Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội
Preview
  • Tên trường: Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội
  • Tên viết tắt: VNU - VJU
  • Tên tiếng Anh: Vietnam Japan university, Vietnam National University, Hanoi
  • Địa chỉ:

        + Cơ sở Mỹ Đình: Trường Đại học Việt Nhật, đường Lưu Hữu Phước, Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội.

        +Cơ sở Hòa Lạc: Trường Đại học Việt Nhật, Khu đô thị Đại học Quốc gia, Hoà Lạc, Thạch Thất, Hà Nội

  • Website: https://vju.ac.vn/
  • Fanpage: https://www.facebook.com/vnu.vju

Mã trường: VJU

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17310613Nhật Bản học120CCQTĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTA01; D28; D01; D06; D14; D63; D78; D81
ĐGNL HNQ00
27480204Khoa học và Kỹ thuật máy tính150ĐGNL HCMThi RiêngCCQT
ĐT THPTA00; A01; D28; D07; D23; D08; D33
ĐGNL HNQ00
37520114Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phương thức Nhật Bản55ĐGNL HCMThi RiêngCCQT
ĐT THPTA00; A01; D28; D07; D23; D01; D06
ĐGNL HNQ00
47540118QTDCông nghệ thực phẩm & sức khỏe55ĐGNL HCMThi RiêngCCQT
ĐT THPTA00; B00; A01; D28; D01; D06
ĐGNL HNQ00
57580201Kỹ thuật xây dựng0ĐGNL HCMThi RiêngCCQT
ĐT THPTA00; A01; D28; D07; D23; D01; D06
ĐGNL HNQ00
67620122Nông nghiệp thông minh và bền vững20ĐGNL HCMThi RiêngCCQT
ĐT THPTA00; B00; A01; D28; D01; D06
ĐGNL HNQ00

1. Nhật Bản học

Mã ngành: 7310613

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: CCQTĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D28; D01; D06; D14; D63; D78; D81; Q00

2. Khoa học và Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480204

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngCCQTĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D28; D07; D23; D08; D33; Q00

3. Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phương thức Nhật Bản

Mã ngành: 7520114

Chỉ tiêu: 55

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngCCQTĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D28; D07; D23; D01; D06; Q00

4. Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngCCQTĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D28; D07; D23; D01; D06; Q00

5. Nông nghiệp thông minh và bền vững

Mã ngành: 7620122

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngCCQTĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; B00; A01; D28; D01; D06; Q00

6. Công nghệ thực phẩm & sức khỏe

Mã ngành: 7540118QTD

Chỉ tiêu: 55

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngCCQTĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; B00; A01; D28; D01; D06; Q00