STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | 450 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | B00; A00; D07 | ||||
2 | 7720110 | Y học dự phòng | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | B00; A00; D07 |
3 | 7720201 | Dược học | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | B00; A00; D07 | ||||
4 | 7720301 | Điều dưỡng | 300 | ĐT THPTHọc Bạ | B00; A00; D07 |
5 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 60 | ĐT THPTHọc Bạ | B00; A00; D07 |
1. Y khoa
• Mã ngành: 7720101
• Chỉ tiêu: 450
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: B00; A00; D07
2. Y học dự phòng
• Mã ngành: 7720110
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; A00; D07
3. Dược học
• Mã ngành: 7720201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: B00; A00; D07
4. Điều dưỡng
• Mã ngành: 7720301
• Chỉ tiêu: 300
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; A00; D07
5. Kỹ thuật xét nghiệm y học
• Mã ngành: 7720601
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; A00; D07