Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Vinh 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Vinh
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Vinh
Preview
  • Tên trường: Trường Đại Học Vinh
  • Mã trường: TDV
  • Tên tiếng Anh: Vinh University
  • Tên viết tắt
  • Địa chỉ: 182 đường Lê Duẩn, TP.Vinh, tỉnh Nghệ An
  • Website: https://vinhuni.edu.vn/trang-chu.html

Mã trường: TDV

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17140114Quản lý giáo dục40Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNC00; C19; C20; D15
27140201Giáo dục Mầm non170Ưu Tiên
Kết HợpM00; M01; M10; M13
37140202Giáo dục Tiểu học210ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHND01; C01; C03; C04
47140205Giáo dục Chính trị30ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNC19; C20; D66; C14
57140206Giáo dục Thể chất30Ưu Tiên
Kết HợpT00; T01; T02; T05
67140208Giáo dục Quốc phòng -An ninh25Ưu Tiên
ĐT THPTĐGNL SPHNC00; C03; C19; C12
77140209Sư phạm Toán học90Ưu Tiên
ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; A02; B00
87140209CSư phạm Toán học (lớp tài năng)30Ưu Tiên
ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; A02; B00
97140210Sư phạm Tin học40Ưu Tiên
ĐT THPTĐGNL SPHNK01; A01; D01; D07
107140211Sư phạm Vật lý30Ưu Tiên
ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01
117140212Sư phạm Hóa học30Ưu Tiên
ĐT THPTĐGNL SPHNA00; B00; D07
127140213Sư phạm Sinh học30Ưu Tiên
ĐT THPTĐGNL SPHNA02; B00; B03; B08
137140217Sư phạm Ngữ văn70Ưu Tiên
ĐT THPTĐGNL SPHNC00; C19; D14
147140218Sư phạm Lịch sử30Ưu Tiên
ĐT THPTĐGNL SPHNC00; C19; D14; A07
157140219Sư phạm Địa lý30Ưu Tiên
ĐT THPTĐGNL SPHNC00; C04; D15
167140231Sư phạm Tiếng Anh120Ưu Tiên
ĐT THPTĐGNL SPHND01; D14; D15
177140231CSư phạm Tiếng Anh (lớp tài năng)30Ưu Tiên
ĐT THPTĐGNL SPHND01; D14; D15
187140247Sư phạm Khoa học tự nhiên50Ưu Tiên
ĐT THPTĐGNL SPHNA00; B00; D07
197140249Sư phạm Lịch sử - Địa lý50Ưu Tiên
ĐT THPTĐGNL SPHNC00; C19; C20; A07
207220201Ngôn ngữ Anh200Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHND01; D14; D15
217229042Quản lý văn hóa30Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNC00; D14; C03; C19
227310101Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư; Quản lý kinh tế)150Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; D01; C01
237310109Kinh tế số (chuyên ngành Kinh tế và Kinh doanh số)50Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; D01; C01
247310201Chính trị học20Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNC00; C03; C19; D14
257310205Quản lý nhà nước30Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNC00; C03; C19; D14
267310403Tâm lý học giáo dục60Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNC00; C19; D01; B03
277310601Quốc tế học25Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHND01; D14; D15; D66
287310630Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch)80Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNC00; D14; C03; C19
297340101Quản trị kinh doanh 120Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; D01; C01
307340101TAQuản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh)30Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; D01; C01
317340122Thương mại điện tử50Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; D01; C01
327340201Tài chính ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; Ngân hàng thương mại)150Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; D01; C01
337340205Công nghệ tài chính30Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; D01; C01
347340301Kế toán300Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; D01; C01
357380101Luật180Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNC00; C03; C19; D14
367380102Luật hiến pháp và luật hành chính60Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNC14; C19; C20; D66
377380103Luật dân sự và tố tụng dân sự60Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNC14; C19; C20; D66
387380107Luật kinh tế180Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNC14; C19; C20; D66
397420201Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Kỹ thuật xét nghiệm y học; Kỹ thuật xử lí ô nhiễm môi trường)15Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A11; B00; D07
407480101Khoa học máy tính30Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNK01; A01; D07; D08
417480201Công nghệ thông tin250Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNK01; A01; D07; D08
427480201CNCông nghệ thông tin (Chuyên ngành Trí tuệ nhân tạo)50ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNƯu TiênK01; A01; D07; D08
437510205Công nghệ kỹ thuật ô tô120Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01
447510206Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Chuyên ngành Điện lạnh)20ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; A04; C01
457510301Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử100Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; A04; C01
467510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành thiết kế vi mạch)50Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHND01; B03; C01; C02
477510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa50Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01
487520207Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành kỹ thuật điện tử; Kỹ thuật viễn thông) 70Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHND01; B03; C01; C02
497520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa100Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01
507540101Công nghệ thực phẩm70Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A11; B00; D07
517580101Kiến trúc30Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNKết HợpV01; D01; C01; C03; C04
527580201Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Kết cấu công trình; Công nghệ kỹ thuật xây dựng)45Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNC01; C04; C14; D01
537580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng cầu đường; Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm; Kỹ thuật hạ tầng đô thị)20Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNC01; C04; C14; D01
547580301Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành : Kinh tế đầu tư xây dựng; Kinh tế vận tải và logistic; Quản lý dự án công trình xây dựng)35Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNC01; C04; C14; D01
557620105Chăn nuôi15Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNB04; B00; C03; C14; D01
567620109Nông học - Chuyên ngành Bảo vệ thực vật15ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNB00; B08; C02; C03; C14; D01
Ưu TiênB00; B08; C02; C03; C14; D02
577620110Khoa học cây trồng15Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNB00; B08; C02; C03; C14; D01
587620301Nuôi trồng thủy sản20Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; B00; C04; C14; D01
597640101Thú y30Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNB00; B04; C03; C14; D01
607720301Điều dưỡng100Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNB00; B03; B04; D08
617760101Công tác xã hội30Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNC00; D14; C03; C19
627850101Quản lý tài nguyên và môi trường15Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A09; C03; C14; D01
637850103Quản lý đất đai (Chuyên ngành: Quản lý đất đai; Quản lý phát triển đô thị và bất động sản)15Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A09; C04; C14; D01

1. Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; C19; C20; D15

2. Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Chỉ tiêu: 170

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp

• Tổ hợp: M00; M01; M10; M13

3. Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Chỉ tiêu: 210

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: D01; C01; C03; C04

4. Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C19; C20; D66; C14

5. Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp

• Tổ hợp: T00; T01; T02; T05

6. Giáo dục Quốc phòng -An ninh

Mã ngành: 7140208

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; C03; C19; C12

7. Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

8. Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: K01; A01; D01; D07

9. Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

10. Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; B00; D07

11. Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A02; B00; B03; B08

12. Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; C19; D14

13. Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; C19; D14; A07

14. Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; C04; D15

15. Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: D01; D14; D15

16. Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; B00; D07

17. Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; C19; C20; A07

18. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: D01; D14; D15

19. Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; D14; C03; C19

20. Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư; Quản lý kinh tế)

Mã ngành: 7310101

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

21. Kinh tế số (chuyên ngành Kinh tế và Kinh doanh số)

Mã ngành: 7310109

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

22. Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; C03; C19; D14

23. Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; C03; C19; D14

24. Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; C19; D01; B03

25. Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

26. Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch)

Mã ngành: 7310630

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; D14; C03; C19

27. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

28. Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

29. Tài chính ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; Ngân hàng thương mại)

Mã ngành: 7340201

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

30. Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

31. Kế toán

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu: 300

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

32. Luật

Mã ngành: 7380101

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; C03; C19; D14

33. Luật hiến pháp và luật hành chính

Mã ngành: 7380102

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C14; C19; C20; D66

34. Luật dân sự và tố tụng dân sự

Mã ngành: 7380103

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C14; C19; C20; D66

35. Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C14; C19; C20; D66

36. Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Kỹ thuật xét nghiệm y học; Kỹ thuật xử lí ô nhiễm môi trường)

Mã ngành: 7420201

Chỉ tiêu: 15

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A11; B00; D07

37. Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: K01; A01; D07; D08

38. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 250

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: K01; A01; D07; D08

39. Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

40. Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Chuyên ngành Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; A04; C01

41. Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử

Mã ngành: 7510301

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; A04; C01

42. Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510302

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: D01; B03; C01; C02

43. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

44. Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành kỹ thuật điện tử; Kỹ thuật viễn thông)

Mã ngành: 7520207

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: D01; B03; C01; C02

45. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

46. Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A11; B00; D07

47. Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNKết Hợp

• Tổ hợp: V01; D01; C01; C03; C04

48. Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Kết cấu công trình; Công nghệ kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7580201

Chỉ tiêu: 45

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C01; C04; C14; D01

49. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng cầu đường; Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm; Kỹ thuật hạ tầng đô thị)

Mã ngành: 7580205

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C01; C04; C14; D01

50. Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành : Kinh tế đầu tư xây dựng; Kinh tế vận tải và logistic; Quản lý dự án công trình xây dựng)

Mã ngành: 7580301

Chỉ tiêu: 35

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C01; C04; C14; D01

51. Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Chỉ tiêu: 15

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: B04; B00; C03; C14; D01

52. Nông học - Chuyên ngành Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620109

Chỉ tiêu: 15

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNƯu Tiên

• Tổ hợp: B00; B08; C02; C03; C14; D01; D02

53. Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Chỉ tiêu: 15

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: B00; B08; C02; C03; C14; D01

54. Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; B00; C04; C14; D01

55. Thú y

Mã ngành: 7640101

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: B00; B04; C03; C14; D01

56. Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: B00; B03; B04; D08

57. Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; D14; C03; C19

58. Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Chỉ tiêu: 15

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A09; C03; C14; D01

59. Quản lý đất đai (Chuyên ngành: Quản lý đất đai; Quản lý phát triển đô thị và bất động sản)

Mã ngành: 7850103

Chỉ tiêu: 15

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A09; C04; C14; D01

60. Sư phạm Toán học (lớp tài năng)

Mã ngành: 7140209C

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

61. Sư phạm Tiếng Anh (lớp tài năng)

Mã ngành: 7140231C

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: D01; D14; D15

62. Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101TA

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

63. Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: 7480201CN

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNƯu Tiên

• Tổ hợp: K01; A01; D07; D08