STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220112 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; D01; D10; D15 |
2 | 7229040A | Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam | 60 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; C14; D01; D14; D15 |
3 | 7229040B | Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa | 80 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; C14; D01; D14; D15 |
4 | 7229040C | Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa | 120 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; D14; D15 |
5 | 7229042A | Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hội | 60 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; C14; D01; D14; D15 |
6 | 7229042C | Quản lý văn hóa | 60 | ĐT THPTHọc Bạ | R01; R02; R03; R04 |
7 | 7229042D | Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch | 90 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; C14; D01; D14; D15 |
8 | 7229047A | Di sản học, chuyên ngành Di sản và phát triển du lịch | 60 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; C14; D01; D04; D14; D15 |
9 | 7229047B | Di sản học, chuyên ngành Di sản và bảo tàng | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; C14; D01; D04; D14; D15 |
10 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; D09; D15 |
11 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | 80 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C14; D01; D10; D14; D15 |
12 | 7810101 | Du lịch | 80 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; C14; D01; D04 |
13 | 7810103A | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành | 120 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; C14; D01; D04 |
14 | 7810103B | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch | 80 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; C14; D01; D04 |
1. Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam
• Mã ngành: 7220112
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D15
2. Thông tin - Thư viện
• Mã ngành: 7320201
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; D09; D15
3. Kinh doanh xuất bản phẩm
• Mã ngành: 7320402
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C03; C14; D01; D10; D14; D15
4. Du lịch
• Mã ngành: 7810101
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C14; D01; D04
5. Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam
• Mã ngành: 7229040A
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; D01; D14; D15
6. Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa
• Mã ngành: 7229040B
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; D01; D14; D15
7. Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa
• Mã ngành: 7229040C
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
8. Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hội
• Mã ngành: 7229042A
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C14; D01; D14; D15
9. Quản lý văn hóa
• Mã ngành: 7229042C
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: R01; R02; R03; R04
10. Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch
• Mã ngành: 7229042D
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C14; D01; D14; D15
11. Di sản học, chuyên ngành Di sản và phát triển du lịch
• Mã ngành: 7229047A
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C14; D01; D04; D14; D15
12. Di sản học, chuyên ngành Di sản và bảo tàng
• Mã ngành: 7229047B
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C14; D01; D04; D14; D15
13. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành
• Mã ngành: 7810103A
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C14; D01; D04
14. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch
• Mã ngành: 7810103B
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C14; D01; D04