STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | 55 | ĐT THPT | A00,B00 |
2 | 7720101 | Y khoa | 1.035 | ĐT THPT | B00 |
3 | 7720110 | Y học dự phòng | 150 | ĐT THPT | B00 |
4 | 7720115 | Y học cổ truyền | 130 | ĐT THPT | B00 |
5 | 7720201 | Dược học | 200 | ĐT THPT | B00 |
6 | 7720301 | Điều dưỡng | 105 | ĐT THPT | B00 |
7 | 7720302 | Hộ sinh | 50 | ĐT THPT | B00 |
8 | 7720501 | Răng hàm mặt | 150 | ĐT THPT | B00 |
9 | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | 100 | ĐT THPT | B00 |
10 | 7720602 | Kỹ thuật Hình ảnh y học | 50 | ĐT THPT | B00 |
11 | 7720701 | Y tế công cộng | 40 | ĐT THPT | B00 |
1. Kỹ thuật Y sinh
• Mã ngành: 7520212
• Chỉ tiêu: 55
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00,B00
2. Y khoa
• Mã ngành: 7720101
• Chỉ tiêu: 1.035
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: B00
3. Y học dự phòng
• Mã ngành: 7720110
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: B00
4. Y học cổ truyền
• Mã ngành: 7720115
• Chỉ tiêu: 130
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: B00
5. Dược học
• Mã ngành: 7720201
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: B00
6. Điều dưỡng
• Mã ngành: 7720301
• Chỉ tiêu: 105
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: B00
7. Hộ sinh
• Mã ngành: 7720302
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: B00
8. Răng hàm mặt
• Mã ngành: 7720501
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: B00
9. Kỹ thuật Xét nghiệm y học
• Mã ngành: 7720601
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: B00
10. Kỹ thuật Hình ảnh y học
• Mã ngành: 7720602
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: B00
11. Y tế công cộng
• Mã ngành: 7720701
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: B00