STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140114 | Quản lý giáo dục | 40 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | C00; C19; C20; D15 | ||||
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 170 | Ưu Tiên | |
Kết Hợp | M00; M01; M10; M13 | ||||
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 210 | ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | D01; C01; C03; C04 |
4 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | 30 | ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | C19; C20; D66; C14 |
5 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | 30 | Ưu Tiên | |
Kết Hợp | T00; T01; T02; T05 | ||||
6 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng -An ninh | 25 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTĐGNL SPHN | C00; C03; C19; C12 | ||||
7 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 90 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; A02; B00 | ||||
8 | 7140209C | Sư phạm Toán học (lớp tài năng) | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; A02; B00 | ||||
9 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 40 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTĐGNL SPHN | K01; A01; D01; D07 | ||||
10 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; A02; C01 | ||||
11 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; B00; D07 | ||||
12 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTĐGNL SPHN | A02; B00; B03; B08 | ||||
13 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 70 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTĐGNL SPHN | C00; C19; D14 | ||||
14 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTĐGNL SPHN | C00; C19; D14; A07 | ||||
15 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTĐGNL SPHN | C00; C04; D15 | ||||
16 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 120 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTĐGNL SPHN | D01; D14; D15 | ||||
17 | 7140231C | Sư phạm Tiếng Anh (lớp tài năng) | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTĐGNL SPHN | D01; D14; D15 | ||||
18 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; B00; D07 | ||||
19 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTĐGNL SPHN | C00; C19; C20; A07 | ||||
20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 200 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | D01; D14; D15 | ||||
21 | 7229042 | Quản lý văn hóa | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | C00; D14; C03; C19 | ||||
22 | 7310101 | Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư; Quản lý kinh tế) | 150 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; A01; D01; C01 | ||||
23 | 7310109 | Kinh tế số (chuyên ngành Kinh tế và Kinh doanh số) | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; A01; D01; C01 | ||||
24 | 7310201 | Chính trị học | 20 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | C00; C03; C19; D14 | ||||
25 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | C00; C03; C19; D14 | ||||
26 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | 60 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | C00; C19; D01; B03 | ||||
27 | 7310601 | Quốc tế học | 25 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | D01; D14; D15; D66 | ||||
28 | 7310630 | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch) | 80 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | C00; D14; C03; C19 | ||||
29 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 120 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; A01; D01; C01 | ||||
30 | 7340101TA | Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh) | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; A01; D01; C01 | ||||
31 | 7340122 | Thương mại điện tử | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; A01; D01; C01 | ||||
32 | 7340201 | Tài chính ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; Ngân hàng thương mại) | 150 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; A01; D01; C01 | ||||
33 | 7340205 | Công nghệ tài chính | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; A01; D01; C01 | ||||
34 | 7340301 | Kế toán | 300 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; A01; D01; C01 | ||||
35 | 7380101 | Luật | 180 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | C00; C03; C19; D14 | ||||
36 | 7380102 | Luật hiến pháp và luật hành chính | 60 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | C14; C19; C20; D66 | ||||
37 | 7380103 | Luật dân sự và tố tụng dân sự | 60 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | C14; C19; C20; D66 | ||||
38 | 7380107 | Luật kinh tế | 180 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | C14; C19; C20; D66 | ||||
39 | 7420201 | Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Kỹ thuật xét nghiệm y học; Kỹ thuật xử lí ô nhiễm môi trường) | 15 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; A11; B00; D07 | ||||
40 | 7480101 | Khoa học máy tính | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | K01; A01; D07; D08 | ||||
41 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 250 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | K01; A01; D07; D08 | ||||
42 | 7480201CN | Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Trí tuệ nhân tạo) | 50 | ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNƯu Tiên | K01; A01; D07; D08 |
43 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 120 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; A01; A02; C01 | ||||
44 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Chuyên ngành Điện lạnh) | 20 | ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; A01; A04; C01 |
45 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử | 100 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; A01; A04; C01 | ||||
46 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành thiết kế vi mạch) | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | D01; B03; C01; C02 | ||||
47 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; A01; A02; C01 | ||||
48 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành kỹ thuật điện tử; Kỹ thuật viễn thông) | 70 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | D01; B03; C01; C02 | ||||
49 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 100 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; A01; A02; C01 | ||||
50 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 70 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; A11; B00; D07 | ||||
51 | 7580101 | Kiến trúc | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNKết Hợp | V01; D01; C01; C03; C04 | ||||
52 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Kết cấu công trình; Công nghệ kỹ thuật xây dựng) | 45 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | C01; C04; C14; D01 | ||||
53 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng cầu đường; Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm; Kỹ thuật hạ tầng đô thị) | 20 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | C01; C04; C14; D01 | ||||
54 | 7580301 | Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành : Kinh tế đầu tư xây dựng; Kinh tế vận tải và logistic; Quản lý dự án công trình xây dựng) | 35 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | C01; C04; C14; D01 | ||||
55 | 7620105 | Chăn nuôi | 15 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | B04; B00; C03; C14; D01 | ||||
56 | 7620109 | Nông học - Chuyên ngành Bảo vệ thực vật | 15 | ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | B00; B08; C02; C03; C14; D01 |
Ưu Tiên | B00; B08; C02; C03; C14; D02 | ||||
57 | 7620110 | Khoa học cây trồng | 15 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | B00; B08; C02; C03; C14; D01 | ||||
58 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 20 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; B00; C04; C14; D01 | ||||
59 | 7640101 | Thú y | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | B00; B04; C03; C14; D01 | ||||
60 | 7720301 | Điều dưỡng | 100 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | B00; B03; B04; D08 | ||||
61 | 7760101 | Công tác xã hội | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | C00; D14; C03; C19 | ||||
62 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 15 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; A09; C03; C14; D01 | ||||
63 | 7850103 | Quản lý đất đai (Chuyên ngành: Quản lý đất đai; Quản lý phát triển đô thị và bất động sản) | 15 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; A09; C04; C14; D01 |
1. Quản lý giáo dục
• Mã ngành: 7140114
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: C00; C19; C20; D15
2. Giáo dục Mầm non
• Mã ngành: 7140201
• Chỉ tiêu: 170
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: M00; M01; M10; M13
3. Giáo dục Tiểu học
• Mã ngành: 7140202
• Chỉ tiêu: 210
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: D01; C01; C03; C04
4. Giáo dục Chính trị
• Mã ngành: 7140205
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: C19; C20; D66; C14
5. Giáo dục Thể chất
• Mã ngành: 7140206
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: T00; T01; T02; T05
6. Giáo dục Quốc phòng -An ninh
• Mã ngành: 7140208
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN
• Tổ hợp: C00; C03; C19; C12
7. Sư phạm Toán học
• Mã ngành: 7140209
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
8. Sư phạm Tin học
• Mã ngành: 7140210
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN
• Tổ hợp: K01; A01; D01; D07
9. Sư phạm Vật lý
• Mã ngành: 7140211
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
10. Sư phạm Hóa học
• Mã ngành: 7140212
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; B00; D07
11. Sư phạm Sinh học
• Mã ngành: 7140213
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A02; B00; B03; B08
12. Sư phạm Ngữ văn
• Mã ngành: 7140217
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN
• Tổ hợp: C00; C19; D14
13. Sư phạm Lịch sử
• Mã ngành: 7140218
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN
• Tổ hợp: C00; C19; D14; A07
14. Sư phạm Địa lý
• Mã ngành: 7140219
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN
• Tổ hợp: C00; C04; D15
15. Sư phạm Tiếng Anh
• Mã ngành: 7140231
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN
• Tổ hợp: D01; D14; D15
16. Sư phạm Khoa học tự nhiên
• Mã ngành: 7140247
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; B00; D07
17. Sư phạm Lịch sử - Địa lý
• Mã ngành: 7140249
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN
• Tổ hợp: C00; C19; C20; A07
18. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: D01; D14; D15
19. Quản lý văn hóa
• Mã ngành: 7229042
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: C00; D14; C03; C19
20. Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư; Quản lý kinh tế)
• Mã ngành: 7310101
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
21. Kinh tế số (chuyên ngành Kinh tế và Kinh doanh số)
• Mã ngành: 7310109
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
22. Chính trị học
• Mã ngành: 7310201
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: C00; C03; C19; D14
23. Quản lý nhà nước
• Mã ngành: 7310205
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: C00; C03; C19; D14
24. Tâm lý học giáo dục
• Mã ngành: 7310403
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: C00; C19; D01; B03
25. Quốc tế học
• Mã ngành: 7310601
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
26. Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch)
• Mã ngành: 7310630
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: C00; D14; C03; C19
27. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
28. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
29. Tài chính ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; Ngân hàng thương mại)
• Mã ngành: 7340201
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
30. Công nghệ tài chính
• Mã ngành: 7340205
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
31. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 300
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
32. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: C00; C03; C19; D14
33. Luật hiến pháp và luật hành chính
• Mã ngành: 7380102
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: C14; C19; C20; D66
34. Luật dân sự và tố tụng dân sự
• Mã ngành: 7380103
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: C14; C19; C20; D66
35. Luật kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: C14; C19; C20; D66
36. Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Kỹ thuật xét nghiệm y học; Kỹ thuật xử lí ô nhiễm môi trường)
• Mã ngành: 7420201
• Chỉ tiêu: 15
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A11; B00; D07
37. Khoa học máy tính
• Mã ngành: 7480101
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: K01; A01; D07; D08
38. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 250
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: K01; A01; D07; D08
39. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
40. Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Chuyên ngành Điện lạnh)
• Mã ngành: 7510206
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A01; A04; C01
41. Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử
• Mã ngành: 7510301
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A01; A04; C01
42. Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành thiết kế vi mạch)
• Mã ngành: 7510302
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: D01; B03; C01; C02
43. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
• Mã ngành: 7510303
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
44. Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành kỹ thuật điện tử; Kỹ thuật viễn thông)
• Mã ngành: 7520207
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: D01; B03; C01; C02
45. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
• Mã ngành: 7520216
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
46. Công nghệ thực phẩm
• Mã ngành: 7540101
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A11; B00; D07
47. Kiến trúc
• Mã ngành: 7580101
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNKết Hợp
• Tổ hợp: V01; D01; C01; C03; C04
48. Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Kết cấu công trình; Công nghệ kỹ thuật xây dựng)
• Mã ngành: 7580201
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: C01; C04; C14; D01
49. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng cầu đường; Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm; Kỹ thuật hạ tầng đô thị)
• Mã ngành: 7580205
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: C01; C04; C14; D01
50. Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành : Kinh tế đầu tư xây dựng; Kinh tế vận tải và logistic; Quản lý dự án công trình xây dựng)
• Mã ngành: 7580301
• Chỉ tiêu: 35
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: C01; C04; C14; D01
51. Chăn nuôi
• Mã ngành: 7620105
• Chỉ tiêu: 15
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: B04; B00; C03; C14; D01
52. Nông học - Chuyên ngành Bảo vệ thực vật
• Mã ngành: 7620109
• Chỉ tiêu: 15
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNƯu Tiên
• Tổ hợp: B00; B08; C02; C03; C14; D01; D02
53. Khoa học cây trồng
• Mã ngành: 7620110
• Chỉ tiêu: 15
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: B00; B08; C02; C03; C14; D01
54. Nuôi trồng thủy sản
• Mã ngành: 7620301
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; B00; C04; C14; D01
55. Thú y
• Mã ngành: 7640101
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: B00; B04; C03; C14; D01
56. Điều dưỡng
• Mã ngành: 7720301
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: B00; B03; B04; D08
57. Công tác xã hội
• Mã ngành: 7760101
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: C00; D14; C03; C19
58. Quản lý tài nguyên và môi trường
• Mã ngành: 7850101
• Chỉ tiêu: 15
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A09; C03; C14; D01
59. Quản lý đất đai (Chuyên ngành: Quản lý đất đai; Quản lý phát triển đô thị và bất động sản)
• Mã ngành: 7850103
• Chỉ tiêu: 15
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A09; C04; C14; D01
60. Sư phạm Toán học (lớp tài năng)
• Mã ngành: 7140209C
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
61. Sư phạm Tiếng Anh (lớp tài năng)
• Mã ngành: 7140231C
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN
• Tổ hợp: D01; D14; D15
62. Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7340101TA
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
63. Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Trí tuệ nhân tạo)
• Mã ngành: 7480201CN
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNƯu Tiên
• Tổ hợp: K01; A01; D07; D08