STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 0 | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 |
Học Bạ | B00; A00; A01; D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7720401 | Dinh dưỡng | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | B00; B08; D01; D07 |
3 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 0 | ĐT THPT | A01; B00; B08; D07 |
4 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 0 | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 |
Học Bạ | B00; A00; D01; A01 | ||||
5 | 7720701 | Y tế công cộng | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | B00; B08; D01; D13 |
6 | 7760101 | Công tác xã hội | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | B00; C00; D01; D66 |
1. Khoa học dữ liệu
• Mã ngành: 7460108
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; Q00
2. Dinh dưỡng
• Mã ngành: 7720401
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; B08; D01; D07
3. Kỹ thuật xét nghiệm y học
• Mã ngành: 7720601
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A01; B00; B08; D07
4. Kỹ thuật phục hồi chức năng
• Mã ngành: 7720603
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
5. Y tế công cộng
• Mã ngành: 7720701
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; B08; D01; D13
6. Công tác xã hội
• Mã ngành: 7760101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; C00; D01; D66