STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01; D07; X26 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7720401 | Dinh dưỡng | 150 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | B00; B03; B08; C02; D01; D07 | ||||
3 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 230 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; B00; B08; D07 | ||||
4 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 160 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; B00; B08; D01 | ||||
5 | 7720701 | Y tế công cộng | 220 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | B00; B03; B08; C02; D01; D13 | ||||
6 | 7760101 | Công tác xã hội | 100 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C20; D01; D14; D15; D66; X74; X78 |
1. Khoa học dữ liệu
• Mã ngành: 7460108
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D07; X26; Q00
2. Dinh dưỡng
• Mã ngành: 7720401
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; B03; B08; C02; D01; D07
3. Kỹ thuật xét nghiệm y học
• Mã ngành: 7720601
• Chỉ tiêu: 230
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D07
4. Kỹ thuật phục hồi chức năng
• Mã ngành: 7720603
• Chỉ tiêu: 160
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01
5. Y tế công cộng
• Mã ngành: 7720701
• Chỉ tiêu: 220
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; B03; B08; C02; D01; D13
6. Công tác xã hội
• Mã ngành: 7760101
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C20; D01; D14; D15; D66; X74; X78