Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Văn Hóa TPHCM 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Văn Hóa TPHCM
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Văn Hóa TPHCM
Preview
  • Tên trường: Đại học Văn hóa TPHCM
  • Tên viết tắt: HCMUC
  • Tên tiếng Anh: Ho Chi Minh city University of Culture
  • Địa chỉ: 51 Quốc Hương, phường Thảo Điền, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh
  • Website: www.hcmuc.edu.vn;
  • Fanpage: tuyensinh@hcmuc.edu.vn 

Mã trường: VHS

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17220112Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam30ĐT THPTHọc BạC00; C03; C04; D01; D10; D15
27229040AVăn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam60ĐT THPTHọc BạC00; C03; C04; C14; D01; D14; D15
37229040BVăn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa80ĐT THPTHọc BạC00; C03; C04; C14; D01; D14; D15
47229040CVăn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa120ĐT THPTHọc BạC00; D01; D14; D15
57229042AQuản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hội60ĐT THPTHọc BạC00; C14; D01; D14; D15
67229042CQuản lý văn hóa60ĐT THPTHọc BạR01; R02; R03; R04
77229042DQuản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch90ĐT THPTHọc BạC00; C14; D01; D14; D15
87229047ADi sản học, chuyên ngành Di sản và phát triển du lịch60ĐT THPTHọc BạC00; C14; D01; D04; D14; D15
97229047BDi sản học, chuyên ngành Di sản và bảo tàng30ĐT THPTHọc BạC00; C14; D01; D04; D14; D15
107320201Thông tin - Thư viện50ĐT THPTHọc BạC00; D01; D09; D15
117320402Kinh doanh xuất bản phẩm80ĐT THPTHọc BạC00; C03; C14; D01; D10; D14; D15
127810101Du lịch80ĐT THPTHọc BạC00; C14; D01; D04
137810103AQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành120ĐT THPTHọc BạC00; C14; D01; D04
147810103BQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch80ĐT THPTHọc BạC00; C14; D01; D04

1. Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam

Mã ngành: 7220112

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D15

2. Thông tin - Thư viện

Mã ngành: 7320201

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D01; D09; D15

3. Kinh doanh xuất bản phẩm

Mã ngành: 7320402

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C03; C14; D01; D10; D14; D15

4. Du lịch

Mã ngành: 7810101

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C14; D01; D04

5. Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam

Mã ngành: 7229040A

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; D01; D14; D15

6. Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa

Mã ngành: 7229040B

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; D01; D14; D15

7. Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa

Mã ngành: 7229040C

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

8. Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hội

Mã ngành: 7229042A

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C14; D01; D14; D15

9. Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042C

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: R01; R02; R03; R04

10. Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch

Mã ngành: 7229042D

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C14; D01; D14; D15

11. Di sản học, chuyên ngành Di sản và phát triển du lịch

Mã ngành: 7229047A

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C14; D01; D04; D14; D15

12. Di sản học, chuyên ngành Di sản và bảo tàng

Mã ngành: 7229047B

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C14; D01; D04; D14; D15

13. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành

Mã ngành: 7810103A

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C14; D01; D04

14. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch

Mã ngành: 7810103B

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C14; D01; D04