STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | 0 | Kết Hợp | |
2 | 7210201 | Âm nhạc học | 2 | Kết Hợp | |
3 | 7210203 | Sáng tác âm nhạc | 8 | Kết Hợp | |
4 | 7210205 | Thanh nhạc | 24 | Kết Hợp | |
5 | 7210207 | Biểu diễn nhạc cụ phương Tây | 10 | Kết Hợp | |
6 | 7210208 | Piano | 8 | Kết Hợp | |
7 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | 8 | Kết Hợp |
1. Sư phạm Âm nhạc
• Mã ngành: 7140221
• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp
• Tổ hợp:
2. Âm nhạc học
• Mã ngành: 7210201
• Chỉ tiêu: 2
• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp
• Tổ hợp:
3. Sáng tác âm nhạc
• Mã ngành: 7210203
• Chỉ tiêu: 8
• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp
• Tổ hợp:
4. Thanh nhạc
• Mã ngành: 7210205
• Chỉ tiêu: 24
• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp
• Tổ hợp:
5. Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
• Mã ngành: 7210207
• Chỉ tiêu: 10
• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp
• Tổ hợp:
6. Piano
• Mã ngành: 7210208
• Chỉ tiêu: 8
• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp
• Tổ hợp:
7. Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
• Mã ngành: 7210210
• Chỉ tiêu: 8
• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp
• Tổ hợp: