Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Văn Lang 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Văn Lang
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Văn Lang
Preview
  • Tên trường: Đại học Văn Lang
  • Tên viết tắt: VLU
  • Tên tiếng Anh: Van Lang University
  • Mã trường: DVL
  • Địa chỉ: 45 Nguyễn Khắc Nhu, phường Cô Giang, Q.1, TP. Hồ Chí Minh
  • Website: https://vlu.edu.vn/
  • Fanpage: https://www.facebook.com/truongdaihocvanlang/

Mã trường: DVL

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17210205Thanh nhạc50ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạN00
27210208Piano20ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạN00
37210234Diễn viên kịch, Điện ảnh - Truyền hình30ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạS00
47210235Đạo diễn Điện ảnh, Truyền hình30ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạS00
57210302Công nghệ Điện ảnh, Truyền hình10ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạH01; H03; H04; V00
67210402Thiết kế Công nghiệp50ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạH03; H04; H05; H06
77210403Thiết kế Đồ họa1.000ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạH03; H04; H05; H06
87210404Thiết kế Thời trang3.000ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạH03; H04; H05; H06
97210409Thiết kế Mỹ thuật số300ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạH03; H04; H05; H06
107220201Ngôn ngữ Anh320ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạD01; D08; D10
117220204Ngôn ngữ Trung Quốc150ĐGNL HCM
Học BạĐT THPTA01; D01; D04; D14
127220210Ngôn ngữ Hàn Quốc120ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạD01; D10; D14; D66
137229030Văn học50ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạC00; D01; D14; D66
147310106Kinh tế Quốc tế100ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
157310401Tâm lý học350ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạB00; B03; C00; D01
167310608Đông phương học150ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA01; C00; D01; D04
177320104Truyền thông Đa phương tiện1.500ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
187320106Công nghệ Truyền thông100ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
197320108Quan hệ Công chúng1.400ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
207340101Quản trị Kinh doanh800ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
217340115Marketing1.350ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
227340116Bất động sản50ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C04; D01
237340120Kinh doanh Quốc tế350ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
247340121Kinh doanh Thương mại200ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
257340122Thương mại Điện tử270ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
267340201Tài chính - Ngân hàng400ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C04; D01
277340205Công nghệ Tài chính50ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
287340301Kế toán250ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D10
297380101Luật314ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
307380107Luật Kinh tế410ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
317420201Công nghệ Sinh học30ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A02; B00; D08
327420205Công nghệ Sinh học Y dược40ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; B00; D07; D08
337420207Công nghệ Thẩm mỹ100ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; B00; D07; D08
347460108Khoa học Dữ liệu50ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
357480102Mạng máy tính và Truyền thông Dữ liệu20ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
367480103Kỹ thuật Phần mềm150ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D10
377480104Hệ thống Thông tin20ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D07; D10
387480201Công nghệ Thông tin900ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D10
397510205Công nghệ Kỹ thuật ô tô300ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
407510301Công nghệ Kỹ thuật điện, Điện tử50ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
417510406Công nghệ Kỹ thuật Môi trường30ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; B00; D07; D08
427510605Logistics và Quản lý Chuỗi cung ứng680ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
437520114Kỹ thuật Cơ điện tử30ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
447520115Kỹ thuật nhiệt20ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D07
457520120Kỹ thuật Hàng không50ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
467540101Công nghệ Thực phẩm140ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; B00; C08; D08
477580101Kiến trúc320ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạV00; V01; H02
487580108Thiết kế Nội thất250ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạH03; H04; H05; H06
497580201Kỹ thuật Xây dựng80ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
507580302Quản lý Xây dựng30ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
517620118Nông nghiệp công nghệ cao9ĐT THPTA00; B00; D07; D08
527720101Y khoa50ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; B00; D08; D12
537720201Dược học100ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; B00; D07
547720301Điều dưỡng100ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạB00; C08; D07; D08
557720501Răng - Hàm - Mặt110ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; B00; D07; D08
567720601Kỹ thuật Xét nghiệm Y học100ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; B00; D07; D08
577810101Du lịch120ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
587810103Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành200ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D03
597810201Quản trị Khách sạn270ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D03
607810202Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ Ăn uống120ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D03

1. Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: N00

2. Piano

Mã ngành: 7210208

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: N00

3. Diễn viên kịch, Điện ảnh - Truyền hình

Mã ngành: 7210234

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: S00

4. Đạo diễn Điện ảnh, Truyền hình

Mã ngành: 7210235

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: S00

5. Công nghệ Điện ảnh, Truyền hình

Mã ngành: 7210302

Chỉ tiêu: 10

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: H01; H03; H04; V00

6. Thiết kế Công nghiệp

Mã ngành: 7210402

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: H03; H04; H05; H06

7. Thiết kế Đồ họa

Mã ngành: 7210403

Chỉ tiêu: 1.000

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: H03; H04; H05; H06

8. Thiết kế Thời trang

Mã ngành: 7210404

Chỉ tiêu: 3.000

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: H03; H04; H05; H06

9. Thiết kế Mỹ thuật số

Mã ngành: 7210409

Chỉ tiêu: 300

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: H03; H04; H05; H06

10. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 320

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D08; D10

11. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A01; D01; D04; D14

12. Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D10; D14; D66

13. Văn học

Mã ngành: 7229030

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D66

14. Kinh tế Quốc tế

Mã ngành: 7310106

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

15. Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Chỉ tiêu: 350

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B00; B03; C00; D01

16. Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; C00; D01; D04

17. Truyền thông Đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Chỉ tiêu: 1.500

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

18. Công nghệ Truyền thông

Mã ngành: 7320106

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

19. Quan hệ Công chúng

Mã ngành: 7320108

Chỉ tiêu: 1.400

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

20. Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 800

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

21. Marketing

Mã ngành: 7340115

Chỉ tiêu: 1.350

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

22. Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

23. Kinh doanh Quốc tế

Mã ngành: 7340120

Chỉ tiêu: 350

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

24. Kinh doanh Thương mại

Mã ngành: 7340121

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

25. Thương mại Điện tử

Mã ngành: 7340122

Chỉ tiêu: 270

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

26. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Chỉ tiêu: 400

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

27. Công nghệ Tài chính

Mã ngành: 7340205

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

28. Kế toán

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu: 250

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

29. Luật

Mã ngành: 7380101

Chỉ tiêu: 314

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

30. Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Chỉ tiêu: 410

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

31. Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A02; B00; D08

32. Công nghệ Sinh học Y dược

Mã ngành: 7420205

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

33. Công nghệ Thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

34. Khoa học Dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

35. Mạng máy tính và Truyền thông Dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

36. Kỹ thuật Phần mềm

Mã ngành: 7480103

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

37. Hệ thống Thông tin

Mã ngành: 7480104

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D07; D10

38. Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 900

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

39. Công nghệ Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Chỉ tiêu: 300

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

40. Công nghệ Kỹ thuật điện, Điện tử

Mã ngành: 7510301

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

41. Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

42. Logistics và Quản lý Chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Chỉ tiêu: 680

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

43. Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

44. Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D07

45. Kỹ thuật Hàng không

Mã ngành: 7520120

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

46. Công nghệ Thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Chỉ tiêu: 140

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; C08; D08

47. Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Chỉ tiêu: 320

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: V00; V01; H02

48. Thiết kế Nội thất

Mã ngành: 7580108

Chỉ tiêu: 250

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: H03; H04; H05; H06

49. Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

50. Quản lý Xây dựng

Mã ngành: 7580302

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

51. Nông nghiệp công nghệ cao

Mã ngành: 7620118

Chỉ tiêu: 9

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

52. Y khoa

Mã ngành: 7720101

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; D08; D12

53. Dược học

Mã ngành: 7720201

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; D07

54. Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B00; C08; D07; D08

55. Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

56. Kỹ thuật Xét nghiệm Y học

Mã ngành: 7720601

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

57. Du lịch

Mã ngành: 7810101

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

58. Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03

59. Quản trị Khách sạn

Mã ngành: 7810201

Chỉ tiêu: 270

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03

60. Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ Ăn uống

Mã ngành: 7810202

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03