Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Yersin Đà Lạt 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Yersin Đà Lạt
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Yersin Đà Lạt
Preview
  • Tên trường: Đại học Yersin Đà Lạt
  • Tên viết tắt: YersinUni
  • Tên tiếng Anh: Yersin University
  • Mã trường: DYD
  • Địa chỉ:  27 Tôn Thất Tùng, P. 8, TP. Đà Lạt, Lâm Đồng
  • Website: http://yersin.edu.vn
  • Fanpage: https://www.facebook.com/YersinUniversity/

Mã trường: DYD

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17220201Ngôn ngữ anh0Học BạƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; C04; D01; X02; X25; X26
ĐGNL HNĐGNL HCMQ00
27310401Tâm lý học0Học BạƯu Tiên
ĐT THPTB03; B08; C00; C02; D01; D07
ĐGNL HNĐGNL HCMQ00
37310608Đông phương học0Học BạƯu Tiên
ĐT THPTC00; C03; C04; D01; D11; D14; D15; X78
ĐGNL HNĐGNL HCMQ00
47340101Quản trị kinh doanh0Học BạƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; C04; D01; K01; X02; X25
ĐGNL HCMĐGNL HNQ00
57380107Luật kinh tế0Học BạƯu Tiên
ĐT THPTC00; C03; C04; D01; D14; D15; X01
ĐGNL HCMĐGNL HNQ00
67420201Công nghệ sinh học0Học BạƯu Tiên
ĐT THPTA02; B00; B03; B08; C08; D01; X14; X16; X66
ĐGNL HNĐGNL HCMQ00
77480201Công nghệ thông tin0Học BạƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; D01; K01; X02; X06; X07; X27; X56
ĐGNL HNĐGNL HCMQ00
87510205Công nghệ kỹ thuật ô tô0Học BạƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; C01; D01; K01; X02; X06; X07; X27; X56
ĐGNL HNĐGNL HCMQ00
97520114Kỹ thuật cơ điện tử0Ưu TiênHọc Bạ
ĐT THPTA00; A01; C01; D01; K01; X02; X06; X07; X27; X56
ĐGNL HCMĐGNL HNQ00
107540101Công nghệ thực phẩm0Học BạƯu Tiên
ĐT THPTA02; B00; B03; B08; C08; D01; X14; X16; X66
ĐGNL HNĐGNL HCMQ00
117580101Kiến trúc0Học BạƯu Tiên
ĐT THPTA01; C01; C04; D01; H01; V00; V02; X03
ĐGNL HNĐGNL HCMQ00
127580108Thiết kế nội thất0Học BạƯu Tiên
ĐT THPTA01; C01; C04; D01; H01; V00; V02; X03
ĐGNL HNĐGNL HCMQ00
137720101Y Khoa0Học BạƯu Tiên
ĐT THPTA02; B00; B08; X16
ĐGNL HNĐGNL HCMQ00
147720201Dược học0Học BạƯu Tiên
ĐT THPTA00; A02; B00; B08; D07; X10; X12; X14; X16
ĐGNL HNĐGNL HCMQ00
157720301Điều dưỡng0Học BạƯu Tiên
ĐT THPTA00; A02; B00; B08; D07; X10; X12; X14; X15
ĐGNL HNĐGNL HCMQ00
167810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành0Học BạƯu Tiên
ĐT THPTA07; C00; C03; C04; D01; D09; D10; D14; D15
ĐGNL HNĐGNL HCMQ00

1. Ngôn ngữ anh

Mã ngành: 7220201

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HNĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; X02; X25; X26; Q00

2. Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HNĐGNL HCM

• Tổ hợp: B03; B08; C00; C02; D01; D07; Q00

3. Đông phương học

Mã ngành: 7310608

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HNĐGNL HCM

• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D11; D14; D15; X78; Q00

4. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCMĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; K01; X02; X25; Q00

5. Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HCMĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01; Q00

6. Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HNĐGNL HCM

• Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; C08; D01; X14; X16; X66; Q00

7. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HNĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K01; X02; X06; X07; X27; X56; Q00

8. Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HNĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K01; X02; X06; X07; X27; X56; Q00

9. Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGNL HCMĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K01; X02; X06; X07; X27; X56; Q00

10. Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HNĐGNL HCM

• Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; C08; D01; X14; X16; X66; Q00

11. Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HNĐGNL HCM

• Tổ hợp: A01; C01; C04; D01; H01; V00; V02; X03; Q00

12. Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HNĐGNL HCM

• Tổ hợp: A01; C01; C04; D01; H01; V00; V02; X03; Q00

13. Y Khoa

Mã ngành: 7720101

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HNĐGNL HCM

• Tổ hợp: A02; B00; B08; X16; Q00

14. Dược học

Mã ngành: 7720201

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HNĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X10; X12; X14; X16; Q00

15. Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HNĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X10; X12; X14; X15; Q00

16. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

• Phương thức xét tuyển: Học BạƯu TiênĐT THPTĐGNL HNĐGNL HCM

• Tổ hợp: A07; C00; C03; C04; D01; D09; D10; D14; D15; Q00