Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội
Preview
  • Tên trường: Trường Đại học Xây dựng Hà Nội
  • Tên viết tắt: HUCE
  • Tên tiếng Anh: Hanoi University of Civil engineering
  • Địa chỉ: Số 55 đường Giải Phóng, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
  • Website: https://huce.edu.vn/
  • Fanpage: https://www.facebook.com/truongdhxaydung

Mã trường: XDA

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
1. Chương trình đào tạo tiêu chuẩn
17210110Mỹ thuật đô thị50Ưu TiênCCQT
ĐT THPTH00; H07; V00; V01; V02
27340409Quản lý dự án100Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A10; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
37460108Khoa học dữ liệu (mới)50Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
47480101Khoa học Máy tính100Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
57480201Công nghệ thông tin250Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
67480201_01Công nghệ thông tin/ Công nghệ đa phương tiện100Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
77480201_02Công nghệ thông tin/ An toàn thông tin (mới)50Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
87510105Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng100Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X14 (Toán, Sinh, Tin)
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP5
V-SATVS1; VS2; VS3; VS5
97510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng200Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A10; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
107510605_01Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics đô thị200Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A10; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
117510605_02Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics công nghiệp50Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A10; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
127520103Kỹ thuật cơ khí100Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; X06 (Toán, Lí, Tin)
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3
V-SATVS1; VS2; VS3
137520103_01Kỹ thuật cơ khí/ Máy xây dựng100Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; X06 (Toán, Lí, Tin)
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3
V-SATVS1; VS2; VS3
147520103_03Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật cơ điện100Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; X06 (Toán, Lí, Tin)
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3
V-SATVS1; VS2; VS3
157520103_04Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật ô tô100Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; X06 (Toán, Lí, Tin)
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3
V-SATVS1; VS2; VS3
167520201Kỹ thuật điện50Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; X06 (Toán, Lí, Tin)
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3
V-SATVS1; VS2; VS3
177520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (mới)50Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; X06 (Toán, Lí, Tin)
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2
V-SATVS1; VS2
187520309Kỹ thuật vật liệu50Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X14 (Toán, Sinh, Tin)
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP5
V-SATVS1; VS2; VS3; VS5
197520320Kỹ thuật Môi trường50Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X14 (Toán, Sinh, Tin)
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP5
V-SATVS1; VS2; VS3; VS5
207580101Kiến trúc300Ưu TiênCCQT
ĐT THPTV00; V02; V10
217580101_02Kiến trúc/ Kiến trúc công nghệ50Ưu TiênCCQT
ĐT THPTV00; V02
227580102Kiến trúc cảnh quan50Ưu TiênCCQT
ĐT THPTV00; V02; V06
237580103Kiến trúc nội thất100Ưu TiênCCQT
ĐT THPTV00; V02
247580105Quy hoạch vùng và đô thị50Ưu TiênCCQT
ĐT THPTV00; V01; V02
257580201Kỹ thuật xây dựng300Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin)
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
267580201_01Kỹ thuật xây dựng/ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp450Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D07; D24; D29; X06 (Toán, Lí, Tin)
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3
V-SATVS1; VS2; VS3
277580201_02Kỹ thuật xây dựng/ Hệ thống kỹ thuật trong công trình100Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin)
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3
V-SATVS1; VS2; VS3
287580201_03Kỹ thuật xây dựng/ Tin học xây dựng150Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin)
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
297580201_04Kỹ thuật xây dựng/Kỹ thuật công trình thủy50Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin)
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
307580201_05Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình biển50Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin)
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
317580205_01Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Xây dựng Cầu đường150Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin)
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
327580205_02Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị50Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin)
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
337580213_01Kỹ thuật Cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước - Môi trường nước100Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X14 (Toán, Sinh, Tin)
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP5
V-SATVS1; VS2; VS3; VS5
347580301Kinh tế xây dựng450Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A10; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
357580302_01Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý đô thị100Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A10; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
367580302_02Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý bất động sản100Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A10; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
377580302_03Quản lý xây dựng/ Quản lý hạ tầng. đất đai đô thị100Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A10; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
387580302_04Quản lý xây dựng/ Kiểm toán đầu tư xây dựng50Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A10; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
2. Chương trình Nghệ thuật và thiết kế
397210402Thiết kế công nghiệp (mới)90Ưu TiênCCQT
ĐT THPTH00; H07; V00; V01; V02
407210403Thiết kế đồ hoạ (mới)90Ưu TiênCCQT
ĐT THPTH00; H07; V00; V01; V02
417210404Thiết kế thời trang (mới)90Ưu TiênCCQT
ĐT THPTH00; H07; V00; V01; V02
3. Chương trình Đào tạo Kỹ sư Chất lượng cao PFIEV
427580201_CLCKỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo kỹ sư Việt - Pháp PFIEV)100Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D07; D24; D29; X06 (Toán, Lí, Tin)
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
4. Chương trình chuẩn đầu ra tiếng Anh (hợp tác với trường Đại học Mississippi, Hoa Kỳ)
437480101_QTKhoa học máy tính (Chương trình đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ)30Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin)
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
447580201_QTKỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ)30Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin)
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4

1. Chương trình đào tạo tiêu chuẩn

1. Mỹ thuật đô thị

Mã ngành: 7210110

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: H00; H07; V00; V01; V02

2. Quản lý dự án

Mã ngành: 7340409

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

3. Khoa học dữ liệu (mới)

Mã ngành: 7460108

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

4. Khoa học Máy tính

Mã ngành: 7480101

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

5. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 250

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

6. Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng

Mã ngành: 7510105

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X14 (Toán, Sinh, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; SP5; VS1; VS2; VS3; VS5

7. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

8. Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06 (Toán, Lí, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; VS1; VS2; VS3

9. Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06 (Toán, Lí, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; VS1; VS2; VS3

10. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (mới)

Mã ngành: 7520216

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; X06 (Toán, Lí, Tin); K00; SP1; SP2; VS1; VS2

11. Kỹ thuật vật liệu

Mã ngành: 7520309

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X14 (Toán, Sinh, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; SP5; VS1; VS2; VS3; VS5

12. Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7520320

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X14 (Toán, Sinh, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; SP5; VS1; VS2; VS3; VS5

13. Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Chỉ tiêu: 300

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: V00; V02; V10

14. Kiến trúc cảnh quan

Mã ngành: 7580102

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: V00; V02; V06

15. Kiến trúc nội thất

Mã ngành: 7580103

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: V00; V02

16. Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: V00; V01; V02

17. Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Chỉ tiêu: 300

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

18. Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Chỉ tiêu: 450

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

19. Công nghệ thông tin/ Công nghệ đa phương tiện

Mã ngành: 7480201_01

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

20. Công nghệ thông tin/ An toàn thông tin (mới)

Mã ngành: 7480201_02

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

21. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics đô thị

Mã ngành: 7510605_01

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

22. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics công nghiệp

Mã ngành: 7510605_02

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

23. Kỹ thuật cơ khí/ Máy xây dựng

Mã ngành: 7520103_01

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06 (Toán, Lí, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; VS1; VS2; VS3

24. Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật cơ điện

Mã ngành: 7520103_03

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06 (Toán, Lí, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; VS1; VS2; VS3

25. Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520103_04

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06 (Toán, Lí, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; VS1; VS2; VS3

26. Kiến trúc/ Kiến trúc công nghệ

Mã ngành: 7580101_02

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: V00; V02

27. Kỹ thuật xây dựng/ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp

Mã ngành: 7580201_01

Chỉ tiêu: 450

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; D24; D29; X06 (Toán, Lí, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; VS1; VS2; VS3

28. Kỹ thuật xây dựng/ Hệ thống kỹ thuật trong công trình

Mã ngành: 7580201_02

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; VS1; VS2; VS3

29. Kỹ thuật xây dựng/ Tin học xây dựng

Mã ngành: 7580201_03

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

30. Kỹ thuật xây dựng/Kỹ thuật công trình thủy

Mã ngành: 7580201_04

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

31. Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình biển

Mã ngành: 7580201_05

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

32. Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Xây dựng Cầu đường

Mã ngành: 7580205_01

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

33. Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị

Mã ngành: 7580205_02

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

34. Kỹ thuật Cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước - Môi trường nước

Mã ngành: 7580213_01

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X14 (Toán, Sinh, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; SP5; VS1; VS2; VS3; VS5

35. Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý đô thị

Mã ngành: 7580302_01

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

36. Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý bất động sản

Mã ngành: 7580302_02

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

37. Quản lý xây dựng/ Quản lý hạ tầng. đất đai đô thị

Mã ngành: 7580302_03

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

38. Quản lý xây dựng/ Kiểm toán đầu tư xây dựng

Mã ngành: 7580302_04

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

2. Chương trình Nghệ thuật và thiết kế

1. Thiết kế công nghiệp (mới)

Mã ngành: 7210402

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: H00; H07; V00; V01; V02

2. Thiết kế đồ hoạ (mới)

Mã ngành: 7210403

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: H00; H07; V00; V01; V02

3. Thiết kế thời trang (mới)

Mã ngành: 7210404

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: H00; H07; V00; V01; V02

3. Chương trình Đào tạo Kỹ sư Chất lượng cao PFIEV

1. Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo kỹ sư Việt - Pháp PFIEV)

Mã ngành: 7580201_CLC

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; D24; D29; X06 (Toán, Lí, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

4. Chương trình chuẩn đầu ra tiếng Anh (hợp tác với trường Đại học Mississippi, Hoa Kỳ)

1. Khoa học máy tính (Chương trình đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ)

Mã ngành: 7480101_QT

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

2. Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ)

Mã ngành: 7580201_QT

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06 (Toán, Lí, Tin); K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4