Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Văn Lang 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Văn Lang
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Văn Lang
Preview
  • Tên trường: Đại học Văn Lang
  • Tên viết tắt: VLU
  • Tên tiếng Anh: Van Lang University
  • Mã trường: DVL
  • Địa chỉ: 45 Nguyễn Khắc Nhu, phường Cô Giang, Q.1, TP. Hồ Chí Minh
  • Website: https://vlu.edu.vn/
  • Fanpage: https://www.facebook.com/truongdaihocvanlang/

Mã trường: DVL

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17210205Thanh nhạc0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SATKết HợpHọc BạN00
27210208Piano (*)0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SATHọc BạN00
37210234Diễn viên Kịch, Điện ảnh - Truyền hình (*)0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SATHọc BạS00
47210235Đạo diễn Điện ảnh, Truyền hình (*)0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SATKết HợpS00
57210402Thiết kế Công nghiệp (*)0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SATKết HợpHọc BạV02; V00; (Vẽ NK, Toán, Tin học); (Vẽ NK,Toán, Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK, Ngữ văn, Tin học)
67210403Thiết kế Đồ họa (*)0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SATKết HợpHọc BạV02; V00; (Vẽ NK, Toán, Tin học); (Vẽ NK,Toán, Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK, Ngữ văn, Tin học)
77210404Thiết kế Thời Trang (*)0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SATKết HợpHọc BạV02; V00; (Vẽ NK, Toán, Tin học); (Vẽ NK,Toán, Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK, Ngữ văn, Tin học)
87210409Thiết kế Mỹ thuật số (*)0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SATKết HợpHọc BạV02; V00; (Vẽ NK, Toán, Tin học); (Vẽ NK,Toán, Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK, Ngữ văn, Tin học)
97220201Ngôn ngữ Anh (*)0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SATHọc BạD01; C03; C04; D14; D15; D66; (Văn, Anh, Tin)
107220204Ngôn ngữ Trung Quốc0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SATHọc BạD01; C03; C04; D14; D15; D66; (Văn, Anh, Tin); D04; D65; D20; D71; (Văn, Trung, Tin)
117220210Ngôn ngữ Hàn Quốc0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SATHọc BạD01; C03; C04; D14; D15; D66; (Văn, Anh, Tin); D04; D65; D20; D71; (Văn, Trung, Tin)
127229030Văn học Ứng dụng0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SATHọc BạD01; C03; C04; C00; C19; C20; D66
137310106Kinh tế Quốc tế0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SATHọc BạA00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán, Anh, Tin)
147310401Tâm lý học0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SATHọc BạD01; B03; C02; B08; D07
157310608Đông phương học0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SATHọc BạD01; C03; C04; C00; C19; C20; D66
167320104Truyền thông Đa phương tiện0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SATHọc BạC00; D01; C01; C03: (Văn, Anh, Tin); D66
177320106Công nghệ Truyền thông0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SATHọc BạC00; D01; C01; C03: (Văn, Anh, Tin); D66
187320108Quan hệ Công chúng0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SATHọc BạC00; D01; C01; C03: (Văn, Anh, Tin); D66
197340101Quản trị Kinh doanh0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SATHọc BạA00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán, Anh, Tin)
207340115Marketing0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SATHọc BạA00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán, Anh, Tin)
217340116Bất động sản0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SATHọc BạA00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán, Anh, Tin)
227340120Kinh doanh Quốc tế0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SATHọc BạA00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán, Anh, Tin)
237340121Kinh doanh Thương mại0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SATHọc BạA00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán, Anh, Tin)
247340122Thương mại Điện tử0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SATHọc BạA00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán, Anh, Tin)
257340201Tài chính - Ngân hàng0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SATHọc BạA00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán, Anh, Tin)
267340205Công nghệ Tài chính (FINTECH)0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SATHọc BạA00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán, Anh, Tin)
277380101Luật0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SATHọc BạD01, D09; D10; D84; D14; D15; C00
287380107Luật Kinh tế0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SATHọc BạD01, D09; D10; D84; D14; D15; C00
297420201Công nghệ Sinh học0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SATHọc BạA02; B08; (Toán, Sinh, Công nghệ); (Toán, Sinh, Tin); X66
307420205Công nghệ Sinh học Y dược0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SATHọc BạA02; B08; (Toán, Sinh, Công nghệ); (Toán, Sinh, Tin); X66
317420207Công nghệ Thẩm mỹ0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SATHọc BạA02; B08; (Toán, Sinh, Công nghệ); (Toán, Sinh, Tin); X66
327460108Khoa học Dữ liệu0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SATHọc BạA00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin)
337480102Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SATHọc BạA00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin)
347480103Kỹ thuật Phần mềm0ĐGNL HCMƯu Tiên
V-SATHọc BạĐT THPTA00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin)
357480104Hệ thống Thông tin0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SATHọc BạA00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin)
367480201Công nghệ Thông tin0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SATHọc BạA00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin)
377510205Công nghệ Kỹ thuật Ô tô0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SATHọc BạA00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ)
387510301Công nghệ Kỹ thuật điện, Điện tử0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SATHọc BạA00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ)
397510406Công nghệ Kỹ thuật Môi trường0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SATHọc BạA00; A01; B00; D07; (Toán, Hóa, Công nghệ); D01; (Toán, Anh, Công nghệ)
407510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SATHọc BạA00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin)
417520114Kỹ thuật Cơ điện tử0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SATHọc BạA00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ)
427520115Kỹ thuật Nhiệt0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SATHọc BạA00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ)
437520120Kỹ thuật Hàng không0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SATHọc BạA00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ)
447540101Công nghệ Thực phẩm0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SATHọc BạA02; B08; (Toán, Sinh, Công nghệ); (Toán, Sinh, Tin); X66
457580101Kiến trúc (*)0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SATKết HợpHọc BạV00; V01; V02; V05
467580108Thiết kế Nội thất (*)0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SATKết HợpHọc BạV02; V00; (Vẽ NK, Toán, Tin học); (Vẽ NK,Toán, Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK, Ngữ văn, Tin học)
477580201Kỹ thuật Xây dựng0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SATHọc BạA00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); V00; (Toán, Anh, Tin); D01
487580302Quản lý Xây dựng0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SATHọc BạA00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); V00; (Toán, Anh, Tin); D01
497720101Y Khoa0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SATHọc BạB00; D07; A00; (Toán, Hóa, Tin); A11; (Toán, Hóa, Công nghệ)
507720201Dược học0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SATHọc BạB00; D07; A00; (Toán, Hóa, Tin); A11; (Toán, Hóa, Công nghệ)
517720301Điều dưỡng0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SATHọc BạB00; D07; A00; (Toán, Hóa, Tin); A11; (Toán, Hóa, Công nghệ)
527720501Răng - Hàm - Mặt0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SATHọc BạB00; D07; A00; (Toán, Hóa, Tin); A11; (Toán, Hóa, Công nghệ)
537720601Kỹ thuật Xét nghiệm Y học0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SATHọc BạB00; D07; A00; (Toán, Hóa, Tin); A11; (Toán, Hóa, Công nghệ)
547810101Du lịch0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SATHọc BạD01; D09; D10; (Tiếng Anh, Ngữ văn, Pháp); D14; D15; (Toán, Anh, Tin)
557810103Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SATHọc BạD01; D09; D10; (Tiếng Anh, Ngữ văn, Pháp); D14; D15; (Toán, Anh, Tin)
567810201Quản trị Khách sạn0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SATHọc BạD01; D09; D10; (Tiếng Anh, Ngữ văn, Pháp); D14; D15; (Toán, Anh, Tin)
577810202Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ Ăn uống0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTV-SATHọc BạD01; D09; D10; (Tiếng Anh, Ngữ văn, Pháp); D14; D15; (Toán, Anh, Tin)

1. Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATKết HợpHọc Bạ

• Tổ hợp: N00

2. Piano (*)

Mã ngành: 7210208

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: N00

3. Diễn viên Kịch, Điện ảnh - Truyền hình (*)

Mã ngành: 7210234

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: S00

4. Đạo diễn Điện ảnh, Truyền hình (*)

Mã ngành: 7210235

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATKết Hợp

• Tổ hợp: S00

5. Thiết kế Công nghiệp (*)

Mã ngành: 7210402

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATKết HợpHọc Bạ

• Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK, Toán, Tin học); (Vẽ NK,Toán, Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK, Ngữ văn, Tin học)

6. Thiết kế Đồ họa (*)

Mã ngành: 7210403

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATKết HợpHọc Bạ

• Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK, Toán, Tin học); (Vẽ NK,Toán, Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK, Ngữ văn, Tin học)

7. Thiết kế Thời Trang (*)

Mã ngành: 7210404

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATKết HợpHọc Bạ

• Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK, Toán, Tin học); (Vẽ NK,Toán, Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK, Ngữ văn, Tin học)

8. Thiết kế Mỹ thuật số (*)

Mã ngành: 7210409

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATKết HợpHọc Bạ

• Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK, Toán, Tin học); (Vẽ NK,Toán, Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK, Ngữ văn, Tin học)

9. Ngôn ngữ Anh (*)

Mã ngành: 7220201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; D14; D15; D66; (Văn, Anh, Tin)

10. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; D14; D15; D66; (Văn, Anh, Tin); D04; D65; D20; D71; (Văn, Trung, Tin)

11. Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; D14; D15; D66; (Văn, Anh, Tin); D04; D65; D20; D71; (Văn, Trung, Tin)

12. Văn học Ứng dụng

Mã ngành: 7229030

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C00; C19; C20; D66

13. Kinh tế Quốc tế

Mã ngành: 7310106

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán, Anh, Tin)

14. Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; B03; C02; B08; D07

15. Đông phương học

Mã ngành: 7310608

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C03; C04; C00; C19; C20; D66

16. Truyền thông Đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D01; C01; C03: (Văn, Anh, Tin); D66

17. Công nghệ Truyền thông

Mã ngành: 7320106

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D01; C01; C03: (Văn, Anh, Tin); D66

18. Quan hệ Công chúng

Mã ngành: 7320108

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D01; C01; C03: (Văn, Anh, Tin); D66

19. Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán, Anh, Tin)

20. Marketing

Mã ngành: 7340115

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán, Anh, Tin)

21. Bất động sản

Mã ngành: 7340116

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán, Anh, Tin)

22. Kinh doanh Quốc tế

Mã ngành: 7340120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán, Anh, Tin)

23. Kinh doanh Thương mại

Mã ngành: 7340121

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán, Anh, Tin)

24. Thương mại Điện tử

Mã ngành: 7340122

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán, Anh, Tin)

25. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán, Anh, Tin)

26. Công nghệ Tài chính (FINTECH)

Mã ngành: 7340205

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D8; D10; D07; (Toán, Anh, Tin)

27. Luật

Mã ngành: 7380101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: D01, D09; D10; D84; D14; D15; C00

28. Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: D01, D09; D10; D84; D14; D15; C00

29. Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: A02; B08; (Toán, Sinh, Công nghệ); (Toán, Sinh, Tin); X66

30. Công nghệ Sinh học Y dược

Mã ngành: 7420205

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: A02; B08; (Toán, Sinh, Công nghệ); (Toán, Sinh, Tin); X66

31. Công nghệ Thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: A02; B08; (Toán, Sinh, Công nghệ); (Toán, Sinh, Tin); X66

32. Khoa học Dữ liệu

Mã ngành: 7460108

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin)

33. Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin)

34. Kỹ thuật Phần mềm

Mã ngành: 7480103

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin)

35. Hệ thống Thông tin

Mã ngành: 7480104

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin)

36. Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin)

37. Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ)

38. Công nghệ Kỹ thuật điện, Điện tử

Mã ngành: 7510301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ)

39. Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; (Toán, Hóa, Công nghệ); D01; (Toán, Anh, Công nghệ)

40. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin)

41. Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ)

42. Kỹ thuật Nhiệt

Mã ngành: 7520115

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ)

43. Kỹ thuật Hàng không

Mã ngành: 7520120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ)

44. Công nghệ Thực phẩm

Mã ngành: 7540101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: A02; B08; (Toán, Sinh, Công nghệ); (Toán, Sinh, Tin); X66

45. Kiến trúc (*)

Mã ngành: 7580101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATKết HợpHọc Bạ

• Tổ hợp: V00; V01; V02; V05

46. Thiết kế Nội thất (*)

Mã ngành: 7580108

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATKết HợpHọc Bạ

• Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK, Toán, Tin học); (Vẽ NK,Toán, Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK, Ngữ văn, Tin học)

47. Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); V00; (Toán, Anh, Tin); D01

48. Quản lý Xây dựng

Mã ngành: 7580302

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); V00; (Toán, Anh, Tin); D01

49. Y Khoa

Mã ngành: 7720101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: B00; D07; A00; (Toán, Hóa, Tin); A11; (Toán, Hóa, Công nghệ)

50. Dược học

Mã ngành: 7720201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: B00; D07; A00; (Toán, Hóa, Tin); A11; (Toán, Hóa, Công nghệ)

51. Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: B00; D07; A00; (Toán, Hóa, Tin); A11; (Toán, Hóa, Công nghệ)

52. Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: B00; D07; A00; (Toán, Hóa, Tin); A11; (Toán, Hóa, Công nghệ)

53. Kỹ thuật Xét nghiệm Y học

Mã ngành: 7720601

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: B00; D07; A00; (Toán, Hóa, Tin); A11; (Toán, Hóa, Công nghệ)

54. Du lịch

Mã ngành: 7810101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D09; D10; (Tiếng Anh, Ngữ văn, Pháp); D14; D15; (Toán, Anh, Tin)

55. Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành

Mã ngành: 7810103

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D09; D10; (Tiếng Anh, Ngữ văn, Pháp); D14; D15; (Toán, Anh, Tin)

56. Quản trị Khách sạn

Mã ngành: 7810201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D09; D10; (Tiếng Anh, Ngữ văn, Pháp); D14; D15; (Toán, Anh, Tin)

57. Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ Ăn uống

Mã ngành: 7810202

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTV-SATHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D09; D10; (Tiếng Anh, Ngữ văn, Pháp); D14; D15; (Toán, Anh, Tin)