STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00 |
2 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00 |
3 | 7340301 | Kế toán | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00 |
4 | 7380101 | Luật | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00 |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00 |
6 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00 |
7 | 7720101 | Y khoa | 0 | ĐT THPTHọc BạƯu TiênCCQT | B00 |
8 | 7720101LT | Y khoa | 0 | ĐT THPTCCQT | B00 |
9 | 7720201 | Dược học | 0 | ĐT THPTHọc BạƯu TiênCCQT | B00 |
10 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | 0 | ĐT THPTHọc BạƯu TiênCCQT | B00 |
1. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00
2. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00
3. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00
4. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00
5. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00
6. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00
7. Y khoa
• Mã ngành: 7720101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênCCQT
• Tổ hợp: B00
8. Dược học
• Mã ngành: 7720201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênCCQT
• Tổ hợp: B00
9. Răng - Hàm - Mặt
• Mã ngành: 7720501
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênCCQT
• Tổ hợp: B00
10. Y khoa
• Mã ngành: 7720101LT
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTCCQT
• Tổ hợp: B00