STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310401 | Tâm lý học | 20 | ĐT THPT | B00,C00,D01 |
2 | 7720101 | Y khoa | 240 | ĐT THPTKết Hợp | B00 |
3 | 7720101YHT | Y khoa Phân hiệu Thanh Hóa | 0 | ĐT THPTKết Hợp | B00 |
4 | 7720110 | Y học dự phòng | 100 | ĐT THPT | B00 |
5 | 7720115 | Y học cổ truyền | 80 | ĐT THPT | B00 |
6 | 7720301 | Điều dưỡng chương trình tiên tiến | 90 | ĐT THPTKết Hợp | B00 |
7 | 7720301YHT | Điều dưỡng Phân hiệu Thanh Hóa | 0 | ĐT THPT | B00 |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
8 | 7720302 | Hộ sinh | 45 | ĐT THPT | B00 |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
9 | 7720401 | Dinh dưỡng | 100 | ĐT THPT | B00 |
10 | 7720501 | Răng hàm mặt | 70 | ĐT THPTKết Hợp | B00 |
11 | 7720502 | Kỹ thuật phục hồi hình răng | 50 | ĐT THPT | B00 |
12 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm Y học | 80 | ĐT THPT | B00 |
13 | 7720601YHT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học Phân hiệu Thanh Hóa | 0 | ĐT THPT | B00 |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
14 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 70 | ĐT THPT | B00 |
15 | 7720603YHT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng Phân hiệu Thanh Hóa | 0 | ĐT THPT | B00 |
16 | 7720699 | Khúc xạ nhãn khoa | 70 | ĐT THPT | B00 |
17 | 7720701 | Y tế công cộng | 20 | ĐT THPT | B00,B08,D01 |
1. Tâm lý học
• Mã ngành: 7310401
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: B00,C00,D01
2. Y khoa
• Mã ngành: 7720101
• Chỉ tiêu: 240
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: B00
3. Y học dự phòng
• Mã ngành: 7720110
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: B00
4. Y học cổ truyền
• Mã ngành: 7720115
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: B00
5. Điều dưỡng chương trình tiên tiến
• Mã ngành: 7720301
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: B00
6. Hộ sinh
• Mã ngành: 7720302
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: B00; Q00
7. Dinh dưỡng
• Mã ngành: 7720401
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: B00
8. Răng hàm mặt
• Mã ngành: 7720501
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: B00
9. Kỹ thuật phục hồi hình răng
• Mã ngành: 7720502
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: B00
10. Kỹ thuật xét nghiệm Y học
• Mã ngành: 7720601
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: B00
11. Kỹ thuật phục hồi chức năng
• Mã ngành: 7720603
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: B00
12. Khúc xạ nhãn khoa
• Mã ngành: 7720699
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: B00
13. Y tế công cộng
• Mã ngành: 7720701
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: B00,B08,D01
14. Y khoa Phân hiệu Thanh Hóa
• Mã ngành: 7720101YHT
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết Hợp
• Tổ hợp: B00
15. Điều dưỡng Phân hiệu Thanh Hóa
• Mã ngành: 7720301YHT
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: B00; Q00
16. Kỹ thuật Xét nghiệm y học Phân hiệu Thanh Hóa
• Mã ngành: 7720601YHT
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: B00; Q00
17. Kỹ thuật Phục hồi chức năng Phân hiệu Thanh Hóa
• Mã ngành: 7720603YHT
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: B00