Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội
Preview
  • Tên trường: Trường Đại học Xây dựng Hà Nội
  • Tên viết tắt: HUCE
  • Tên tiếng Anh: Hanoi University of Civil engineering
  • Địa chỉ: Số 55 đường Giải Phóng, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
  • Website: https://huce.edu.vn/
  • Fanpage: https://www.facebook.com/truongdhxaydung

Mã trường: XDA

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17210110Mỹ thuật đô thị (*)0CCQTƯu Tiên
ĐT THPTH00; H07; V00; V01; V02
272104_NT1CTĐT Nghệ thuật và thiết kế0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTH00; H07; V00; V01; V02
372104_NT2CTĐT Nghệ thuật và thiết kế0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTH00; H07; V00; V01; V02
472104_NT3CTĐT Nghệ thuật và thiết kế0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTH00; H07; V00; V01; V02
57340409Quản lý dự án (*)0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
67460108Khoa học dữ liệu (*)0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
77480101Khoa học máy tính0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
87480101_QTKhoa học Máy tính (Chương trình đào tạo Liên kết quốc tế với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ)0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X06
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
97480201Công nghệ thông tin0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
107480201_01Công nghệ thông tin/ Công nghệ đa phương tiện (*)0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
117480201_02Công nghệ thông tin/ An toàn thông tin0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
127510103Công nghệ kỹ thuật xây dựng0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D07; X06; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3
V-SATVS1; VS2; VS3
137510105Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06; X14
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP5
V-SATVS1; VS2; VS3; VS5
147510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (*)0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
157510605_01Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics đô thị (*)0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
167510605_02Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics công nghiệp (*)0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
177520103Kỹ thuật cơ khí0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D07; X06
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3
V-SATVS1; VS2; VS3
187520103_01Kỹ thuật cơ khí/ Máy xây dựng0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D07; X06
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3
V-SATVS1; VS2; VS3
197520103_03Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật cơ điện0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D07; X06
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3
V-SATVS1; VS2; VS3
207520103_04Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật ô tô0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D07; X06
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3
V-SATVS1; VS2; VS3
217520201Kỹ thuật điện0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D07; X06
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3
V-SATVS1; VS2; VS3
227520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; X06
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2
V-SATVS1; VS2
237520309Kỹ thuật vật liệu0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06; X14
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP5
V-SATVS1; VS2; VS3; VS5
247520320Kỹ thuật Môi trường0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06; X14
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP5
V-SATVS1; VS2; VS3; VS5
257580101Kiến trúc0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTV00; V02; V10
267580101_02Kiến trúc/Kiến trúc công nghệ0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTV00; V02
277580102Kiến trúc cảnh quan0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTV00; V02; V06
287580103Kiến trúc nội thất0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTV00; V02
297580105Quy hoạch vùng và đô thị0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTV00; V01; V02
307580201Kỹ thuật xây dựng0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X06
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
317580201_01Kỹ thuật xây dựng/ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D07; D24; D29; X06
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3
V-SATVS1; VS2; VS3
327580201_02Kỹ thuật xây dựng/ Hệ thống kỹ thuật trong công trình0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D07; X06
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3
V-SATVS1; VS2; VS3
337580201_03Kỹ thuật xây dựng/ Tin học xây dựng0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X06
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
347580201_04Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình thủy0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X06
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
357580201_05Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình biển0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X06
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
367580201_CLCKỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo Kỹ sư chất lượng cao - PFIEV)0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D07; D24; D29; X06
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3
V-SATVS1; VS2; VS3
377580201_QTKỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo Liên kết quốc tế với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ)0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X06
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
387580205_01Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Xây dựng Cầu đường0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X06
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
397580205_02Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông/ Đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X06
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
407580213_01Kỹ thuật Cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước - Môi trường nước0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06; X14
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP5
V-SATVS1; VS2; VS3; VS5
417580301Kinh tế xây dựng0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
427580302_01Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý đô thị0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
437580302_02Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý bất động sản0Ưu TiênCCQT
Học BạĐT THPTA00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
447580302_03Quản lý xây dựng/ Quản lý hạ tầng, đất đai đô thị (*)0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
457580302_04Quản lý xây dựng/ Kiểm toán đầu tư xây dựng (*)0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4

1. Mỹ thuật đô thị (*)

Mã ngành: 7210110

• Phương thức xét tuyển: CCQTƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: H00; H07; V00; V01; V02

2. Quản lý dự án (*)

Mã ngành: 7340409

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

3. Khoa học dữ liệu (*)

Mã ngành: 7460108

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

4. Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

5. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

6. Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; X06; X26; K00; SP1; SP2; SP3; VS1; VS2; VS3

7. Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

Mã ngành: 7510105

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06; X14; K00; SP1; SP2; SP3; SP5; VS1; VS2; VS3; VS5

8. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (*)

Mã ngành: 7510605

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

9. Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; X06; K00; SP1; SP2; SP3; VS1; VS2; VS3

10. Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; X06; K00; SP1; SP2; SP3; VS1; VS2; VS3

11. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; X06; K00; SP1; SP2; VS1; VS2

12. Kỹ thuật vật liệu

Mã ngành: 7520309

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06; X14; K00; SP1; SP2; SP3; SP5; VS1; VS2; VS3; VS5

13. Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7520320

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06; X14; K00; SP1; SP2; SP3; SP5; VS1; VS2; VS3; VS5

14. Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: V00; V02; V10

15. Kiến trúc cảnh quan

Mã ngành: 7580102

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: V00; V02; V06

16. Kiến trúc nội thất

Mã ngành: 7580103

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: V00; V02

17. Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: V00; V01; V02

18. Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

19. Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

20. CTĐT Nghệ thuật và thiết kế

Mã ngành: 72104_NT1

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: H00; H07; V00; V01; V02

21. CTĐT Nghệ thuật và thiết kế

Mã ngành: 72104_NT2

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: H00; H07; V00; V01; V02

22. CTĐT Nghệ thuật và thiết kế

Mã ngành: 72104_NT3

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: H00; H07; V00; V01; V02

23. Khoa học Máy tính (Chương trình đào tạo Liên kết quốc tế với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ)

Mã ngành: 7480101_QT

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

24. Công nghệ thông tin/ Công nghệ đa phương tiện (*)

Mã ngành: 7480201_01

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

25. Công nghệ thông tin/ An toàn thông tin

Mã ngành: 7480201_02

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

26. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics đô thị (*)

Mã ngành: 7510605_01

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

27. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics công nghiệp (*)

Mã ngành: 7510605_02

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

28. Kỹ thuật cơ khí/ Máy xây dựng

Mã ngành: 7520103_01

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; X06; K00; SP1; SP2; SP3; VS1; VS2; VS3

29. Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật cơ điện

Mã ngành: 7520103_03

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; X06; K00; SP1; SP2; SP3; VS1; VS2; VS3

30. Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520103_04

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; X06; K00; SP1; SP2; SP3; VS1; VS2; VS3

31. Kiến trúc/Kiến trúc công nghệ

Mã ngành: 7580101_02

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: V00; V02

32. Kỹ thuật xây dựng/ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp

Mã ngành: 7580201_01

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; D24; D29; X06; K00; SP1; SP2; SP3; VS1; VS2; VS3

33. Kỹ thuật xây dựng/ Hệ thống kỹ thuật trong công trình

Mã ngành: 7580201_02

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; X06; K00; SP1; SP2; SP3; VS1; VS2; VS3

34. Kỹ thuật xây dựng/ Tin học xây dựng

Mã ngành: 7580201_03

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

35. Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình thủy

Mã ngành: 7580201_04

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

36. Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình biển

Mã ngành: 7580201_05

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

37. Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo Kỹ sư chất lượng cao - PFIEV)

Mã ngành: 7580201_CLC

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; D24; D29; X06; K00; SP1; SP2; SP3; VS1; VS2; VS3

38. Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo Liên kết quốc tế với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ)

Mã ngành: 7580201_QT

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

39. Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Xây dựng Cầu đường

Mã ngành: 7580205_01

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

40. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông/ Đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị

Mã ngành: 7580205_02

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

41. Kỹ thuật Cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước - Môi trường nước

Mã ngành: 7580213_01

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06; X14; K00; SP1; SP2; SP3; SP5; VS1; VS2; VS3; VS5

42. Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý đô thị

Mã ngành: 7580302_01

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

43. Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý bất động sản

Mã ngành: 7580302_02

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

44. Quản lý xây dựng/ Quản lý hạ tầng, đất đai đô thị (*)

Mã ngành: 7580302_03

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

45. Quản lý xây dựng/ Kiểm toán đầu tư xây dựng (*)

Mã ngành: 7580302_04

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4