNQ00
27140202Giáo dục Tiểu học100ĐGNL HCM
ĐGTD BKK00
ĐT THPTHọc BạM00; A01; D01; C04
ĐGNL HNQ00
37140206Giáo dục Thể chất80ĐGNL HCM
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
ĐT THPTHọc BạT00; T03; T05; T08
47140210Sư phạm Tin học50ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; C01; C04; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
57140221Sư phạm Âm nhạc50ĐGNL HCM
ĐGTD BKK00
ĐT THPTHọc BạN00
ĐGNL HNQ00
67140222Sư phạm Mỹ thuật50ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạH00
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
77210104Đồ họa20ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạH00
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
87210205Thanh nhạc25ĐGNL HCM
ĐGTD BKK00
ĐT THPTHọc BạN00
ĐGNL HNQ00
97210404Thiết kế thời trang20ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạH00
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
107220201Ngôn ngữ Anh250ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạD01; D14; D15; D66
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
117229042Quản lý văn hóa50ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạC00; C04; C20; D66
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
127310205Quản lý Nhà nước60ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạC00; C04; C20; D66
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
137320106Công nghệ truyền thông20ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạC00; C01; C04; D66
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
147320201Thông tin - Thư viện250ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạC00; C20; D15; D66
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
157320201AChuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạC00; C20; D15; D66
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
167320201BChuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạC00; C20; D15; D66
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
177340404Quản trị nhân lực100ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; C00; C20; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
187380101Luật120ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạC00; C20; D15; D66
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
197760101Công tác Xã hội50ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạC00; C04; C20; D66
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
207810101Du lịch100ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạC00; C04; D01; D66
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
217810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành100ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạC00; C04; D01; D84
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
227810201Quản trị khách sạn100ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạC00; C04; D01; D84
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
237810301Quản lý Thể dục thể thao80ĐGNL HCM
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
ĐT THPTHọc BạT00; T03; T05; T08
247810302Huấn luyện thể thao80ĐGNL HCM
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
ĐT THPTHọc BạT00; T03; T05; T08

1. Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGTD BKĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: K00; M01; M07; M10; M11; Q00

2. Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGTD BKĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: K00; M00; A01; D01; C04; Q00

3. Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGTD BKĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: K00; Q00; T00; T03; T05; T08

4. Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; C01; C04; D01; K00; Q00

5. Sư phạm Âm nhạc

Mã ngành: 7140221

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGTD BKĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: K00; N00; Q00

6. Sư phạm Mỹ thuật

Mã ngành: 7140222

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: H00; K00; Q00

7. Đồ họa

Mã ngành: 7210104

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: H00; K00; Q00

8. Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGTD BKĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: K00; N00; Q00

9. Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: H00; K00; Q00

10. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 250

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; K00; Q00

11. Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; C04; C20; D66; K00; Q00

12. Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; C04; C20; D66; K00; Q00

13. Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; C01; C04; D66; K00; Q00

14. Thông tin - Thư viện

Mã ngành: 7320201

Chỉ tiêu: 250

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; C20; D15; D66; K00; Q00

15. Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; C00; C20; D01; K00; Q00

16. Luật

Mã ngành: 7380101

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; C20; D15; D66; K00; Q00

17. Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; C04; C20; D66; K00; Q00

18. Du lịch

Mã ngành: 7810101

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; C04; D01; D66; K00; Q00

19. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; C04; D01; D84; K00; Q00

20. Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; C04; D01; D84; K00; Q00

21. Quản lý Thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGTD BKĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: K00; Q00; T00; T03; T05; T08

22. Huấn luyện thể thao

Mã ngành: 7810302

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGTD BKĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: K00; Q00; T00; T03; T05; T08

23. Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học

Mã ngành: 7320201A

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; C20; D15; D66; K00; Q00

24. Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ

Mã ngành: 7320201B

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; C20; D15; D66; K00; Q00