Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên 2025

Xem thông tin khác của: Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên
Preview
  • Tên trường: Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Thái Nguyên
  • Mã trường: DTS
  • Tên tiếng Anh: Thai Nguyen University, College of Education
  • Tên viết tắt: TNUE
  • Địa chỉ: Số 20, đường Lương Ngọc Quyến, phường Quang Trung, thành phố Thái Nguyên
  • Website: http://www.tnu.edu.vn/

Mã trường: DTS

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17140101Giáo dục học0Kết Hợp
ĐT THPTĐGNL SPHNC00; X70; X74
27140201Giáo dục Mầm non0Kết Hợp
ĐT THPTĐGNL SPHND01; X01; C03
37140202Giáo dục Tiểu học0Kết Hợp
ĐT THPTĐGNL SPHND01; X01; C03
47140204Giáo dục Công dân0Kết Hợp
ĐT THPTĐGNL SPHNX70; X74; X01
57140205Giáo dục Chính trị0Kết Hợp
ĐT THPTĐGNL SPHNX70; X74; X01
67140206Giáo dục thể chất0Kết Hợp
ĐT THPTĐGNL SPHNT01; T03; T00; T08
7Dự kiếnGiáo dục Quốc phòng An ninh (dự kiến)0Kết Hợp
ĐT THPTĐGNL SPHNX01; X74; X70
87140209Sư phạm Toán học0Kết Hợp
ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; D01
97140210Sư phạm Tin học0Kết Hợp
ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; D01; X06
107140211Sư phạm Vật lý0Kết Hợp
ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01
117140212Sư phạm Hoá học0Kết Hợp
ĐT THPTĐGNL SPHNA00; B00; C02
127140213Sư phạm Sinh học0Kết Hợp
ĐT THPTĐGNL SPHNB00; B08; B03
137140217Sư phạm Ngữ văn0Kết Hợp
ĐT THPTĐGNL SPHNC00; D01
147140218Sư phạm Lịch sử0Kết Hợp
ĐT THPTĐGNL SPHNC00; X70
157140219Sư phạm Địa lý0Kết Hợp
ĐT THPTĐGNL SPHNC00
167140221Sư phạm âm nhạc0Kết Hợp
ĐT THPTĐGNL SPHNN00
177140231Sư phạm Tiếng Anh0Kết Hợp
ĐT THPTĐGNL SPHND01; D15
18Dự kiếnSư phạm Công nghệ (dự kiến)0Kết Hợp
ĐT THPTĐGNL SPHNX04; X03; C01; B02; X02
197140247Sư phạm Khoa học tự nhiên0Kết Hợp
ĐT THPTĐGNL SPHNA00; B00
207140249Sư phạm Lịch sử - Địa lý0Kết Hợp
ĐT THPTĐGNL SPHNX74
217310403Tâm lý học giáo dục0Kết Hợp
ĐT THPTĐGNL SPHNC00; C19; C20; D01; X70; X74
227420203Sinh học ứng dụng0Kết Hợp
ĐT THPTĐGNL SPHNB00; B08; B03
237810302Huấn luyện thể thao0Kết Hợp
ĐT THPTĐGNL SPHNM02; M08

1. Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; X70; X74

2. Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: D01; X01; C03

3. Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: D01; X01; C03

4. Giáo dục Công dân

Mã ngành: 7140204

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: X70; X74; X01

5. Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: X70; X74; X01

6. Giáo dục thể chất

Mã ngành: 7140206

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: T01; T03; T00; T08

7. Giáo dục Quốc phòng An ninh (dự kiến)

Mã ngành: Dự kiến

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: X01; X74; X70

8. Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; D01

9. Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X06

10. Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; C01

11. Sư phạm Hoá học

Mã ngành: 7140212

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; B00; C02

12. Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: B00; B08; B03

13. Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; D01

14. Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; X70

15. Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00

16. Sư phạm âm nhạc

Mã ngành: 7140221

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: N00

17. Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: D01; D15

18. Sư phạm Công nghệ (dự kiến)

Mã ngành: Dự kiến

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: X04; X03; C01; B02; X02

19. Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; B00

20. Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: X74

21. Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; C19; C20; D01; X70; X74

22. Sinh học ứng dụng

Mã ngành: 7420203

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: B00; B08; B03

23. Huấn luyện thể thao

Mã ngành: 7810302

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: M02; M08