STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; C20 |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 |
3 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 |
4 | 7340122 | Thương mại điện tử | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 |
5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 |
6 | 7340301 | Kế toán | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 |
7 | 7380101 | Luật | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C03 |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 |
9 | 7720101 | Y khoa | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | B00; A02; B03; D08 |
Kết Hợp | B00; A02; B03; D08,D08 | ||||
10 | 7720201 | Dược học | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | B00; A00; C02; D07 |
Kết Hợp | B00; A00; C02; D07,D07 | ||||
11 | 7720501 | Răng – Hàm – Mặt | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | B00; A02; B03; D08 |
Kết Hợp | B00; A02; B03; D08,D08 |
1. Quản lý Nhà nước
• Mã ngành: 7310205
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; D01; C20
2. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
3. Kinh doanh quốc tế
• Mã ngành: 7340120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
4. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
5. Tài chính – Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
6. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
7. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C03
8. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
9. Y khoa
• Mã ngành: 7720101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: B00; A02; B03; D08; D08,D08
10. Dược học
• Mã ngành: 7720201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: B00; A00; C02; D07; D07,D07
11. Răng – Hàm – Mặt
• Mã ngành: 7720501
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: B00; A02; B03; D08; D08,D08