STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | 260 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQT | B00; D08 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7720201 | Dược học | 220 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQT | A00; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | 7720301 | Điều dưỡng | 60 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQT | B00; D08 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | 7720501 | Răng Hàm Mặt | 60 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQT | B00; D08 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
5 | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm Y học | 60 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQT | B00; D08 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
6 | 7720602 | Kỹ thuật Hình ảnh Y học | 60 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQT | B00; D08 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Y khoa
• Mã ngành: 7720101
• Chỉ tiêu: 260
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQTĐGNL HN
• Tổ hợp: B00; D08; Q00
2. Dược học
• Mã ngành: 7720201
• Chỉ tiêu: 220
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; D07; Q00
3. Điều dưỡng
• Mã ngành: 7720301
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQTĐGNL HN
• Tổ hợp: B00; D08; Q00
4. Răng Hàm Mặt
• Mã ngành: 7720501
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQTĐGNL HN
• Tổ hợp: B00; D08; Q00
5. Kỹ thuật Xét nghiệm Y học
• Mã ngành: 7720601
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQTĐGNL HN
• Tổ hợp: B00; D08; Q00
6. Kỹ thuật Hình ảnh Y học
• Mã ngành: 7720602
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQTĐGNL HN
• Tổ hợp: B00; D08; Q00