STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | 400 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | X06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; A00; X10; X11; X12; D07; AH2; B00; A02; X14; X16; X15; B08; D35; (Toán, Sinh học, Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32 | ||||
2 | 7720110 | Y học dự phòng (dự kiến) | 50 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | X06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; A00; X10; X11; X12; D07; AH2; B00; A02; X14; X16; X15; B08; D35; (Toán, Sinh học, Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32 | ||||
3 | 7720115 | Y học cổ truyền (dự kiến) | 50 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | X06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; A00; X10; X11; X12; D07; AH2; B00; A02; X14; X16; X15; B08; D35; (Toán, Sinh học, Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32 | ||||
4 | 7720201 | Dược học | 190 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | X06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; A00; X10; X11; X12; D07; AH2; B00; A02; X14; X16; X15; B08; D35; (Toán, Sinh học, Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32 | ||||
5 | 7720301 | Điều dưỡng | 150 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | X06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; A00; X10; X11; X12; D07; AH2; B00; A02; X14; X16; X15; B08; D35; (Toán, Sinh học, Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32 | ||||
6 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (dự kiến) | 50 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | X06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; A00; X10; X11; X12; D07; AH2; B00; A02; X14; X16; X15; B08; D35; (Toán, Sinh học, Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32 | ||||
7 | 7720701 | Y tế công cộng | 25 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | X06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; A00; X10; X11; X12; D07; AH2; B00; A02; X14; X16; X15; B08; D35; (Toán, Sinh học, Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32 |
1. Y khoa
• Mã ngành: 7720101
• Chỉ tiêu: 400
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: Q00; X06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; A00; X10; X11; X12; D07; AH2; B00; A02; X14; X16; X15; B08; D35; (Toán, Sinh học, Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32
2. Y học dự phòng (dự kiến)
• Mã ngành: 7720110
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: Q00; X06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; A00; X10; X11; X12; D07; AH2; B00; A02; X14; X16; X15; B08; D35; (Toán, Sinh học, Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32
3. Y học cổ truyền (dự kiến)
• Mã ngành: 7720115
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: Q00; X06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; A00; X10; X11; X12; D07; AH2; B00; A02; X14; X16; X15; B08; D35; (Toán, Sinh học, Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32
4. Dược học
• Mã ngành: 7720201
• Chỉ tiêu: 190
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: Q00; X06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; A00; X10; X11; X12; D07; AH2; B00; A02; X14; X16; X15; B08; D35; (Toán, Sinh học, Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32
5. Điều dưỡng
• Mã ngành: 7720301
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: Q00; X06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; A00; X10; X11; X12; D07; AH2; B00; A02; X14; X16; X15; B08; D35; (Toán, Sinh học, Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32
6. Kỹ thuật xét nghiệm y học (dự kiến)
• Mã ngành: 7720601
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: Q00; X06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; A00; X10; X11; X12; D07; AH2; B00; A02; X14; X16; X15; B08; D35; (Toán, Sinh học, Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32
7. Y tế công cộng
• Mã ngành: 7720701
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: Q00; X06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; A00; X10; X11; X12; D07; AH2; B00; A02; X14; X16; X15; B08; D35; (Toán, Sinh học, Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32