STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340301 | Kế toán | 30 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00, C01, C03, C04 | ||||
2 | 7480103 | Công nghệ thông tin | 40 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00, C01, D01, D07 | ||||
3 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường (Kỹ sư) | 25 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00, B03, C01, D01 | ||||
4 | 7580101 | Kiến trúc | 100 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00, C03, C04, D01 | ||||
5 | 7580106 | Quản lý đô thị và công trình | 25 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00, B03, C01, D01 | ||||
6 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 280 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00, A01, C01, D01 | ||||
7 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 50 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00, A01, C01, D01 | ||||
8 | 7580213 | Kỹ thuật câp thoát nước (Kỹ sư) | 25 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00, B03, C01, D01 |
1. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00, C01, C03, C04
2. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480103
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00, C01, D01, D07
3. Kỹ thuật môi trường (Kỹ sư)
• Mã ngành: 7520320
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00, B03, C01, D01
4. Kiến trúc
• Mã ngành: 7580101
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00, C03, C04, D01
5. Quản lý đô thị và công trình
• Mã ngành: 7580106
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00, B03, C01, D01
6. Kỹ thuật xây dựng
• Mã ngành: 7580201
• Chỉ tiêu: 280
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00, A01, C01, D01
7. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
• Mã ngành: 7580205
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00, A01, C01, D01
8. Kỹ thuật câp thoát nước (Kỹ sư)
• Mã ngành: 7580213
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00, B03, C01, D01