STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1. Chương trình đào tạo tiêu chuẩn | ||||||||
1 | 7210110 | Mỹ thuật đô thị | 50 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | H00; H07; V00; V01; V02 | |||||||
2 | 7340409 | Quản lý dự án | 100 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | |||||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | |||||||
3 | 7460108 | Khoa học dữ liệu (mới) | 50 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | |||||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | |||||||
4 | 7480101 | Khoa học Máy tính | 100 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | |||||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | |||||||
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 250 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | |||||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | |||||||
6 | 7480201_01 | Công nghệ thông tin/ Công nghệ đa phương tiện | 100 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | |||||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | |||||||
7 | 7480201_02 | Công nghệ thông tin/ An toàn thông tin (mới) | 50 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | |||||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | |||||||
8 | 7510105 | Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng | 100 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X14 (Toán, Sinh, Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP5 | |||||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS5 | |||||||
9 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 200 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | |||||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | |||||||
10 | 7510605_01 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics đô thị | 200 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | |||||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | |||||||
11 | 7510605_02 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics công nghiệp | 50 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | |||||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | |||||||
12 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | 100 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; X06 (Toán, Lí, Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3 | |||||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3 | |||||||
13 | 7520103_01 | Kỹ thuật cơ khí/ Máy xây dựng | 100 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; X06 (Toán, Lí, Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3 | |||||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3 | |||||||
14 | 7520103_03 | Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật cơ điện | 100 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; X06 (Toán, Lí, Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3 | |||||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3 | |||||||
15 | 7520103_04 | Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật ô tô | 100 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; X06 (Toán, Lí, Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3 | |||||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3 | |||||||
16 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 50 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; X06 (Toán, Lí, Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3 | |||||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3 | |||||||
17 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (mới) | 50 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; X06 (Toán, Lí, Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2 | |||||||
V-SAT | VS1; VS2 | |||||||
18 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | 50 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X14 (Toán, Sinh, Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP5 | |||||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS5 | |||||||
19 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | 50 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X14 (Toán, Sinh, Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP5 | |||||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS5 | |||||||
20 | 7580101 | Kiến trúc | 300 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | V00; V02; V10 | |||||||
21 | 7580101_02 | Kiến trúc/ Kiến trúc công nghệ | 50 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | V00; V02 | |||||||
22 | 7580102 | Kiến trúc cảnh quan | 50 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | V00; V02; V06 | |||||||
23 | 7580103 | Kiến trúc nội thất | 100 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | V00; V02 | |||||||
24 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | 50 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | V00; V01; V02 | |||||||
25 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 300 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | |||||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | |||||||
26 | 7580201_01 | Kỹ thuật xây dựng/ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | 450 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D07; D24; D29; X06 (Toán, Lí, Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3 | |||||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3 | |||||||
27 | 7580201_02 | Kỹ thuật xây dựng/ Hệ thống kỹ thuật trong công trình | 100 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3 | |||||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3 | |||||||
28 | 7580201_03 | Kỹ thuật xây dựng/ Tin học xây dựng | 150 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | |||||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | |||||||
29 | 7580201_04 | Kỹ thuật xây dựng/Kỹ thuật công trình thủy | 50 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | |||||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | |||||||
30 | 7580201_05 | Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình biển | 50 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | |||||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | |||||||
31 | 7580205_01 | Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Xây dựng Cầu đường | 150 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | |||||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | |||||||
32 | 7580205_02 | Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị | 50 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | |||||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | |||||||
33 | 7580213_01 | Kỹ thuật Cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước - Môi trường nước | 100 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X14 (Toán, Sinh, Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP5 | |||||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS5 | |||||||
34 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | 450 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | |||||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | |||||||
35 | 7580302_01 | Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý đô thị | 100 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | |||||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | |||||||
36 | 7580302_02 | Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý bất động sản | 100 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | |||||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | |||||||
37 | 7580302_03 | Quản lý xây dựng/ Quản lý hạ tầng. đất đai đô thị | 100 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | |||||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | |||||||
38 | 7580302_04 | Quản lý xây dựng/ Kiểm toán đầu tư xây dựng | 50 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | |||||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | |||||||
2. Chương trình Nghệ thuật và thiết kế | ||||||||
39 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp (mới) | 90 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | H00; H07; V00; V01; V02 | |||||||
40 | 7210403 | Thiết kế đồ hoạ (mới) | 90 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | H00; H07; V00; V01; V02 | |||||||
41 | 7210404 | Thiết kế thời trang (mới) | 90 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | H00; H07; V00; V01; V02 | |||||||
3. Chương trình Đào tạo Kỹ sư Chất lượng cao PFIEV | ||||||||
42 | 7580201_CLC | Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo kỹ sư Việt - Pháp PFIEV) | 100 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D07; D24; D29; X06 (Toán, Lí, Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | |||||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | |||||||
4. Chương trình chuẩn đầu ra tiếng Anh (hợp tác với trường Đại học Mississippi, Hoa Kỳ) | ||||||||
43 | 7480101_QT | Khoa học máy tính (Chương trình đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) | 30 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | |||||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | |||||||
44 | 7580201_QT | Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) | 30 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | |||||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 |
1. Chương trình đào tạo tiêu chuẩn
1. Mỹ thuật đô thị
• Mã ngành: 7210110
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPT
• Tổ hợp: H00; H07; V00; V01; V02
2. Quản lý dự án
• Mã ngành: 7340409
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4
3. Khoa học dữ liệu (mới)
• Mã ngành: 7460108
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4
4. Khoa học Máy tính
• Mã ngành: 7480101
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4
5. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 250
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4
6. Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng
• Mã ngành: 7510105
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X14 (Toán, Sinh, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; SP5; VS1; VS2; VS3; VS5
7. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4
8. Kỹ thuật cơ khí
• Mã ngành: 7520103
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06 (Toán, Lí, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; VS1; VS2; VS3
9. Kỹ thuật điện
• Mã ngành: 7520201
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06 (Toán, Lí, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; VS1; VS2; VS3
10. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (mới)
• Mã ngành: 7520216
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; X06 (Toán, Lí, Tin); K00; SP1; SP2; VS1; VS2
11. Kỹ thuật vật liệu
• Mã ngành: 7520309
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X14 (Toán, Sinh, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; SP5; VS1; VS2; VS3; VS5
12. Kỹ thuật Môi trường
• Mã ngành: 7520320
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X14 (Toán, Sinh, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; SP5; VS1; VS2; VS3; VS5
13. Kiến trúc
• Mã ngành: 7580101
• Chỉ tiêu: 300
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPT
• Tổ hợp: V00; V02; V10
14. Kiến trúc cảnh quan
• Mã ngành: 7580102
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPT
• Tổ hợp: V00; V02; V06
15. Kiến trúc nội thất
• Mã ngành: 7580103
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPT
• Tổ hợp: V00; V02
16. Quy hoạch vùng và đô thị
• Mã ngành: 7580105
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPT
• Tổ hợp: V00; V01; V02
17. Kỹ thuật xây dựng
• Mã ngành: 7580201
• Chỉ tiêu: 300
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4
18. Kinh tế xây dựng
• Mã ngành: 7580301
• Chỉ tiêu: 450
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4
19. Công nghệ thông tin/ Công nghệ đa phương tiện
• Mã ngành: 7480201_01
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4
20. Công nghệ thông tin/ An toàn thông tin (mới)
• Mã ngành: 7480201_02
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4
21. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics đô thị
• Mã ngành: 7510605_01
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4
22. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics công nghiệp
• Mã ngành: 7510605_02
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4
23. Kỹ thuật cơ khí/ Máy xây dựng
• Mã ngành: 7520103_01
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06 (Toán, Lí, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; VS1; VS2; VS3
24. Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật cơ điện
• Mã ngành: 7520103_03
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06 (Toán, Lí, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; VS1; VS2; VS3
25. Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7520103_04
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06 (Toán, Lí, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; VS1; VS2; VS3
26. Kiến trúc/ Kiến trúc công nghệ
• Mã ngành: 7580101_02
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPT
• Tổ hợp: V00; V02
27. Kỹ thuật xây dựng/ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp
• Mã ngành: 7580201_01
• Chỉ tiêu: 450
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; D24; D29; X06 (Toán, Lí, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; VS1; VS2; VS3
28. Kỹ thuật xây dựng/ Hệ thống kỹ thuật trong công trình
• Mã ngành: 7580201_02
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; VS1; VS2; VS3
29. Kỹ thuật xây dựng/ Tin học xây dựng
• Mã ngành: 7580201_03
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4
30. Kỹ thuật xây dựng/Kỹ thuật công trình thủy
• Mã ngành: 7580201_04
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4
31. Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình biển
• Mã ngành: 7580201_05
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4
32. Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Xây dựng Cầu đường
• Mã ngành: 7580205_01
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4
33. Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị
• Mã ngành: 7580205_02
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4
34. Kỹ thuật Cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước - Môi trường nước
• Mã ngành: 7580213_01
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X14 (Toán, Sinh, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; SP5; VS1; VS2; VS3; VS5
35. Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý đô thị
• Mã ngành: 7580302_01
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4
36. Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý bất động sản
• Mã ngành: 7580302_02
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4
37. Quản lý xây dựng/ Quản lý hạ tầng. đất đai đô thị
• Mã ngành: 7580302_03
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4
38. Quản lý xây dựng/ Kiểm toán đầu tư xây dựng
• Mã ngành: 7580302_04
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4
2. Chương trình Nghệ thuật và thiết kế
1. Thiết kế công nghiệp (mới)
• Mã ngành: 7210402
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPT
• Tổ hợp: H00; H07; V00; V01; V02
2. Thiết kế đồ hoạ (mới)
• Mã ngành: 7210403
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPT
• Tổ hợp: H00; H07; V00; V01; V02
3. Thiết kế thời trang (mới)
• Mã ngành: 7210404
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPT
• Tổ hợp: H00; H07; V00; V01; V02
3. Chương trình Đào tạo Kỹ sư Chất lượng cao PFIEV
1. Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo kỹ sư Việt - Pháp PFIEV)
• Mã ngành: 7580201_CLC
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; D24; D29; X06 (Toán, Lí, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4
4. Chương trình chuẩn đầu ra tiếng Anh (hợp tác với trường Đại học Mississippi, Hoa Kỳ)
1. Khoa học máy tính (Chương trình đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ)
• Mã ngành: 7480101_QT
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4
2. Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ)
• Mã ngành: 7580201_QT
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4