STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Ngành Công nghệ thông tin (Thí sinh Nam) | 100 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQT | A00; A01; X26; X27; X28 | ||||
2 | 7860100 | Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nam, vùng 1) | 110 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQT | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | ||||
3 | 7860100 | Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nam, vùng 2) | 105 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQT | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X06 | ||||
4 | 7860100 | Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nam, vùng 3) | 60 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQT | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X08 | ||||
5 | 7860100 | Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nam, vùng 8) | 15 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQT | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X10 | ||||
6 | 7860100 | Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nữ, vùng 1) | 110 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQT | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X05 | ||||
7 | 7860100 | Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nữ, vùng 2) | 105 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQT | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X07 | ||||
8 | 7860100 | Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nữ, vùng 3) | 60 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQT | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X09 | ||||
9 | 7860100 | Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nữ, vùng 8) | 15 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQT | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X11 | ||||
10 | 7860114 | Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Thí sinh Nam, miền Bắc) | 75 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQT | A00; A01; X26; X27; X28 | ||||
11 | 7860114 | Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Thí sinh Nam, miền Nam) | 75 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQT | A00; A01; X26; X27; X30 | ||||
12 | 7860114 | Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Thí sinh Nữ, miền Bắc) | 75 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQT | A00; A01; X26; X27; X29 | ||||
13 | 7860114 | Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Thí sinh Nữ, miền Nam) | 75 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQT | A00; A01; X26; X27; X31 |
1. Ngành Công nghệ thông tin (Thí sinh Nam)
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; X26; X27; X28
2. Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nam, vùng 1)
• Mã ngành: 7860100
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
3. Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nam, vùng 2)
• Mã ngành: 7860100
• Chỉ tiêu: 105
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X06
4. Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nam, vùng 3)
• Mã ngành: 7860100
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X08
5. Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nam, vùng 8)
• Mã ngành: 7860100
• Chỉ tiêu: 15
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X10
6. Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nữ, vùng 1)
• Mã ngành: 7860100
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X05
7. Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nữ, vùng 2)
• Mã ngành: 7860100
• Chỉ tiêu: 105
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X07
8. Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nữ, vùng 3)
• Mã ngành: 7860100
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X09
9. Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nữ, vùng 8)
• Mã ngành: 7860100
• Chỉ tiêu: 15
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X11
10. Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Thí sinh Nam, miền Bắc)
• Mã ngành: 7860114
• Chỉ tiêu: 75
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; X26; X27; X28
11. Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Thí sinh Nam, miền Nam)
• Mã ngành: 7860114
• Chỉ tiêu: 75
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; X26; X27; X30
12. Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Thí sinh Nữ, miền Bắc)
• Mã ngành: 7860114
• Chỉ tiêu: 75
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; X26; X27; X29
13. Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Thí sinh Nữ, miền Nam)
• Mã ngành: 7860114
• Chỉ tiêu: 75
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; X26; X27; X31