STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210205 | Thanh nhạc | 50 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | N00 | ||||
2 | 7210208 | Piano | 20 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | N00 | ||||
3 | 7210234 | Diễn viên kịch, Điện ảnh - Truyền hình | 30 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | S00 | ||||
4 | 7210235 | Đạo diễn Điện ảnh, Truyền hình | 30 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | S00 | ||||
5 | 7210302 | Công nghệ Điện ảnh, Truyền hình | 10 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | H01; H03; H04; V00 | ||||
6 | 7210402 | Thiết kế Công nghiệp | 50 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | H03; H04; H05; H06 | ||||
7 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | 1.000 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | H03; H04; H05; H06 | ||||
8 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | 3.000 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | H03; H04; H05; H06 | ||||
9 | 7210409 | Thiết kế Mỹ thuật số | 300 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | H03; H04; H05; H06 | ||||
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 320 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D08; D10 | ||||
11 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 150 | ĐGNL HCM | |
Học BạĐT THPT | A01; D01; D04; D14 | ||||
12 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 120 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D10; D14; D66 | ||||
13 | 7229030 | Văn học | 50 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; D14; D66 | ||||
14 | 7310106 | Kinh tế Quốc tế | 100 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
15 | 7310401 | Tâm lý học | 350 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | B00; B03; C00; D01 | ||||
16 | 7310608 | Đông phương học | 150 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; D04 | ||||
17 | 7320104 | Truyền thông Đa phương tiện | 1.500 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
18 | 7320106 | Công nghệ Truyền thông | 100 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
19 | 7320108 | Quan hệ Công chúng | 1.400 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
20 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | 800 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
21 | 7340115 | Marketing | 1.350 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
22 | 7340116 | Bất động sản | 50 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C04; D01 | ||||
23 | 7340120 | Kinh doanh Quốc tế | 350 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
24 | 7340121 | Kinh doanh Thương mại | 200 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
25 | 7340122 | Thương mại Điện tử | 270 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
26 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 400 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C04; D01 | ||||
27 | 7340205 | Công nghệ Tài chính | 50 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
28 | 7340301 | Kế toán | 250 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D10 | ||||
29 | 7380101 | Luật | 314 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
30 | 7380107 | Luật Kinh tế | 410 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
31 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | 30 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A02; B00; D08 | ||||
32 | 7420205 | Công nghệ Sinh học Y dược | 40 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; D07; D08 | ||||
33 | 7420207 | Công nghệ Thẩm mỹ | 100 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; D07; D08 | ||||
34 | 7460108 | Khoa học Dữ liệu | 50 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
35 | 7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông Dữ liệu | 20 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
36 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | 150 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D10 | ||||
37 | 7480104 | Hệ thống Thông tin | 20 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D07; D10 | ||||
38 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | 900 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D10 | ||||
39 | 7510205 | Công nghệ Kỹ thuật ô tô | 300 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
40 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, Điện tử | 50 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
41 | 7510406 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 30 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; D07; D08 | ||||
42 | 7510605 | Logistics và Quản lý Chuỗi cung ứng | 680 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
43 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | 30 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
44 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | 20 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D07 | ||||
45 | 7520120 | Kỹ thuật Hàng không | 50 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
46 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | 140 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C08; D08 | ||||
47 | 7580101 | Kiến trúc | 320 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | V00; V01; H02 | ||||
48 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | 250 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | H03; H04; H05; H06 | ||||
49 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | 80 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
50 | 7580302 | Quản lý Xây dựng | 30 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
51 | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 9 | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 |
52 | 7720101 | Y khoa | 50 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; D08; D12 | ||||
53 | 7720201 | Dược học | 100 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; D07 | ||||
54 | 7720301 | Điều dưỡng | 100 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | B00; C08; D07; D08 | ||||
55 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | 110 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; D07; D08 | ||||
56 | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm Y học | 100 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; D07; D08 | ||||
57 | 7810101 | Du lịch | 120 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
58 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành | 200 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D03 | ||||
59 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | 270 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D03 | ||||
60 | 7810202 | Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ Ăn uống | 120 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D03 |
1. Thanh nhạc
• Mã ngành: 7210205
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: N00
2. Piano
• Mã ngành: 7210208
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: N00
3. Diễn viên kịch, Điện ảnh - Truyền hình
• Mã ngành: 7210234
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: S00
4. Đạo diễn Điện ảnh, Truyền hình
• Mã ngành: 7210235
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: S00
5. Công nghệ Điện ảnh, Truyền hình
• Mã ngành: 7210302
• Chỉ tiêu: 10
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: H01; H03; H04; V00
6. Thiết kế Công nghiệp
• Mã ngành: 7210402
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: H03; H04; H05; H06
7. Thiết kế Đồ họa
• Mã ngành: 7210403
• Chỉ tiêu: 1.000
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: H03; H04; H05; H06
8. Thiết kế Thời trang
• Mã ngành: 7210404
• Chỉ tiêu: 3.000
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: H03; H04; H05; H06
9. Thiết kế Mỹ thuật số
• Mã ngành: 7210409
• Chỉ tiêu: 300
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: H03; H04; H05; H06
10. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 320
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D08; D10
11. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A01; D01; D04; D14
12. Ngôn ngữ Hàn Quốc
• Mã ngành: 7220210
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D10; D14; D66
13. Văn học
• Mã ngành: 7229030
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D66
14. Kinh tế Quốc tế
• Mã ngành: 7310106
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
15. Tâm lý học
• Mã ngành: 7310401
• Chỉ tiêu: 350
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; B03; C00; D01
16. Đông phương học
• Mã ngành: 7310608
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; D01; D04
17. Truyền thông Đa phương tiện
• Mã ngành: 7320104
• Chỉ tiêu: 1.500
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
18. Công nghệ Truyền thông
• Mã ngành: 7320106
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
19. Quan hệ Công chúng
• Mã ngành: 7320108
• Chỉ tiêu: 1.400
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
20. Quản trị Kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 800
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
21. Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Chỉ tiêu: 1.350
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
22. Bất động sản
• Mã ngành: 7340116
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
23. Kinh doanh Quốc tế
• Mã ngành: 7340120
• Chỉ tiêu: 350
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
24. Kinh doanh Thương mại
• Mã ngành: 7340121
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
25. Thương mại Điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Chỉ tiêu: 270
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
26. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Chỉ tiêu: 400
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
27. Công nghệ Tài chính
• Mã ngành: 7340205
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
28. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 250
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
29. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Chỉ tiêu: 314
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
30. Luật Kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Chỉ tiêu: 410
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
31. Công nghệ Sinh học
• Mã ngành: 7420201
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A02; B00; D08
32. Công nghệ Sinh học Y dược
• Mã ngành: 7420205
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
33. Công nghệ Thẩm mỹ
• Mã ngành: 7420207
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
34. Khoa học Dữ liệu
• Mã ngành: 7460108
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
35. Mạng máy tính và Truyền thông Dữ liệu
• Mã ngành: 7480102
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
36. Kỹ thuật Phần mềm
• Mã ngành: 7480103
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
37. Hệ thống Thông tin
• Mã ngành: 7480104
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D07; D10
38. Công nghệ Thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 900
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
39. Công nghệ Kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Chỉ tiêu: 300
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
40. Công nghệ Kỹ thuật điện, Điện tử
• Mã ngành: 7510301
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
41. Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
• Mã ngành: 7510406
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
42. Logistics và Quản lý Chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Chỉ tiêu: 680
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
43. Kỹ thuật Cơ điện tử
• Mã ngành: 7520114
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
44. Kỹ thuật nhiệt
• Mã ngành: 7520115
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D07
45. Kỹ thuật Hàng không
• Mã ngành: 7520120
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
46. Công nghệ Thực phẩm
• Mã ngành: 7540101
• Chỉ tiêu: 140
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; C08; D08
47. Kiến trúc
• Mã ngành: 7580101
• Chỉ tiêu: 320
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: V00; V01; H02
48. Thiết kế Nội thất
• Mã ngành: 7580108
• Chỉ tiêu: 250
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: H03; H04; H05; H06
49. Kỹ thuật Xây dựng
• Mã ngành: 7580201
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
50. Quản lý Xây dựng
• Mã ngành: 7580302
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
51. Nông nghiệp công nghệ cao
• Mã ngành: 7620118
• Chỉ tiêu: 9
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
52. Y khoa
• Mã ngành: 7720101
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; D08; D12
53. Dược học
• Mã ngành: 7720201
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; D07
54. Điều dưỡng
• Mã ngành: 7720301
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; C08; D07; D08
55. Răng - Hàm - Mặt
• Mã ngành: 7720501
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
56. Kỹ thuật Xét nghiệm Y học
• Mã ngành: 7720601
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
57. Du lịch
• Mã ngành: 7810101
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
58. Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03
59. Quản trị Khách sạn
• Mã ngành: 7810201
• Chỉ tiêu: 270
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03
60. Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ Ăn uống
• Mã ngành: 7810202
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03