Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây
Preview
  • Tên trường: Trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây
  • Mã trường: MTU
  • Tên tiếng Anh: MienTay Construction University
  • Tên viết tắt: MTU
  • Địa chỉ: Số 20B Phó Cơ Điều, Phường 3, Tp. Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long
  • Website: https://mtu.edu.vn/

Mã trường: MTU

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17340301Nhóm ngành Kế toán30ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; A05; A06; A10; A11; C03; D01
27480103Nhóm ngành Kỹ thuật phần mềm40ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A10; A11; C01; D01; D07; X06; X26
37520320Nhóm ngành Kỹ thuật môi trường25ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; A04; A06; A10; A11; B00; C01; D01
47580101Nhóm ngành Kiến trúc100ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; A06; A07; A10; C01; C03; D01
57580106Nhóm ngành Quản lý đô thị và công trình25ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; A10; A11; C01; C03; D01; X06
67580201Nhóm ngành Kỹ thuật xây dựng280ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A04; A06; A10; A11; C01; D01; D07; X06
77580202Nhóm ngành Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy (Kỹ sư)25ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A04; A06; A10; A11; C01; D01; D07; X06
87580205Nhóm ngành Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông50ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A04; A06; A10; A11; C01; D01; D07; X06
97580213Nhom ngành Kỹ thuật cấp thoát nước (Kỹ sư)25ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; A04; A06; A10; A11; B00; C01; D01

1. Nhóm ngành Kế toán

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A05; A06; A10; A11; C03; D01

2. Nhóm ngành Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A10; A11; C01; D01; D07; X06; X26

3. Nhóm ngành Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; A06; A10; A11; B00; C01; D01

4. Nhóm ngành Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A06; A07; A10; C01; C03; D01

5. Nhóm ngành Quản lý đô thị và công trình

Mã ngành: 7580106

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A10; A11; C01; C03; D01; X06

6. Nhóm ngành Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Chỉ tiêu: 280

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A04; A06; A10; A11; C01; D01; D07; X06

7. Nhóm ngành Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy (Kỹ sư)

Mã ngành: 7580202

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A04; A06; A10; A11; C01; D01; D07; X06

8. Nhóm ngành Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông

Mã ngành: 7580205

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A04; A06; A10; A11; C01; D01; D07; X06

9. Nhom ngành Kỹ thuật cấp thoát nước (Kỹ sư)

Mã ngành: 7580213

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; A06; A10; A11; B00; C01; D01