STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | 570 | ĐT THPTHọc Bạ | B00; D07; D08 |
2 | 7720110 | Y học dự phòng | 80 | ĐT THPTHọc Bạ | B00; D07; D08 |
3 | 7720201 | Dược học | 200 | ĐT THPTHọc Bạ | B00; D07; A00 |
4 | 7720301 | Điều dưỡng | 230 | ĐT THPTHọc Bạ | B00; D07; D08 |
5 | 7720302 | Hộ sinh | 40 | ĐT THPTHọc Bạ | B00; D07; D08 |
6 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | 80 | ĐT THPTHọc Bạ | B00; D07; D08 |
7 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | B00; D07; D08 |
8 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | B00; D07; D08 |
9 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | B00; D07; D08 |
1. Y khoa
• Mã ngành: 7720101
• Chỉ tiêu: 570
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; D07; D08
2. Y học dự phòng
• Mã ngành: 7720110
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; D07; D08
3. Dược học
• Mã ngành: 7720201
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; D07; A00
4. Điều dưỡng
• Mã ngành: 7720301
• Chỉ tiêu: 230
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; D07; D08
5. Hộ sinh
• Mã ngành: 7720302
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; D07; D08
6. Răng - Hàm - Mặt
• Mã ngành: 7720501
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; D07; D08
7. Kỹ thuật xét nghiệm y học
• Mã ngành: 7720601
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; D07; D08
8. Kỹ thuật hình ảnh y học
• Mã ngành: 7720602
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; D07; D08
9. Kỹ thuật phục hồi chức năng
• Mã ngành: 7720603
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; D07; D08