STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | 0 | ĐT THPT | B00; D07; D08 |
2 | 7720110 | Y học dự phòng | 0 | ĐT THPT | B00; D08 |
3 | 7720115 | Y học cổ truyền | 0 | ĐT THPT | B00; D08 |
4 | 7720201 | Dược học | 0 | ĐT THPT | A00; A01; D07 |
5 | 7720301 | Điều dưỡng | 0 | ĐT THPT | B00; D08 |
6 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm | 0 | ĐT THPT | B00; A00 |
1. Y khoa
• Mã ngành: 7720101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: B00; D07; D08
2. Y học dự phòng
• Mã ngành: 7720110
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: B00; D08
3. Y học cổ truyền
• Mã ngành: 7720115
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: B00; D08
4. Dược học
• Mã ngành: 7720201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D07
5. Điều dưỡng
• Mã ngành: 7720301
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: B00; D08
6. Kỹ thuật xét nghiệm
• Mã ngành: 7720601
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: B00; A00