Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Y Hà Nội 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Y Hà Nội
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Y Hà Nội
Preview
  • Tên trường: Trường Đại học Y Hà Nội
  • Tên viết tắt: HMU
  • Tên tiếng Anh: Hanoi Medical University
  • Địa chỉ: 01 Tôn Thất Tùng, Ðống Ða, Hà Nội
  • Website: https://hmu.edu.vn/
  • Fanpage: https://www.facebook.com/daihocyhanoi.official

Mã trường: YHB

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17310401Tâm lý học20ĐT THPTB00,C00,D01
27720101Y khoa240ĐT THPTKết HợpB00
37720101YHTY khoa Phân hiệu Thanh Hóa0ĐT THPTKết HợpB00
47720110Y học dự phòng100ĐT THPTB00
57720115Y học cổ truyền80ĐT THPTB00
67720301Điều dưỡng chương trình tiên tiến90ĐT THPTKết HợpB00
77720301YHTĐiều dưỡng Phân hiệu Thanh Hóa0ĐT THPTB00
ĐGNL HNQ00
87720302Hộ sinh45ĐT THPTB00
ĐGNL HNQ00
97720401Dinh dưỡng100ĐT THPTB00
107720501Răng hàm mặt70ĐT THPTKết HợpB00
117720502Kỹ thuật phục hồi hình răng50ĐT THPTB00
127720601Kỹ thuật xét nghiệm Y học80ĐT THPTB00
137720601YHTKỹ thuật Xét nghiệm y học Phân hiệu Thanh Hóa0ĐT THPTB00
ĐGNL HNQ00
147720603Kỹ thuật phục hồi chức năng70ĐT THPTB00
157720603YHTKỹ thuật Phục hồi chức năng Phân hiệu Thanh Hóa0ĐT THPTB00
167720699Khúc xạ nhãn khoa70ĐT THPTB00
177720701Y tế công cộng20ĐT THPTB00,B08,D01

1. Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: B00,C00,D01

2. Y khoa

Mã ngành: 7720101

Chỉ tiêu: 240

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết Hợp

• Tổ hợp: B00

3. Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: B00

4. Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: B00

5. Điều dưỡng chương trình tiên tiến

Mã ngành: 7720301

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết Hợp

• Tổ hợp: B00

6. Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Chỉ tiêu: 45

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: B00; Q00

7. Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: B00

8. Răng hàm mặt

Mã ngành: 7720501

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết Hợp

• Tổ hợp: B00

9. Kỹ thuật phục hồi hình răng

Mã ngành: 7720502

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: B00

10. Kỹ thuật xét nghiệm Y học

Mã ngành: 7720601

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: B00

11. Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: B00

12. Khúc xạ nhãn khoa

Mã ngành: 7720699

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: B00

13. Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: B00,B08,D01

14. Y khoa Phân hiệu Thanh Hóa

Mã ngành: 7720101YHT

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết Hợp

• Tổ hợp: B00

15. Điều dưỡng Phân hiệu Thanh Hóa

Mã ngành: 7720301YHT

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: B00; Q00

16. Kỹ thuật Xét nghiệm y học Phân hiệu Thanh Hóa

Mã ngành: 7720601YHT

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: B00; Q00

17. Kỹ thuật Phục hồi chức năng Phân hiệu Thanh Hóa

Mã ngành: 7720603YHT

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: B00