Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Vinh 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Vinh
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Vinh
Preview
  • Tên trường: Trường Đại Học Vinh
  • Mã trường: TDV
  • Tên tiếng Anh: Vinh University
  • Tên viết tắt
  • Địa chỉ: 182 đường Lê Duẩn, TP.Vinh, tỉnh Nghệ An
  • Website: https://vinhuni.edu.vn/trang-chu.html

Mã trường: TDV

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17140114Quản lý giáo dục0Học BạƯu Tiên
ĐT THPTĐGNL SPHNC00; C19; C20; D15
27140201Giáo dục Mầm non0Ưu Tiên
Kết HợpM00; M01; M10; M13
37140202Giáo dục Tiểu học0Ưu Tiên
ĐT THPTĐGNL SPHNC01; C03; C04; D01
47140205Giáo dục Chính trị0Ưu Tiên
ĐT THPTĐGNL SPHNC14; C19; C20; D66
57140206Giáo dục Thể chất0Ưu Tiên
Kết HợpT00; T01; T02; T05
67140208Giáo dục Quốc phòng - An ninh0Ưu Tiên
ĐT THPTĐGNL SPHNC00; C03; C12; C19
77140209Sư phạm Toán học0Ưu Tiên
ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; A02; B00
87140209TNSư phạm Toán học (lớp tài năng)0Ưu Tiên
ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; A02; B00
97140210Sư phạm Tin học0Ưu Tiên
ĐT THPTĐGNL SPHNA01; D01; D07; X26
107140211Sư phạm Vật lý0Ưu Tiên
ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01
117140212Sư phạm Hoá học0Ưu Tiên
ĐT THPTĐGNL SPHNA00; B00; D07
127140213Sư phạm Sinh học0Ưu Tiên
ĐT THPTĐGNL SPHNA02; B00; B03; B08
137140217Sư phạm Ngữ văn0Ưu Tiên
ĐT THPTĐGNL SPHNC00; C19; D14
147140218Sư phạm Lịch sử0Ưu Tiên
ĐT THPTĐGNL SPHNA07; C00; C19; D14
157140219Sư phạm Địa lý0Ưu Tiên
ĐT THPTĐGNL SPHNC00; C04; D15
167140231Sư phạm Tiếng Anh0Ưu Tiên
ĐT THPTĐGNL SPHND01; D14; D15
177140231TNSư phạm Tiếng Anh (lớp tài năng)0Ưu Tiên
ĐT THPTĐGNL SPHND01; D14; D15
187140247Sư phạm khoa học tự nhiên0Ưu Tiên
ĐT THPTĐGNL SPHNA00; B00; D07
197140249Sư phạm Lịch sử - Địa lí0Ưu Tiên
ĐT THPTĐGNL SPHNA07; C00; C19; C20
207220201Ngôn ngữ Anh0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHND01; D14; D15
217220204Ngôn ngữ Trung Quốc0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHND01; D04; D14; D15
227229042Quản lý văn hoá0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNC00; C03; C19; D14
237310101Kinh tế (chuyên ngành: Kinh tế đầu tư và Quản lý kinh tế)0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; C01; D01
247310109Kinh tế số0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; C01; D01
257310201Chính trị học0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNC00; C03; C19; D14
267310205Quản lý nhà nước0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNC00; C03; C19; D14
277310403Tâm lý học giáo dục0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNB03; C00; C19; D01
287310601Quốc tế học0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHND01; D14; D15; D66
297310630Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch)0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNC00; C03; C19; D14
307340101Quản trị kinh doanh0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; C01; D01
317340101TAQuản trị kinh doanh (Chương trình có đào tạo bằng tiếng Anh)0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; C01; D01
327340122Thương mại điện tử0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; C01; D01
337340201Tài chính - Ngân hàng (chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp và Ngân hàng thương mại)0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; C01; D01
347340205Công nghệ tài chính0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; C01; D01
357340301Kế toán0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; C01; D01
367380101Luật0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNC00; C03; C19; D14
377380102Luật hiến pháp và luật hành chính0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNC14; C19; C20; D66
387380103Luật dân sự và tố tụng dân sự0Ưu Tiên
ĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạC14; C19; C20; D66
397380107Luật kinh tế0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNC14; C19; C20; D66
407420201Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Kỹ thuật xét nghiệm y học và Kỹ thuật xử lí ô nhiễm môi trường)0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A11; B00; D07
417480101Khoa học máy tính0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA01; D07; D08; X26
427480201Công nghệ thông tin0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA01; D07; D08; X26
437480201CNCông nghệ thông tin (Chuyên ngành Trí tuệ nhân tạo)0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA01; D07; D08; X26
447510205Công nghệ kỹ thuật ô tô0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01
457510206Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Chuyên ngành Điện lạnh)0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; A04; C01
467510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; A04; C01
477510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch)0Ưu Tiên
Học BạĐGNL SPHNB03; C01; C02; D01
ĐT THPTB03; C01; C02; D01(Gố
487510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01
497520207Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành kỹ thuật điện tử; chuyên ngành kỹ thuật viễn thông)0Ưu Tiên
Học BạĐGNL SPHNB03; C01; C02; D01
ĐT THPTB03; C01; C02; D01(Gố
507520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01
517540101Công nghệ thực phẩm0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A11; B00; D07
527580101Kiến trúc0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNC01; C03; C04; D01
Kết HợpV01
537580201Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Kết cấu công trình; Công nghệ kỹ thuật xây dựng)0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNC01; C04; C14; D01
547580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng cầu đường; Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm; Kỹ thuật hạ tầng đô thị)0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNC01; C04; C14; D01
557580301Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế đầu tư xây dựng, Kinh tế vận tải và logistic, Quản lí dự án công trình xây dựng)0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNC01; C04; C14; D01
567620105Chăn nuôi0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNB00; B04; C03; C14; D01
577620109Nông học - Chuyên ngành Bảo vệ thực vật0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNB00; B08; C02; C03; C14; D01
587620110Khoa học cây trồng0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNB00; B08; C02; C03; C14; D01
597620301Nuôi trồng thuỷ sản0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; B00; C04; C14; D01
607640101Thú y0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNB00; B04; C03; C14; D01
617720301Điều dưỡng0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNB00; B03; B04; D08
627760101Công tác xã hội0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNC00; C03; C19; D14
637850101Quản lý tài nguyên và môi trường0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A09; C03; C14; D01
647850103Quản lý đất đai (Chuyên ngành: Quản lý phát triển đô thị & bất động sản)0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A09; C04; C14; D01

1. Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; C19; C20; D15

2. Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp

• Tổ hợp: M00; M01; M10; M13

3. Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

4. Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C14; C19; C20; D66

5. Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp

• Tổ hợp: T00; T01; T02; T05

6. Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Mã ngành: 7140208

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; C03; C12; C19

7. Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

8. Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A01; D01; D07; X26

9. Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

10. Sư phạm Hoá học

Mã ngành: 7140212

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; B00; D07

11. Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A02; B00; B03; B08

12. Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; C19; D14

13. Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A07; C00; C19; D14

14. Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; C04; D15

15. Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: D01; D14; D15

16. Sư phạm khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; B00; D07

17. Sư phạm Lịch sử - Địa lí

Mã ngành: 7140249

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A07; C00; C19; C20

18. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: D01; D14; D15

19. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: D01; D04; D14; D15

20. Quản lý văn hoá

Mã ngành: 7229042

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; C03; C19; D14

21. Kinh tế (chuyên ngành: Kinh tế đầu tư và Quản lý kinh tế)

Mã ngành: 7310101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

22. Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

23. Chính trị học

Mã ngành: 7310201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; C03; C19; D14

24. Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; C03; C19; D14

25. Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: B03; C00; C19; D01

26. Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

27. Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch)

Mã ngành: 7310630

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; C03; C19; D14

28. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

29. Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

30. Tài chính - Ngân hàng (chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp và Ngân hàng thương mại)

Mã ngành: 7340201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

31. Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

32. Kế toán

Mã ngành: 7340301

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

33. Luật

Mã ngành: 7380101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; C03; C19; D14

34. Luật hiến pháp và luật hành chính

Mã ngành: 7380102

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C14; C19; C20; D66

35. Luật dân sự và tố tụng dân sự

Mã ngành: 7380103

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C14; C19; C20; D66

36. Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C14; C19; C20; D66

37. Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Kỹ thuật xét nghiệm y học và Kỹ thuật xử lí ô nhiễm môi trường)

Mã ngành: 7420201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A11; B00; D07

38. Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A01; D07; D08; X26

39. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A01; D07; D08; X26

40. Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

41. Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Chuyên ngành Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; A04; C01

42. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; A04; C01

43. Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510302

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐGNL SPHNĐT THPT

• Tổ hợp: B03; C01; C02; D01; D01(Gố

44. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7510303

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

45. Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành kỹ thuật điện tử; chuyên ngành kỹ thuật viễn thông)

Mã ngành: 7520207

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐGNL SPHNĐT THPT

• Tổ hợp: B03; C01; C02; D01; D01(Gố

46. Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

47. Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A11; B00; D07

48. Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNKết Hợp

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; V01

49. Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Kết cấu công trình; Công nghệ kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7580201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C01; C04; C14; D01

50. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng cầu đường; Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm; Kỹ thuật hạ tầng đô thị)

Mã ngành: 7580205

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C01; C04; C14; D01

51. Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế đầu tư xây dựng, Kinh tế vận tải và logistic, Quản lí dự án công trình xây dựng)

Mã ngành: 7580301

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C01; C04; C14; D01

52. Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: B00; B04; C03; C14; D01

53. Nông học - Chuyên ngành Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620109

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: B00; B08; C02; C03; C14; D01

54. Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: B00; B08; C02; C03; C14; D01

55. Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; B00; C04; C14; D01

56. Thú y

Mã ngành: 7640101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: B00; B04; C03; C14; D01

57. Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: B00; B03; B04; D08

58. Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; C03; C19; D14

59. Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A09; C03; C14; D01

60. Quản lý đất đai (Chuyên ngành: Quản lý phát triển đô thị & bất động sản)

Mã ngành: 7850103

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A09; C04; C14; D01

61. Sư phạm Toán học (lớp tài năng)

Mã ngành: 7140209TN

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

62. Sư phạm Tiếng Anh (lớp tài năng)

Mã ngành: 7140231TN

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: D01; D14; D15

63. Quản trị kinh doanh (Chương trình có đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101TA

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

64. Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: 7480201CN

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A01; D07; D08; X26