Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Xây Dựng Miền Trung 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Xây Dựng Miền Trung
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Xây Dựng Miền Trung
Preview
  • Tên trường: Trường Đại Học Xây Dựng Miền Trung
  • Mã trường: XDT
  • Tên tiếng Anh: Mientrung University of Civil Engineering
  • Tên viết tắt: MUCE
  • Địa chỉ: Số 24 Nguyễn Du, phường 7, Tp. Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
  • Website: https://muce.edu.vn/

Mã trường: XDT

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17340101Quản trị kinh doanh60ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56
27340122Thương mại điện tử50ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56
37340201Tài chính - Ngân hàng35ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56
47340301Kế toán50ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56
57480201Công nghệ thông tin90ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56
67510205Công nghệ kỹ thuật ô tô140ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56
77510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng60ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56
87520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa40ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56
97580101Kiến trúc50ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; X02; X03
Kết HợpV00; V01
107580103Kiến trúc nội thất30ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMƯu Tiên
Kết HợpV00; V01
117580201Kỹ thuật xây dựng210ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56
127580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông30ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56
137580213Kỹ thuật cấp thoát nước20ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56
147580301Kinh tế xây dựng45ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56
157580302Quản lý xây dựng30ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56

1. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56

2. Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56

3. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Chỉ tiêu: 35

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56

4. Kế toán

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56

5. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56

6. Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Chỉ tiêu: 140

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56

7. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56

8. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56

9. Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A01; D01; D07; X02; X03; V00; V01

10. Kiến trúc nội thất

Mã ngành: 7580103

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMƯu TiênKết Hợp

• Tổ hợp: V00; V01

11. Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Chỉ tiêu: 210

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56

12. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56

13. Kỹ thuật cấp thoát nước

Mã ngành: 7580213

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56

14. Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Chỉ tiêu: 45

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56

15. Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56