Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Y Dược Hải Phòng 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Y Dược Hải Phòng
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Y Dược Hải Phòng
Preview
  • Tên trường: Trường Đại học Y Dược Hải Phòng
  • Tên tiếng Anh: Hai Phong Medical University
  • Tên viết tắt: HPMU
  • Địa chỉ: Số 72A Nguyễn Bỉnh Khiêm - Ngô Quyền - Hải Phòng
  • Website: http://hpmu.edu.vn
  • Fanpage: https://www.facebook.com/PhongCTCT

Mã trường: YPB

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17720101Y khoa (HB) - kết hợp sơ tuyển chứng chỉ ngoại ngữ0Học BạA00; B00
27720101AY khoa (A)130ĐT THPTA00
37720101BY khoa (B)320ĐT THPTB00
47720110Y học dự phòng40ĐT THPTHọc BạB00
57720115Y học cổ truyền90ĐT THPTHọc BạB00
67720201Dược học (HB) - kết hợp sơ tuyển chứng chỉ ngoại ngữ0Học BạA00; B00
77720201ADược học (A)60ĐT THPTA00
87720201BDược học (B)60ĐT THPTB00
97720201DDược học (D)30ĐT THPTD07
107720301Điều dưỡng140ĐT THPTHọc BạB00
117720501Răng hàm mặt80ĐT THPTHọc BạB00
127720601Kỹ thuật xét nghiệm y học80ĐT THPTHọc BạB00

1. Y khoa (HB) - kết hợp sơ tuyển chứng chỉ ngoại ngữ

Mã ngành: 7720101

• Phương thức xét tuyển: Học Bạ

• Tổ hợp: A00; B00

2. Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B00

3. Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B00

4. Dược học (HB) - kết hợp sơ tuyển chứng chỉ ngoại ngữ

Mã ngành: 7720201

• Phương thức xét tuyển: Học Bạ

• Tổ hợp: A00; B00

5. Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Chỉ tiêu: 140

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B00

6. Răng hàm mặt

Mã ngành: 7720501

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B00

7. Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B00

8. Y khoa (A)

Mã ngành: 7720101A

Chỉ tiêu: 130

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A00

9. Y khoa (B)

Mã ngành: 7720101B

Chỉ tiêu: 320

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: B00

10. Dược học (A)

Mã ngành: 7720201A

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A00

11. Dược học (B)

Mã ngành: 7720201B

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: B00

12. Dược học (D)

Mã ngành: 7720201D

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: D07