STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục học | 60 | V-SATĐGNL SPHN | C00; D01 |
ĐT THPT | C00; D01; C19; C20 | ||||
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 250 | ĐGNL SPHNV-SAT | D01 |
ĐT THPT | D01; C14; D66; C19 | ||||
ĐGNL HN | HSA - Khoa học | ||||
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 250 | ĐGNL SPHNV-SATĐT THPT | D01; C03; C01 |
ĐGNL HN | HSA - Khoa học | ||||
4 | 7140204 | Giáo dục công dân | 50 | ĐT THPT | A08; A09; C19; C20 |
5 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | 50 | ĐT THPT | A08; A09; C19; C20 |
6 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | 50 | Ưu Tiên | |
Kết Hợp | T01; T03; T00; T05 | ||||
7 | 7140207 | Huấn luyện thể thao | 50 | Ưu Tiên | |
Kết Hợp | M02; M03 | ||||
8 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 120 | Ưu Tiên | |
V-SATĐGNL SPHCMĐT THPT | A00; A01; D01; B00 | ||||
ĐGNL HN | HSA - Khoa học | ||||
9 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 90 | Ưu Tiên | |
V-SATĐGNL SPHN | A00; A01; D01 | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; (Toán, Lí, Tin) | ||||
ĐGNL HN | HSA - Khoa học | ||||
10 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | 50 | Ưu Tiên | |
V-SATĐGNL SPHN | A00; A01; C01 | ||||
ĐT THPT | A00; A01; C01, (Toán, Lí, Công nghệ) | ||||
ĐGNL HN | HSA - Khoa học | ||||
11 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | 50 | Ưu Tiên | |
V-SATĐGNL SPHN | A00; B00; D07 | ||||
ĐT THPT | A00; B00; D07; (Toán, Lí, Công nghệ) | ||||
ĐGNL HN | HSA - Khoa học | ||||
12 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 50 | Ưu Tiên | |
V-SATĐGNL SPHN | A02; B00; B08 | ||||
ĐT THPT | A02; B00; B08; (Toán, Sinh, Công nghệ) | ||||
ĐGNL HN | HSA - Khoa học | ||||
13 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 100 | Ưu Tiên | |
V-SATĐGNL SPHN | C00; D01 | ||||
ĐT THPT | C00; D01; C19; C20; D14; D15 | ||||
ĐGNL HN | HSA - Khoa học | ||||
14 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 50 | Ưu Tiên | |
V-SATĐGNL SPHN | C00; D14 | ||||
ĐT THPT | C00; D14; C19 | ||||
ĐGNL HN | HSA - Khoa học | ||||
15 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | 50 | Ưu Tiên | |
V-SAT | C00; C04; A07 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C04; A07; D15; C09 | ||||
ĐT THPT | C00; C04; D15; C09; C20 | ||||
ĐGNL HN | HSA - Khoa học | ||||
16 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | 50 | Ưu Tiên | |
Kết Hợp | N00 | ||||
17 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 120 | Ưu Tiên | |
V-SATĐGNL SPHNĐT THPT | D01; D09; D15 | ||||
ĐGNL HN | HSA - Khoa học | ||||
18 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 70 | Ưu Tiên | |
V-SATĐGNL SPHN | A00; A02; B00; D08 | ||||
ĐT THPT | A00; A02; B00; D08; A01; D07 | ||||
ĐGNL HN | HSA - Khoa học | ||||
19 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lí | 60 | Ưu Tiên | |
V-SATĐGNL SPHN | C00; A07 | ||||
ĐT THPT | C00; A07; C19; C20 | ||||
ĐGNL HN | HSA - Khoa học | ||||
20 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | 60 | V-SATĐGNL SPHN | C00; D01 |
ĐT THPT | C00; D01; C19; C20 | ||||
21 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | 50 | Ưu Tiên | |
V-SATĐGNL SPHN | A02; B00; B08 | ||||
ĐT THPT | A02; B00; B08; (Toán, Sinh, Công nghệ) | ||||
ĐGNL HN | HSA - Khoa học |
1. Giáo dục học
• Mã ngành: 7140101
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: V-SATĐGNL SPHNĐT THPT
• Tổ hợp: C00; D01; C19; C20
2. Giáo dục Mầm non
• Mã ngành: 7140201
• Chỉ tiêu: 250
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNV-SATĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; C14; D66; C19; HSA - Khoa học
3. Giáo dục Tiểu học
• Mã ngành: 7140202
• Chỉ tiêu: 250
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNV-SATĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; C03; C01; HSA - Khoa học
4. Giáo dục công dân
• Mã ngành: 7140204
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A08; A09; C19; C20
5. Giáo dục Chính trị
• Mã ngành: 7140205
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A08; A09; C19; C20
6. Giáo dục Thể chất
• Mã ngành: 7140206
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: T01; T03; T00; T05
7. Huấn luyện thể thao
• Mã ngành: 7140207
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: M02; M03
8. Sư phạm Toán học
• Mã ngành: 7140209
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL SPHCMĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; B00; HSA - Khoa học
9. Sư phạm Tin học
• Mã ngành: 7140210
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL SPHNĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Lí, Tin); HSA - Khoa học
10. Sư phạm Vật lý
• Mã ngành: 7140211
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL SPHNĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C01, (Toán, Lí, Công nghệ); HSA - Khoa học
11. Sư phạm Hoá học
• Mã ngành: 7140212
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL SPHNĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; B00; D07; (Toán, Lí, Công nghệ); HSA - Khoa học
12. Sư phạm Sinh học
• Mã ngành: 7140213
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL SPHNĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A02; B00; B08; (Toán, Sinh, Công nghệ); HSA - Khoa học
13. Sư phạm Ngữ văn
• Mã ngành: 7140217
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL SPHNĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; D01; C19; C20; D14; D15; HSA - Khoa học
14. Sư phạm Lịch sử
• Mã ngành: 7140218
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL SPHNĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; D14; C19; HSA - Khoa học
15. Sư phạm Địa lý
• Mã ngành: 7140219
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL SPHNĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C04; A07; D15; C09; C20; HSA - Khoa học
16. Sư phạm Âm nhạc
• Mã ngành: 7140221
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: N00
17. Sư phạm Tiếng Anh
• Mã ngành: 7140231
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL SPHNĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; D09; D15; HSA - Khoa học
18. Sư phạm Khoa học tự nhiên
• Mã ngành: 7140247
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL SPHNĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A02; B00; D08; A01; D07; HSA - Khoa học
19. Sư phạm Lịch sử - Địa lí
• Mã ngành: 7140249
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL SPHNĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; A07; C19; C20; HSA - Khoa học
20. Tâm lý học giáo dục
• Mã ngành: 7310403
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: V-SATĐGNL SPHNĐT THPT
• Tổ hợp: C00; D01; C19; C20
21. Sinh học ứng dụng
• Mã ngành: 7420203
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL SPHNĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A02; B00; B08; (Toán, Sinh, Công nghệ); HSA - Khoa học