Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Học Viện An Ninh Nhân Dân 2025

Xem thông tin khác của: Học Viện An Ninh Nhân Dân
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Học Viện An Ninh Nhân Dân
Preview
  • Tên trường: Học viện An ninh nhân dân
  • Tên viết tắt: PSA
  • Mã trường: ANH
  • Địa chỉ: 125 Trần Phú, phường Văn Quán, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội.
  • Website: https://hvannd.edu.vn

Mã trường: ANH

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17480201Ngành Công nghệ thông tin (Thí sinh Nam)100Ưu Tiên
ĐT THPTCCQTA00; A01; X26; X27; X28
27860100Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nam, vùng 1)110Ưu Tiên
ĐT THPTCCQTA00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
37860100Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nam, vùng 2)105Ưu Tiên
ĐT THPTCCQTA00; A01; C03; D01; X02; X03; X06
47860100Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nam, vùng 3)60Ưu Tiên
ĐT THPTCCQTA00; A01; C03; D01; X02; X03; X08
57860100Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nam, vùng 8)15Ưu Tiên
ĐT THPTCCQTA00; A01; C03; D01; X02; X03; X10
67860100Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nữ, vùng 1)110Ưu Tiên
ĐT THPTCCQTA00; A01; C03; D01; X02; X03; X05
77860100Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nữ, vùng 2)105Ưu Tiên
ĐT THPTCCQTA00; A01; C03; D01; X02; X03; X07
87860100Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nữ, vùng 3)60Ưu Tiên
ĐT THPTCCQTA00; A01; C03; D01; X02; X03; X09
97860100Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nữ, vùng 8)15Ưu Tiên
ĐT THPTCCQTA00; A01; C03; D01; X02; X03; X11
107860114Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Thí sinh Nam, miền Bắc)75Ưu Tiên
ĐT THPTCCQTA00; A01; X26; X27; X28
117860114Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Thí sinh Nam, miền Nam)75Ưu Tiên
ĐT THPTCCQTA00; A01; X26; X27; X30
127860114Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Thí sinh Nữ, miền Bắc)75Ưu Tiên
ĐT THPTCCQTA00; A01; X26; X27; X29
137860114Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Thí sinh Nữ, miền Nam)75Ưu Tiên
ĐT THPTCCQTA00; A01; X26; X27; X31

1. Ngành Công nghệ thông tin (Thí sinh Nam)

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; X26; X27; X28

2. Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nam, vùng 1)

Mã ngành: 7860100

Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04

3. Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nam, vùng 2)

Mã ngành: 7860100

Chỉ tiêu: 105

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X06

4. Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nam, vùng 3)

Mã ngành: 7860100

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X08

5. Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nam, vùng 8)

Mã ngành: 7860100

Chỉ tiêu: 15

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X10

6. Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nữ, vùng 1)

Mã ngành: 7860100

Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X05

7. Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nữ, vùng 2)

Mã ngành: 7860100

Chỉ tiêu: 105

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X07

8. Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nữ, vùng 3)

Mã ngành: 7860100

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X09

9. Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nữ, vùng 8)

Mã ngành: 7860100

Chỉ tiêu: 15

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X11

10. Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Thí sinh Nam, miền Bắc)

Mã ngành: 7860114

Chỉ tiêu: 75

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; X26; X27; X28

11. Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Thí sinh Nam, miền Nam)

Mã ngành: 7860114

Chỉ tiêu: 75

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; X26; X27; X30

12. Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Thí sinh Nữ, miền Bắc)

Mã ngành: 7860114

Chỉ tiêu: 75

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; X26; X27; X29

13. Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Thí sinh Nữ, miền Nam)

Mã ngành: 7860114

Chỉ tiêu: 75

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; X26; X27; X31