STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210205 | Thanh nhạc | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTV-SATKết HợpHọc Bạ | N00 | ||||
2 | 7210208 | Piano (*) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTV-SATHọc Bạ | N00 | ||||
3 | 7210234 | Diễn viên Kịch, Điện ảnh - Truyền hình (*) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTV-SATHọc Bạ | S00 | ||||
4 | 7210235 | Đạo diễn Điện ảnh, Truyền hình (*) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTV-SATKết Hợp | S00 | ||||
5 | 7210402 | Thiết kế Công nghiệp (*) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTV-SATKết HợpHọc Bạ | V02; V00; (Vẽ NK, Toán, Tin học); (Vẽ NK,Toán, Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK, Ngữ văn, Tin học) | ||||
6 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa (*) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTV-SATKết HợpHọc Bạ | V02; V00; (Vẽ NK, Toán, Tin học); (Vẽ NK,Toán, Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK, Ngữ văn, Tin học) | ||||
7 | 7210404 | Thiết kế Thời Trang (*) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTV-SATKết HợpHọc Bạ | V02; V00; (Vẽ NK, Toán, Tin học); (Vẽ NK,Toán, Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK, Ngữ văn, Tin học) | ||||
8 | 7210409 | Thiết kế Mỹ thuật số (*) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTV-SATKết HợpHọc Bạ | V02; V00; (Vẽ NK, Toán, Tin học); (Vẽ NK,Toán, Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK, Ngữ văn, Tin học) | ||||
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (*) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTV-SATHọc Bạ | D01; C03; C04; D14; D15; D66; (Văn, Anh, Tin) | ||||
10 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTV-SATHọc Bạ | D01; C03; C04; D14; D15; D66; (Văn, Anh, Tin); D04; D65; D20; D71; (Văn, Trung, Tin) | ||||
11 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTV-SATHọc Bạ | D01; C03; C04; D14; D15; D66; (Văn, Anh, Tin); D04; D65; D20; D71; (Văn, Trung, Tin) | ||||
12 | 7229030 | Văn học Ứng dụng | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTV-SATHọc Bạ | D01; C03; C04; C00; C19; C20; D66 | ||||
13 | 7310106 | Kinh tế Quốc tế | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTV-SATHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán, Anh, Tin) | ||||
14 | 7310401 | Tâm lý học | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTV-SATHọc Bạ | D01; B03; C02; B08; D07 | ||||
15 | 7310608 | Đông phương học | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTV-SATHọc Bạ | D01; C03; C04; C00; C19; C20; D66 | ||||
16 | 7320104 | Truyền thông Đa phương tiện | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTV-SATHọc Bạ | C00; D01; C01; C03: (Văn, Anh, Tin); D66 | ||||
17 | 7320106 | Công nghệ Truyền thông | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTV-SATHọc Bạ | C00; D01; C01; C03: (Văn, Anh, Tin); D66 | ||||
18 | 7320108 | Quan hệ Công chúng | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTV-SATHọc Bạ | C00; D01; C01; C03: (Văn, Anh, Tin); D66 | ||||
19 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTV-SATHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán, Anh, Tin) | ||||
20 | 7340115 | Marketing | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTV-SATHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán, Anh, Tin) | ||||
21 | 7340116 | Bất động sản | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTV-SATHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán, Anh, Tin) | ||||
22 | 7340120 | Kinh doanh Quốc tế | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTV-SATHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán, Anh, Tin) | ||||
23 | 7340121 | Kinh doanh Thương mại | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTV-SATHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán, Anh, Tin) | ||||
24 | 7340122 | Thương mại Điện tử | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTV-SATHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán, Anh, Tin) | ||||
25 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTV-SATHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán, Anh, Tin) | ||||
26 | 7340205 | Công nghệ Tài chính (FINTECH) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTV-SATHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán, Anh, Tin) | ||||
27 | 7380101 | Luật | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTV-SATHọc Bạ | D01, D09; D10; D84; D14; D15; C00 | ||||
28 | 7380107 | Luật Kinh tế | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTV-SATHọc Bạ | D01, D09; D10; D84; D14; D15; C00 | ||||
29 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTV-SATHọc Bạ | A02; B08; (Toán, Sinh, Công nghệ); (Toán, Sinh, Tin); X66 | ||||
30 | 7420205 | Công nghệ Sinh học Y dược | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTV-SATHọc Bạ | A02; B08; (Toán, Sinh, Công nghệ); (Toán, Sinh, Tin); X66 | ||||
31 | 7420207 | Công nghệ Thẩm mỹ | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTV-SATHọc Bạ | A02; B08; (Toán, Sinh, Công nghệ); (Toán, Sinh, Tin); X66 | ||||
32 | 7460108 | Khoa học Dữ liệu | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTV-SATHọc Bạ | A00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin) | ||||
33 | 7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTV-SATHọc Bạ | A00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin) | ||||
34 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
V-SATHọc BạĐT THPT | A00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin) | ||||
35 | 7480104 | Hệ thống Thông tin | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTV-SATHọc Bạ | A00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin) | ||||
36 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTV-SATHọc Bạ | A00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin) | ||||
37 | 7510205 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTV-SATHọc Bạ | A00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ) | ||||
38 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, Điện tử | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTV-SATHọc Bạ | A00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ) | ||||
39 | 7510406 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTV-SATHọc Bạ | A00; A01; B00; D07; (Toán, Hóa, Công nghệ); D01; (Toán, Anh, Công nghệ) | ||||
40 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTV-SATHọc Bạ | A00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin) | ||||
41 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTV-SATHọc Bạ | A00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ) | ||||
42 | 7520115 | Kỹ thuật Nhiệt | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTV-SATHọc Bạ | A00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ) | ||||
43 | 7520120 | Kỹ thuật Hàng không | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTV-SATHọc Bạ | A00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ) | ||||
44 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTV-SATHọc Bạ | A02; B08; (Toán, Sinh, Công nghệ); (Toán, Sinh, Tin); X66 | ||||
45 | 7580101 | Kiến trúc (*) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTV-SATKết HợpHọc Bạ | V00; V01; V02; V05 | ||||
46 | 7580108 | Thiết kế Nội thất (*) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTV-SATKết HợpHọc Bạ | V02; V00; (Vẽ NK, Toán, Tin học); (Vẽ NK,Toán, Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK, Ngữ văn, Tin học) | ||||
47 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTV-SATHọc Bạ | A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); V00; (Toán, Anh, Tin); D01 | ||||
48 | 7580302 | Quản lý Xây dựng | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTV-SATHọc Bạ | A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); V00; (Toán, Anh, Tin); D01 | ||||
49 | 7720101 | Y Khoa | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTV-SATHọc Bạ | B00; D07; A00; (Toán, Hóa, Tin); A11; (Toán, Hóa, Công nghệ) | ||||
50 | 7720201 | Dược học | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTV-SATHọc Bạ | B00; D07; A00; (Toán, Hóa, Tin); A11; (Toán, Hóa, Công nghệ) | ||||
51 | 7720301 | Điều dưỡng | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTV-SATHọc Bạ | B00; D07; A00; (Toán, Hóa, Tin); A11; (Toán, Hóa, Công nghệ) | ||||
52 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTV-SATHọc Bạ | B00; D07; A00; (Toán, Hóa, Tin); A11; (Toán, Hóa, Công nghệ) | ||||
53 | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm Y học | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTV-SATHọc Bạ | B00; D07; A00; (Toán, Hóa, Tin); A11; (Toán, Hóa, Công nghệ) | ||||
54 | 7810101 | Du lịch | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTV-SATHọc Bạ | D01; D09; D10; (Tiếng Anh, Ngữ văn, Pháp); D14; D15; (Toán, Anh, Tin) | ||||
55 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTV-SATHọc Bạ | D01; D09; D10; (Tiếng Anh, Ngữ văn, Pháp); D14; D15; (Toán, Anh, Tin) | ||||
56 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTV-SATHọc Bạ | D01; D09; D10; (Tiếng Anh, Ngữ văn, Pháp); D14; D15; (Toán, Anh, Tin) | ||||
57 | 7810202 | Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ Ăn uống | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTV-SATHọc Bạ | D01; D09; D10; (Tiếng Anh, Ngữ văn, Pháp); D14; D15; (Toán, Anh, Tin) |
1. Thanh nhạc
• Mã ngành: 7210205
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATKết HợpHọc Bạ
• Tổ hợp: N00
2. Piano (*)
• Mã ngành: 7210208
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ
• Tổ hợp: N00
3. Diễn viên Kịch, Điện ảnh - Truyền hình (*)
• Mã ngành: 7210234
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ
• Tổ hợp: S00
4. Đạo diễn Điện ảnh, Truyền hình (*)
• Mã ngành: 7210235
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATKết Hợp
• Tổ hợp: S00
5. Thiết kế Công nghiệp (*)
• Mã ngành: 7210402
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATKết HợpHọc Bạ
• Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK, Toán, Tin học); (Vẽ NK,Toán, Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK, Ngữ văn, Tin học)
6. Thiết kế Đồ họa (*)
• Mã ngành: 7210403
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATKết HợpHọc Bạ
• Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK, Toán, Tin học); (Vẽ NK,Toán, Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK, Ngữ văn, Tin học)
7. Thiết kế Thời Trang (*)
• Mã ngành: 7210404
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATKết HợpHọc Bạ
• Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK, Toán, Tin học); (Vẽ NK,Toán, Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK, Ngữ văn, Tin học)
8. Thiết kế Mỹ thuật số (*)
• Mã ngành: 7210409
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATKết HợpHọc Bạ
• Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK, Toán, Tin học); (Vẽ NK,Toán, Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK, Ngữ văn, Tin học)
9. Ngôn ngữ Anh (*)
• Mã ngành: 7220201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; C03; C04; D14; D15; D66; (Văn, Anh, Tin)
10. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; C03; C04; D14; D15; D66; (Văn, Anh, Tin); D04; D65; D20; D71; (Văn, Trung, Tin)
11. Ngôn ngữ Hàn Quốc
• Mã ngành: 7220210
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; C03; C04; D14; D15; D66; (Văn, Anh, Tin); D04; D65; D20; D71; (Văn, Trung, Tin)
12. Văn học Ứng dụng
• Mã ngành: 7229030
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; C03; C04; C00; C19; C20; D66
13. Kinh tế Quốc tế
• Mã ngành: 7310106
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán, Anh, Tin)
14. Tâm lý học
• Mã ngành: 7310401
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; B03; C02; B08; D07
15. Đông phương học
• Mã ngành: 7310608
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; C03; C04; C00; C19; C20; D66
16. Truyền thông Đa phương tiện
• Mã ngành: 7320104
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; C01; C03: (Văn, Anh, Tin); D66
17. Công nghệ Truyền thông
• Mã ngành: 7320106
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; C01; C03: (Văn, Anh, Tin); D66
18. Quan hệ Công chúng
• Mã ngành: 7320108
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; C01; C03: (Văn, Anh, Tin); D66
19. Quản trị Kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán, Anh, Tin)
20. Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán, Anh, Tin)
21. Bất động sản
• Mã ngành: 7340116
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán, Anh, Tin)
22. Kinh doanh Quốc tế
• Mã ngành: 7340120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán, Anh, Tin)
23. Kinh doanh Thương mại
• Mã ngành: 7340121
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán, Anh, Tin)
24. Thương mại Điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán, Anh, Tin)
25. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán, Anh, Tin)
26. Công nghệ Tài chính (FINTECH)
• Mã ngành: 7340205
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán, Anh, Tin)
27. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ
• Tổ hợp: D01, D09; D10; D84; D14; D15; C00
28. Luật Kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ
• Tổ hợp: D01, D09; D10; D84; D14; D15; C00
29. Công nghệ Sinh học
• Mã ngành: 7420201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ
• Tổ hợp: A02; B08; (Toán, Sinh, Công nghệ); (Toán, Sinh, Tin); X66
30. Công nghệ Sinh học Y dược
• Mã ngành: 7420205
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ
• Tổ hợp: A02; B08; (Toán, Sinh, Công nghệ); (Toán, Sinh, Tin); X66
31. Công nghệ Thẩm mỹ
• Mã ngành: 7420207
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ
• Tổ hợp: A02; B08; (Toán, Sinh, Công nghệ); (Toán, Sinh, Tin); X66
32. Khoa học Dữ liệu
• Mã ngành: 7460108
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin)
33. Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu
• Mã ngành: 7480102
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin)
34. Kỹ thuật Phần mềm
• Mã ngành: 7480103
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênV-SATHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin)
35. Hệ thống Thông tin
• Mã ngành: 7480104
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin)
36. Công nghệ Thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin)
37. Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ)
38. Công nghệ Kỹ thuật điện, Điện tử
• Mã ngành: 7510301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ)
39. Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
• Mã ngành: 7510406
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; (Toán, Hóa, Công nghệ); D01; (Toán, Anh, Công nghệ)
40. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin)
41. Kỹ thuật Cơ điện tử
• Mã ngành: 7520114
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ)
42. Kỹ thuật Nhiệt
• Mã ngành: 7520115
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ)
43. Kỹ thuật Hàng không
• Mã ngành: 7520120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ)
44. Công nghệ Thực phẩm
• Mã ngành: 7540101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ
• Tổ hợp: A02; B08; (Toán, Sinh, Công nghệ); (Toán, Sinh, Tin); X66
45. Kiến trúc (*)
• Mã ngành: 7580101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATKết HợpHọc Bạ
• Tổ hợp: V00; V01; V02; V05
46. Thiết kế Nội thất (*)
• Mã ngành: 7580108
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATKết HợpHọc Bạ
• Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK, Toán, Tin học); (Vẽ NK,Toán, Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK, Ngữ văn, Tin học)
47. Kỹ thuật Xây dựng
• Mã ngành: 7580201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); V00; (Toán, Anh, Tin); D01
48. Quản lý Xây dựng
• Mã ngành: 7580302
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); V00; (Toán, Anh, Tin); D01
49. Y Khoa
• Mã ngành: 7720101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; D07; A00; (Toán, Hóa, Tin); A11; (Toán, Hóa, Công nghệ)
50. Dược học
• Mã ngành: 7720201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; D07; A00; (Toán, Hóa, Tin); A11; (Toán, Hóa, Công nghệ)
51. Điều dưỡng
• Mã ngành: 7720301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; D07; A00; (Toán, Hóa, Tin); A11; (Toán, Hóa, Công nghệ)
52. Răng - Hàm - Mặt
• Mã ngành: 7720501
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; D07; A00; (Toán, Hóa, Tin); A11; (Toán, Hóa, Công nghệ)
53. Kỹ thuật Xét nghiệm Y học
• Mã ngành: 7720601
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; D07; A00; (Toán, Hóa, Tin); A11; (Toán, Hóa, Công nghệ)
54. Du lịch
• Mã ngành: 7810101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D09; D10; (Tiếng Anh, Ngữ văn, Pháp); D14; D15; (Toán, Anh, Tin)
55. Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D09; D10; (Tiếng Anh, Ngữ văn, Pháp); D14; D15; (Toán, Anh, Tin)
56. Quản trị Khách sạn
• Mã ngành: 7810201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D09; D10; (Tiếng Anh, Ngữ văn, Pháp); D14; D15; (Toán, Anh, Tin)
57. Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ Ăn uống
• Mã ngành: 7810202
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D09; D10; (Tiếng Anh, Ngữ văn, Pháp); D14; D15; (Toán, Anh, Tin)