Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Xây Dựng Miền Trung 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Xây Dựng Miền Trung
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Xây Dựng Miền Trung
Preview
  • Tên trường: Trường Đại Học Xây Dựng Miền Trung
  • Mã trường: XDT
  • Tên tiếng Anh: Mientrung University of Civil Engineering
  • Tên viết tắt: MUCE
  • Địa chỉ: Số 24 Nguyễn Du, phường 7, Tp. Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
  • Website: https://muce.edu.vn/

Mã trường: XDT

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17340101Quản trị kinh doanh0ĐGNL HCMXét TN THPT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
ĐGNL HNQ00
27340122Thương mại điện tử0ĐGNL HCMXét TN THPT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
ĐGNL HNQ00
37340201Tài chính - Ngân hàng0ĐGNL HCMXét TN THPT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
ĐGNL HNQ00
47340301Kế toán0ĐGNL HCMXét TN THPT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
ĐGNL HNQ00
57480201Công nghệ thông tin0ĐGNL HCMXét TN THPT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
ĐGNL HNQ00
67510205Công nghệ kỹ thuật ô tô0ĐGNL HCMXét TN THPT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
ĐGNL HNQ00
77510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng0ĐGNL HCMXét TN THPT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
ĐGNL HNQ00
87520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá0ĐGNL HCMXét TN THPT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
ĐGNL HNQ00
97580101Kiến trúc0ĐGNL HCMXét TN THPT
Học BạA00; A01; C01; D01
ĐGNL HNQ00
ĐT THPTV00; V01; A01; D01
107580103Kiến trúc nội thất0ĐGNL HCMXét TN THPT
Học BạA00; A01; C01; D01
ĐGNL HNQ00
ĐT THPTV00; V01; A01; D01
117580201Kỹ thuật xây dựng0ĐGNL HCMXét TN THPT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
ĐGNL HNQ00
127580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông0ĐGNL HCMXét TN THPT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
ĐGNL HNQ00
137580213Kỹ thuật cấp thoát nước0ĐGNL HCMXét TN THPT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
ĐGNL HNQ00
147580301Kinh tế xây dựng0ĐGNL HCMXét TN THPT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
ĐGNL HNQ00
157580302Quản lý xây dựng0ĐGNL HCMXét TN THPT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
ĐGNL HNQ00

1. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMXét TN THPTĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; Q00

2. Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMXét TN THPTĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; Q00

3. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMXét TN THPTĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; Q00

4. Kế toán

Mã ngành: 7340301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMXét TN THPTĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; Q00

5. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMXét TN THPTĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; Q00

6. Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMXét TN THPTĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; Q00

7. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMXét TN THPTĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; Q00

8. Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMXét TN THPTĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; Q00

9. Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMXét TN THPTHọc BạĐGNL HNĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; Q00; V00; V01

10. Kiến trúc nội thất

Mã ngành: 7580103

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMXét TN THPTHọc BạĐGNL HNĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; Q00; V00; V01

11. Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMXét TN THPTĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; Q00

12. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMXét TN THPTĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; Q00

13. Kỹ thuật cấp thoát nước

Mã ngành: 7580213

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMXét TN THPTĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; Q00

14. Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMXét TN THPTĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; Q00

15. Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMXét TN THPTĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; Q00