STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210201 | Âm nhạc học | 0 | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | (Văn, Kiến thức âm nhạc tổng hợp, Piano phổ thông, Môn chuyên ngành) |
2 | 7210203 | Sáng tác âm nhạc | 0 | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | (Văn, Kiến thức âm nhạc tổng hợp, Piano phổ thông, Môn chuyên ngành) |
3 | 7210204 | Chỉ huy âm nhạc | 0 | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | (Văn, Kiến thức âm nhạc tổng hợp, Piano phổ thông, Môn chuyên ngành) |
4 | 7210205 | Thanh nhạc | 0 | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | (Văn, Môn chuyên ngành) |
5 | 7210207 | Biểu diễn nhạc cụ phương Tây | 0 | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | (Văn, Môn chuyên ngành) |
6 | 7210208 | Piano | 0 | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | (Văn, Môn chuyên ngành) |
7 | 7210209 | Nhạc Jazz | 0 | Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ | (Văn, Môn chuyên ngành) |
8 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | 0 | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | (Văn, Môn chuyên ngành) |
1. Âm nhạc học
• Mã ngành: 7210201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: (Văn, Kiến thức âm nhạc tổng hợp, Piano phổ thông, Môn chuyên ngành)
2. Sáng tác âm nhạc
• Mã ngành: 7210203
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: (Văn, Kiến thức âm nhạc tổng hợp, Piano phổ thông, Môn chuyên ngành)
3. Chỉ huy âm nhạc
• Mã ngành: 7210204
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: (Văn, Kiến thức âm nhạc tổng hợp, Piano phổ thông, Môn chuyên ngành)
4. Thanh nhạc
• Mã ngành: 7210205
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: (Văn, Môn chuyên ngành)
5. Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
• Mã ngành: 7210207
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: (Văn, Môn chuyên ngành)
6. Piano
• Mã ngành: 7210208
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: (Văn, Môn chuyên ngành)
7. Nhạc Jazz
• Mã ngành: 7210209
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: (Văn, Môn chuyên ngành)
8. Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
• Mã ngành: 7210210
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: (Văn, Môn chuyên ngành)