STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | 400 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A02; A00; C01; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); B00; C02; D07; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ); B03; B08; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Sinh, Công nghệ) | ||||
2 | 7720110 | Y học dự phòng (dự kiến) | 50 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A02; A00; C01; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); B00; C02; D07; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ); B03; B08; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Sinh, Công nghệ) | ||||
3 | 7720115 | Y học cổ truyền (dự kiến) | 50 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A02; A00; C01; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); B00; C02; D07; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ); B03; B08; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Sinh, Công nghệ) | ||||
4 | 7720201 | Dược học | 190 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A02; A00; C01; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); B00; C02; D07; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ); B03; B08; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Sinh, Công nghệ) | ||||
5 | 7720301 | Điều dưỡng | 150 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A02; A00; C01; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); B00; C02; D07; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ); B03; B08; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Sinh, Công nghệ) | ||||
6 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (dự kiến) | 50 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A02; A00; C01; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); B00; C02; D07; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ); B03; B08; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Sinh, Công nghệ) | ||||
7 | 7720701 | Y tế công cộng | 25 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A02; A00; C01; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); B00; C02; D07; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ); B03; B08; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Sinh, Công nghệ) |
1. Y khoa
• Mã ngành: 7720101
• Chỉ tiêu: 400
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A02; A00; C01; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); B00; C02; D07; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ); B03; B08; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Sinh, Công nghệ)
2. Y học dự phòng (dự kiến)
• Mã ngành: 7720110
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A02; A00; C01; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); B00; C02; D07; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ); B03; B08; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Sinh, Công nghệ)
3. Y học cổ truyền (dự kiến)
• Mã ngành: 7720115
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A02; A00; C01; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); B00; C02; D07; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ); B03; B08; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Sinh, Công nghệ)
4. Dược học
• Mã ngành: 7720201
• Chỉ tiêu: 190
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A02; A00; C01; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); B00; C02; D07; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ); B03; B08; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Sinh, Công nghệ)
5. Điều dưỡng
• Mã ngành: 7720301
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A02; A00; C01; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); B00; C02; D07; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ); B03; B08; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Sinh, Công nghệ)
6. Kỹ thuật xét nghiệm y học (dự kiến)
• Mã ngành: 7720601
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A02; A00; C01; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); B00; C02; D07; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ); B03; B08; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Sinh, Công nghệ)
7. Y tế công cộng
• Mã ngành: 7720701
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A02; A00; C01; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); B00; C02; D07; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ); B03; B08; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Sinh, Công nghệ)