Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột
Preview
  • Tên trường: Trường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột
  • Mã trường: BMU
  • Tên tiếng Anh: Buon Ma Thuot Medical University
  • Tên viết tắt: BMU
  • Địa chỉ: Số 298 Hà Huy Tập - P. Tân An - TP. Buôn Ma Thuột - Tỉnh Đắk Lắk
  • Website: https://bmtu.edu.vn/

Mã trường: BMU

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17720101Y khoa400ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐGNL HNQ00
ĐT THPTHọc BạX06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; A00; X10; X11; X12; D07; AH2; B00; A02; X14; X16; X15; B08; D35; (Toán, Sinh học, Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32
27720110Y học dự phòng (dự kiến)50ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐGNL HNQ00
ĐT THPTHọc BạX06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; A00; X10; X11; X12; D07; AH2; B00; A02; X14; X16; X15; B08; D35; (Toán, Sinh học, Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32
37720115Y học cổ truyền (dự kiến)50ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐGNL HNQ00
ĐT THPTHọc BạX06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; A00; X10; X11; X12; D07; AH2; B00; A02; X14; X16; X15; B08; D35; (Toán, Sinh học, Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32
47720201Dược học190ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐGNL HNQ00
ĐT THPTHọc BạX06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; A00; X10; X11; X12; D07; AH2; B00; A02; X14; X16; X15; B08; D35; (Toán, Sinh học, Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32
57720301Điều dưỡng150ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐGNL HNQ00
ĐT THPTHọc BạX06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; A00; X10; X11; X12; D07; AH2; B00; A02; X14; X16; X15; B08; D35; (Toán, Sinh học, Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32
67720601Kỹ thuật xét nghiệm y học (dự kiến)50ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐGNL HNQ00
ĐT THPTHọc BạX06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; A00; X10; X11; X12; D07; AH2; B00; A02; X14; X16; X15; B08; D35; (Toán, Sinh học, Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32
77720701Y tế công cộng25ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐGNL HNQ00
ĐT THPTHọc BạX06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; A00; X10; X11; X12; D07; AH2; B00; A02; X14; X16; X15; B08; D35; (Toán, Sinh học, Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32

1. Y khoa

Mã ngành: 7720101

Chỉ tiêu: 400

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: Q00; X06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; A00; X10; X11; X12; D07; AH2; B00; A02; X14; X16; X15; B08; D35; (Toán, Sinh học, Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32

2. Y học dự phòng (dự kiến)

Mã ngành: 7720110

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: Q00; X06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; A00; X10; X11; X12; D07; AH2; B00; A02; X14; X16; X15; B08; D35; (Toán, Sinh học, Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32

3. Y học cổ truyền (dự kiến)

Mã ngành: 7720115

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: Q00; X06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; A00; X10; X11; X12; D07; AH2; B00; A02; X14; X16; X15; B08; D35; (Toán, Sinh học, Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32

4. Dược học

Mã ngành: 7720201

Chỉ tiêu: 190

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: Q00; X06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; A00; X10; X11; X12; D07; AH2; B00; A02; X14; X16; X15; B08; D35; (Toán, Sinh học, Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32

5. Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: Q00; X06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; A00; X10; X11; X12; D07; AH2; B00; A02; X14; X16; X15; B08; D35; (Toán, Sinh học, Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32

6. Kỹ thuật xét nghiệm y học (dự kiến)

Mã ngành: 7720601

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: Q00; X06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; A00; X10; X11; X12; D07; AH2; B00; A02; X14; X16; X15; B08; D35; (Toán, Sinh học, Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32

7. Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: Q00; X06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; A00; X10; X11; X12; D07; AH2; B00; A02; X14; X16; X15; B08; D35; (Toán, Sinh học, Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32