STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140114 | Quản lý giáo dục | 0 | Học BạƯu Tiên | |
ĐT THPTĐGNL SPHN | C00; C19; C20; D15 | ||||
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 0 | Ưu Tiên | |
Kết Hợp | M00; M01; M10; M13 | ||||
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTĐGNL SPHN | C01; C03; C04; D01 | ||||
4 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTĐGNL SPHN | C14; C19; C20; D66 | ||||
5 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | 0 | Ưu Tiên | |
Kết Hợp | T00; T01; T02; T05 | ||||
6 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTĐGNL SPHN | C00; C03; C12; C19 | ||||
7 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; A02; B00 | ||||
8 | 7140209TN | Sư phạm Toán học (lớp tài năng) | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; A02; B00 | ||||
9 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTĐGNL SPHN | A01; D01; D07; X26 | ||||
10 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; A02; C01 | ||||
11 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; B00; D07 | ||||
12 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTĐGNL SPHN | A02; B00; B03; B08 | ||||
13 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTĐGNL SPHN | C00; C19; D14 | ||||
14 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTĐGNL SPHN | A07; C00; C19; D14 | ||||
15 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTĐGNL SPHN | C00; C04; D15 | ||||
16 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTĐGNL SPHN | D01; D14; D15 | ||||
17 | 7140231TN | Sư phạm Tiếng Anh (lớp tài năng) | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTĐGNL SPHN | D01; D14; D15 | ||||
18 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; B00; D07 | ||||
19 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lí | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTĐGNL SPHN | A07; C00; C19; C20 | ||||
20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | D01; D14; D15 | ||||
21 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | D01; D04; D14; D15 | ||||
22 | 7229042 | Quản lý văn hoá | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | C00; C03; C19; D14 | ||||
23 | 7310101 | Kinh tế (chuyên ngành: Kinh tế đầu tư và Quản lý kinh tế) | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; A01; C01; D01 | ||||
24 | 7310109 | Kinh tế số | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; A01; C01; D01 | ||||
25 | 7310201 | Chính trị học | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | C00; C03; C19; D14 | ||||
26 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | C00; C03; C19; D14 | ||||
27 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | B03; C00; C19; D01 | ||||
28 | 7310601 | Quốc tế học | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | D01; D14; D15; D66 | ||||
29 | 7310630 | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch) | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | C00; C03; C19; D14 | ||||
30 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; A01; C01; D01 | ||||
31 | 7340101TA | Quản trị kinh doanh (Chương trình có đào tạo bằng tiếng Anh) | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; A01; C01; D01 | ||||
32 | 7340122 | Thương mại điện tử | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; A01; C01; D01 | ||||
33 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng (chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp và Ngân hàng thương mại) | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; A01; C01; D01 | ||||
34 | 7340205 | Công nghệ tài chính | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; A01; C01; D01 | ||||
35 | 7340301 | Kế toán | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; A01; C01; D01 | ||||
36 | 7380101 | Luật | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | C00; C03; C19; D14 | ||||
37 | 7380102 | Luật hiến pháp và luật hành chính | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | C14; C19; C20; D66 | ||||
38 | 7380103 | Luật dân sự và tố tụng dân sự | 0 | Ưu Tiên | |
ĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ | C14; C19; C20; D66 | ||||
39 | 7380107 | Luật kinh tế | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | C14; C19; C20; D66 | ||||
40 | 7420201 | Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Kỹ thuật xét nghiệm y học và Kỹ thuật xử lí ô nhiễm môi trường) | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; A11; B00; D07 | ||||
41 | 7480101 | Khoa học máy tính | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A01; D07; D08; X26 | ||||
42 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A01; D07; D08; X26 | ||||
43 | 7480201CN | Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Trí tuệ nhân tạo) | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A01; D07; D08; X26 | ||||
44 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; A01; A02; C01 | ||||
45 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Chuyên ngành Điện lạnh) | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; A01; A04; C01 | ||||
46 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; A01; A04; C01 | ||||
47 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch) | 0 | Ưu Tiên | |
Học BạĐGNL SPHN | B03; C01; C02; D01 | ||||
ĐT THPT | B03; C01; C02; D01(Gố | ||||
48 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; A01; A02; C01 | ||||
49 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành kỹ thuật điện tử; chuyên ngành kỹ thuật viễn thông) | 0 | Ưu Tiên | |
Học BạĐGNL SPHN | B03; C01; C02; D01 | ||||
ĐT THPT | B03; C01; C02; D01(Gố | ||||
50 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; A01; A02; C01 | ||||
51 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; A11; B00; D07 | ||||
52 | 7580101 | Kiến trúc | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | C01; C03; C04; D01 | ||||
Kết Hợp | V01 | ||||
53 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Kết cấu công trình; Công nghệ kỹ thuật xây dựng) | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | C01; C04; C14; D01 | ||||
54 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng cầu đường; Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm; Kỹ thuật hạ tầng đô thị) | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | C01; C04; C14; D01 | ||||
55 | 7580301 | Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế đầu tư xây dựng, Kinh tế vận tải và logistic, Quản lí dự án công trình xây dựng) | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | C01; C04; C14; D01 | ||||
56 | 7620105 | Chăn nuôi | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | B00; B04; C03; C14; D01 | ||||
57 | 7620109 | Nông học - Chuyên ngành Bảo vệ thực vật | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | B00; B08; C02; C03; C14; D01 | ||||
58 | 7620110 | Khoa học cây trồng | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | B00; B08; C02; C03; C14; D01 | ||||
59 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; B00; C04; C14; D01 | ||||
60 | 7640101 | Thú y | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | B00; B04; C03; C14; D01 | ||||
61 | 7720301 | Điều dưỡng | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | B00; B03; B04; D08 | ||||
62 | 7760101 | Công tác xã hội | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | C00; C03; C19; D14 | ||||
63 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; A09; C03; C14; D01 | ||||
64 | 7850103 | Quản lý đất đai (Chuyên ngành: Quản lý phát triển đô thị & bất động sản) | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; A09; C04; C14; D01 |
1. Quản lý giáo dục
• Mã ngành: 7140114
• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL SPHN
• Tổ hợp: C00; C19; C20; D15
2. Giáo dục Mầm non
• Mã ngành: 7140201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: M00; M01; M10; M13
3. Giáo dục Tiểu học
• Mã ngành: 7140202
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN
• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01
4. Giáo dục Chính trị
• Mã ngành: 7140205
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN
• Tổ hợp: C14; C19; C20; D66
5. Giáo dục Thể chất
• Mã ngành: 7140206
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: T00; T01; T02; T05
6. Giáo dục Quốc phòng - An ninh
• Mã ngành: 7140208
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN
• Tổ hợp: C00; C03; C12; C19
7. Sư phạm Toán học
• Mã ngành: 7140209
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
8. Sư phạm Tin học
• Mã ngành: 7140210
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A01; D01; D07; X26
9. Sư phạm Vật lý
• Mã ngành: 7140211
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
10. Sư phạm Hoá học
• Mã ngành: 7140212
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; B00; D07
11. Sư phạm Sinh học
• Mã ngành: 7140213
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A02; B00; B03; B08
12. Sư phạm Ngữ văn
• Mã ngành: 7140217
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN
• Tổ hợp: C00; C19; D14
13. Sư phạm Lịch sử
• Mã ngành: 7140218
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A07; C00; C19; D14
14. Sư phạm Địa lý
• Mã ngành: 7140219
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN
• Tổ hợp: C00; C04; D15
15. Sư phạm Tiếng Anh
• Mã ngành: 7140231
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN
• Tổ hợp: D01; D14; D15
16. Sư phạm khoa học tự nhiên
• Mã ngành: 7140247
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; B00; D07
17. Sư phạm Lịch sử - Địa lí
• Mã ngành: 7140249
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A07; C00; C19; C20
18. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: D01; D14; D15
19. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: D01; D04; D14; D15
20. Quản lý văn hoá
• Mã ngành: 7229042
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: C00; C03; C19; D14
21. Kinh tế (chuyên ngành: Kinh tế đầu tư và Quản lý kinh tế)
• Mã ngành: 7310101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
22. Kinh tế số
• Mã ngành: 7310109
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
23. Chính trị học
• Mã ngành: 7310201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: C00; C03; C19; D14
24. Quản lý nhà nước
• Mã ngành: 7310205
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: C00; C03; C19; D14
25. Tâm lý học giáo dục
• Mã ngành: 7310403
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: B03; C00; C19; D01
26. Quốc tế học
• Mã ngành: 7310601
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
27. Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch)
• Mã ngành: 7310630
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: C00; C03; C19; D14
28. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
29. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
30. Tài chính - Ngân hàng (chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp và Ngân hàng thương mại)
• Mã ngành: 7340201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
31. Công nghệ tài chính
• Mã ngành: 7340205
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
32. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
33. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: C00; C03; C19; D14
34. Luật hiến pháp và luật hành chính
• Mã ngành: 7380102
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: C14; C19; C20; D66
35. Luật dân sự và tố tụng dân sự
• Mã ngành: 7380103
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C14; C19; C20; D66
36. Luật kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: C14; C19; C20; D66
37. Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Kỹ thuật xét nghiệm y học và Kỹ thuật xử lí ô nhiễm môi trường)
• Mã ngành: 7420201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A11; B00; D07
38. Khoa học máy tính
• Mã ngành: 7480101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A01; D07; D08; X26
39. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A01; D07; D08; X26
40. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
41. Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Chuyên ngành Điện lạnh)
• Mã ngành: 7510206
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A01; A04; C01
42. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
• Mã ngành: 7510301
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A01; A04; C01
43. Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch)
• Mã ngành: 7510302
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐGNL SPHNĐT THPT
• Tổ hợp: B03; C01; C02; D01; D01(Gố
44. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
• Mã ngành: 7510303
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
45. Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành kỹ thuật điện tử; chuyên ngành kỹ thuật viễn thông)
• Mã ngành: 7520207
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐGNL SPHNĐT THPT
• Tổ hợp: B03; C01; C02; D01; D01(Gố
46. Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
• Mã ngành: 7520216
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
47. Công nghệ thực phẩm
• Mã ngành: 7540101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A11; B00; D07
48. Kiến trúc
• Mã ngành: 7580101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNKết Hợp
• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; V01
49. Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Kết cấu công trình; Công nghệ kỹ thuật xây dựng)
• Mã ngành: 7580201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: C01; C04; C14; D01
50. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng cầu đường; Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm; Kỹ thuật hạ tầng đô thị)
• Mã ngành: 7580205
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: C01; C04; C14; D01
51. Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế đầu tư xây dựng, Kinh tế vận tải và logistic, Quản lí dự án công trình xây dựng)
• Mã ngành: 7580301
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: C01; C04; C14; D01
52. Chăn nuôi
• Mã ngành: 7620105
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: B00; B04; C03; C14; D01
53. Nông học - Chuyên ngành Bảo vệ thực vật
• Mã ngành: 7620109
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: B00; B08; C02; C03; C14; D01
54. Khoa học cây trồng
• Mã ngành: 7620110
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: B00; B08; C02; C03; C14; D01
55. Nuôi trồng thuỷ sản
• Mã ngành: 7620301
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; B00; C04; C14; D01
56. Thú y
• Mã ngành: 7640101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: B00; B04; C03; C14; D01
57. Điều dưỡng
• Mã ngành: 7720301
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: B00; B03; B04; D08
58. Công tác xã hội
• Mã ngành: 7760101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: C00; C03; C19; D14
59. Quản lý tài nguyên và môi trường
• Mã ngành: 7850101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A09; C03; C14; D01
60. Quản lý đất đai (Chuyên ngành: Quản lý phát triển đô thị & bất động sản)
• Mã ngành: 7850103
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A09; C04; C14; D01
61. Sư phạm Toán học (lớp tài năng)
• Mã ngành: 7140209TN
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
62. Sư phạm Tiếng Anh (lớp tài năng)
• Mã ngành: 7140231TN
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN
• Tổ hợp: D01; D14; D15
63. Quản trị kinh doanh (Chương trình có đào tạo bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7340101TA
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
64. Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Trí tuệ nhân tạo)
• Mã ngành: 7480201CN
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A01; D07; D08; X26