STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐGNL HCMXét TN THPT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7340122 | Thương mại điện tử | 0 | ĐGNL HCMXét TN THPT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 0 | ĐGNL HCMXét TN THPT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | 7340301 | Kế toán | 0 | ĐGNL HCMXét TN THPT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | ĐGNL HCMXét TN THPT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
6 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 0 | ĐGNL HCMXét TN THPT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 0 | ĐGNL HCMXét TN THPT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
8 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 0 | ĐGNL HCMXét TN THPT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
9 | 7580101 | Kiến trúc | 0 | ĐGNL HCMXét TN THPT | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐT THPT | V00; V01; A01; D01 | ||||
10 | 7580103 | Kiến trúc nội thất | 0 | ĐGNL HCMXét TN THPT | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐT THPT | V00; V01; A01; D01 | ||||
11 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 0 | ĐGNL HCMXét TN THPT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
12 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 0 | ĐGNL HCMXét TN THPT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
13 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | 0 | ĐGNL HCMXét TN THPT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
14 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | 0 | ĐGNL HCMXét TN THPT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
15 | 7580302 | Quản lý xây dựng | 0 | ĐGNL HCMXét TN THPT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMXét TN THPTĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; Q00
2. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMXét TN THPTĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; Q00
3. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMXét TN THPTĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; Q00
4. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMXét TN THPTĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; Q00
5. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMXét TN THPTĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; Q00
6. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMXét TN THPTĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; Q00
7. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMXét TN THPTĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; Q00
8. Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
• Mã ngành: 7520216
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMXét TN THPTĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; Q00
9. Kiến trúc
• Mã ngành: 7580101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMXét TN THPTHọc BạĐGNL HNĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; Q00; V00; V01
10. Kiến trúc nội thất
• Mã ngành: 7580103
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMXét TN THPTHọc BạĐGNL HNĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; Q00; V00; V01
11. Kỹ thuật xây dựng
• Mã ngành: 7580201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMXét TN THPTĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; Q00
12. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
• Mã ngành: 7580205
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMXét TN THPTĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; Q00
13. Kỹ thuật cấp thoát nước
• Mã ngành: 7580213
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMXét TN THPTĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; Q00
14. Kinh tế xây dựng
• Mã ngành: 7580301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMXét TN THPTĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; Q00
15. Quản lý xây dựng
• Mã ngành: 7580302
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMXét TN THPTĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; Q00