STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 300 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C02; C03; C04; B03; D01; D04 | ||||
2 | 7340116 | Bất động sản | 150 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
3 | 7440201 | Địa chất học | 25 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C02; C03; C04; B03; D01; X01; X03; X04 | ||||
4 | 7440222 | Khí tượng và Khí hậu học | 25 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X01 | ||||
5 | 7440224 | Thủy văn học | 25 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X01 | ||||
6 | 7440298 | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững | 25 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X01 | ||||
7 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 100 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X01 | ||||
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 300 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X01 | ||||
9 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 25 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04 | ||||
10 | 7510402 | Công nghệ vật liệu | 25 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04 | ||||
11 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 100 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C02; C03; B03; D01; X01; X03; X04; X02 | ||||
12 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C02; C03; C04; B03; D01; D04; X01 | ||||
13 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ | 200 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C02; C03; C04; B03; D01; X01; X03; X04 | ||||
14 | 7580106 | Quản lý đô thị và công trình | 80 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C02; C03; C04; B03; D01; X01; X03; X04 | ||||
15 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | 70 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C02; C03; B03; D01; X01; X03; X04; X02 | ||||
16 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 250 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04; X01 | ||||
17 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | 50 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C02; C03; C04; B03; D01; D04; X01 | ||||
18 | 7850103 | Quản lý đất đai | 350 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
19 | 7850195 | Quản lý tổng hợp tài nguyên nước | 25 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C02; C03; C04; B03; D01; D04; X01 | ||||
20 | 7850197 | Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo | 25 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C02; C03; C04; B03; D01; D04; X02 |
1. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 300
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D01; D04
2. Bất động sản
• Mã ngành: 7340116
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02
3. Địa chất học
• Mã ngành: 7440201
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D01; X01; X03; X04
4. Khí tượng và Khí hậu học
• Mã ngành: 7440222
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X01
5. Thủy văn học
• Mã ngành: 7440224
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X01
6. Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững
• Mã ngành: 7440298
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X01
7. Hệ thống thông tin
• Mã ngành: 7480104
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X01
8. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 300
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X01
9. Công nghệ kỹ thuật hóa học
• Mã ngành: 7510401
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04
10. Công nghệ vật liệu
• Mã ngành: 7510402
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04
11. Công nghệ kỹ thuật môi trường
• Mã ngành: 7510406
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; C02; C03; B03; D01; X01; X03; X04; X02
12. Logistic và quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D01; D04; X01
13. Kỹ thuật trắc địa – bản đồ
• Mã ngành: 7520503
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D01; X01; X03; X04
14. Quản lý đô thị và công trình
• Mã ngành: 7580106
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D01; X01; X03; X04
15. Kỹ thuật cấp thoát nước
• Mã ngành: 7580213
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; C02; C03; B03; D01; X01; X03; X04; X02
16. Quản lý tài nguyên và môi trường
• Mã ngành: 7850101
• Chỉ tiêu: 250
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04; X01
17. Kinh tế tài nguyên thiên nhiên
• Mã ngành: 7850102
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D01; D04; X01
18. Quản lý đất đai
• Mã ngành: 7850103
• Chỉ tiêu: 350
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02
19. Quản lý tổng hợp tài nguyên nước
• Mã ngành: 7850195
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D01; D04; X01
20. Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo
• Mã ngành: 7850197
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D01; D04; X02