Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Học viện Báo chí và Tuyên truyền 2025

Xem thông tin khác của: Học viện Báo chí và Tuyên truyền
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Preview
  • Tên trường: Học viện Báo chí và Tuyên truyền
  • Tên viết tắt: AJC
  • Tên tiếng Anh: The Academy of Journalism and Communication
  • Địa chỉ: 36 đường Xuân Thuỷ, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội.
  • Website: http://www.ajc.hcma.vn
  • Fanpage: https://www.facebook.com/ajc.edu.vn

Mã trường: HBT

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
1527Ngành kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế150Kết HợpƯu Tiên
ĐT THPTC03; D01; X01; X02
Học BạD01; X02; C03; C14
2527_100Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế_1000ĐT THPTC03; D01; X01; X02
3527_410Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế_4100Kết HợpƯu Tiên
4530Ngành Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng100Kết HợpƯu Tiên
ĐT THPTC03; D01; X01; X02
Học BạD01; X02; C03; C14
5530_100Ngành Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng_1000ĐT THPTC03; D01; X01; X02
6530_410Ngành Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng_4100Kết HợpƯu Tiên
7531Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển50Kết HợpƯu Tiên
ĐT THPTC03; D01; X01; X02
Học BạD01; X02; C03; C14
8531_100Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển_1000ĐT THPTC03; D01; X01; X02
9531_410Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển_4100Kết HợpƯu Tiên
10532Quản lý nhà nước100Kết HợpƯu Tiên
ĐT THPTC03; D01; X01; X02
Học BạD01; X02; C03; C14
11533Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh40Kết HợpƯu Tiên
ĐT THPTC03; D01; X01; X02
Học BạD01; X02; C03; C14
12533_100Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh_1000ĐT THPTC03; D01; X01; X02
13533_410Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh_4100Kết HợpƯu Tiên
14538Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách50Kết HợpƯu Tiên
ĐT THPTC03; D01; X01; X02
Học BạD01; X02; C03; C14
15538_100Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách_1000ĐT THPTC03; D01; X01; X02
16538_410Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách_4100Kết HợpƯu Tiên
17602Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in50Kết HợpƯu Tiên
ĐT THPTD01; D14; X78; X79
Học BạD01; D66; X79; D14
18602_100Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in_1000ĐT THPTD01; D14; X78; X79
19602_410Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in_4100Kết HợpƯu Tiên
20603Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí40Kết HợpƯu Tiên
ĐT THPTD01; D14; X78; X79
Học BạD01; D66; X79; D14
21603_100Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí_1000ĐT THPTD01; D14; X78; X79
22603_410Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí_4100Kết HợpƯu Tiên
23604Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh50Kết HợpƯu Tiên
ĐT THPTD01; D14; X78; X79
Học BạD01; D66; X79; D14
24604_100Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh_1000ĐT THPTD01; D14; X78; X79
25604_410Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh_4100Kết HợpƯu Tiên
26605Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình90Kết HợpƯu Tiên
ĐT THPTD01; D14; X78; X79
Học BạD01; D66; X79; D14
27605_100Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình_1000ĐT THPTD01; D14; X78; X79
28605_410Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình_4100Kết HợpƯu Tiên
29606Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình0Kết HợpƯu Tiên
ĐT THPTD01; D14; X78; X79
Học BạD01; D66; X79; D14
30606_100Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình_1000ĐT THPTD01; D14; X78; X79
31606_410Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình_4100Kết HợpƯu Tiên
32607Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử90Kết HợpƯu Tiên
ĐT THPTD01; D14; X78; X79
Học BạD01; D66; X79; D14
33607_100Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử_1000ĐT THPTD01; D14; X78; X79
34607_410Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử_4100Kết HợpƯu Tiên
35610Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại50Kết HợpƯu Tiên
ĐT THPTD01; D14; X78; X79
Học BạD01; X79; D66; D14
36610_100Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại_1000ĐT THPTD01; D14; X78; X79
37610_410Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại_4100Kết HợpƯu Tiên
38611Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế0Kết HợpƯu Tiên
ĐT THPTD01; D14; X78; X79
Học BạD01; X79; D66; D14
39611_100Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế_1000ĐT THPTD01; D14; X78; X79
40611_410Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế_4100Kết HợpƯu Tiên
41614Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu0Kết HợpƯu Tiên
ĐT THPTD01; D14; X78; X79
Học BạD01; X79; D66; D14
42614_100Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu_1000ĐT THPTD01; D14; X78; X79
43614_410Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu_4100Kết HợpƯu Tiên
44615Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp50Kết HợpƯu Tiên
ĐT THPTD01; D14; X78; X79
Học BạD01; X79; D66; D14
45615_100Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp_1000ĐT THPTD01; D14; X78; X79
46615_410Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp_4100Kết HợpƯu Tiên
47616Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing80Kết HợpƯu Tiên
ĐT THPTD01; D14; X78; X79
Học BạD01; X79; D66; D14
48616_100Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing_1000ĐT THPTD01; D14; X78; X79
49616_410Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing_4100Kết HợpƯu Tiên
507220201Ngành Ngôn ngữ Anh50Kết HợpƯu Tiên
ĐT THPTD01; D14; X78; X79
Học BạD01; X79; D66; D14
517220201_100Ngành Ngôn ngữ Anh_1000ĐT THPTD01; D14; X78; X79
527220201_410Ngành Ngôn ngữ Anh_4100Kết HợpƯu Tiên
537229001Ngành Triết học40Kết HợpƯu Tiên
ĐT THPTC03; D01; X01; X02
Học BạD01; X02; C03; C14
547229001_100Ngành Triết học_1000ĐT THPTC03; D01; X01; X02
557229001_410Ngành Triết học_4100Kết HợpƯu Tiên
567229008Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học0Kết HợpƯu Tiên
ĐT THPTC03; D01; X01; X02
Học BạD01; X02; C03; C14
577229008_100Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học_1000ĐT THPTC03; D01; X01; X02
587229008_410Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học_4100Kết HợpƯu Tiên
597229010Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam0Kết HợpƯu Tiên
ĐT THPTC03; D14; X70; X71
Học BạD14; C03; X71; C19
607229010_100Ngành Lịch sử_1000ĐT THPTC03; D14; X70; X71
617229010_410Ngành Lịch sử_4100Kết HợpƯu Tiên
627310102Ngành Kinh tế chính trị0Kết HợpƯu Tiên
ĐT THPTC03; D01; X01; X02
Học BạD01; X02; C03; C14
637310102_100Ngành Kinh tế chính trị_1000ĐT THPTC03; D01; X01; X02
647310102_410Ngành Kinh tế chính trị_4100Kết HợpƯu Tiên
657310202Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước90Kết HợpƯu Tiên
ĐT THPTC03; D01; X01; X02
Học BạD01; X02; C03; C14
667310202_100Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước_1000ĐT THPTC03; D01; X01; X02
677310202_410Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước_4100Kết HợpƯu Tiên
687310205_100Ngành Quản lý nhà nước_1000ĐT THPTC03; D01; X01; X02
697310205_410Ngành Quản lý nhà nước_4100Kết HợpƯu Tiên
707310301Ngành Xã hội học50Kết HợpƯu Tiên
ĐT THPTC03; D01; X01; X02
Học BạD01; X02; C03; C14
717310301_100Ngành Xã hội học_1000ĐT THPTC03; D01; X01; X02
727310301_410Ngành Xã hội học_4100Kết HợpƯu Tiên
737320104Ngành Truyền thông đa phương tiện150Kết HợpƯu Tiên
ĐT THPTD01; D14; X78; X79
Học BạD01; X79; D66; D14
747320104_100Ngành Truyền thông đa phương tiện_1000ĐT THPTD01; D14; X78; X79
757320104_410Ngành Truyền thông đa phương tiện_4100Kết HợpƯu Tiên
767320105Ngành Truyền thông đại chúng100Kết HợpƯu Tiên
ĐT THPTD01; D14; X78; X79
Học BạD01; X79; D66; D14
777320105_100Ngành Truyền thông đại chúng_1000ĐT THPTD01; D14 ; X78 ; X79
787320105_410Ngành Truyền thông đại chúng_4100Kết HợpƯu Tiên
797320107Ngành Truyền thông quốc tế50Kết HợpƯu Tiên
ĐT THPTD01; D14; X78; X79
Học BạD01; X79; D66; D14
807320107_100Ngành Truyền thông quốc tế_1000ĐT THPTD01; D14 ; X78 ; X79
817320107_410Ngành Truyền thông quốc tế_4100Kết HợpƯu Tiên
827320110Ngành Quảng cáo40Kết HợpƯu Tiên
ĐT THPTD01; D14; X78; X79
Học BạD01; X79; D66; D14
837320110_100Ngành Quảng cáo_1000ĐT THPTD01; D14; X78; X79
847320110_410Ngành Quảng cáo_4100Kết HợpƯu Tiên
857340403Ngành Quản lý công90Kết HợpƯu Tiên
ĐT THPTC03; D01; X01; X02
Học BạD01; X02; C03; C14
867340403_100Ngành Quản lý công_1000ĐT THPTC03; D01; X01; X02
877340403_410Ngành Quản lý công_4100Kết HợpƯu Tiên
887760101Ngành Công tác xã hội0Kết HợpƯu Tiên
ĐT THPTC03; D01; X01; X02
Học BạD01; X02; C03; C14
897760101_100Ngành Công tác xã hội_1000ĐT THPTC03; D01; X01; X02
907760101_410Ngành Công tác xã hội_4100Kết HợpƯu Tiên
91801Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản50Kết HợpƯu Tiên
ĐT THPTD01; D14; X78; X79
Học BạD01; D66; X79; D14
92801_100Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản_1000ĐT THPTD01; D14; X78; X79
93801_410Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản_4100Kết HợpƯu Tiên
94802Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử50Kết HợpƯu Tiên
ĐT THPTD01; D14; X78; X79
Học BạD01; D66; X79; D14
95802_100Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử_10050ĐT THPTD01; D14; X78; X79
96802_410Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử_4100Kết HợpƯu Tiên

1. Ngành kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế

Mã ngành: 527

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C03; D01; X01; X02; C14

2. Ngành Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng

Mã ngành: 530

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C03; D01; X01; X02; C14

3. Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển

Mã ngành: 531

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C03; D01; X01; X02; C14

4. Quản lý nhà nước

Mã ngành: 532

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C03; D01; X01; X02; C14

5. Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh

Mã ngành: 533

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C03; D01; X01; X02; C14

6. Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách

Mã ngành: 538

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C03; D01; X01; X02; C14

7. Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in

Mã ngành: 602

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79; D66

8. Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí

Mã ngành: 603

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79; D66

9. Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh

Mã ngành: 604

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79; D66

10. Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình

Mã ngành: 605

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79; D66

11. Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình

Mã ngành: 606

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79; D66

12. Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử

Mã ngành: 607

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79; D66

13. Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại

Mã ngành: 610

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79; D66

14. Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế

Mã ngành: 611

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79; D66

15. Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu

Mã ngành: 614

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79; D66

16. Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp

Mã ngành: 615

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79; D66

17. Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing

Mã ngành: 616

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79; D66

18. Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản

Mã ngành: 801

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79; D66

19. Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử

Mã ngành: 802

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79; D66

20. Ngành Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79; D66

21. Ngành Triết học

Mã ngành: 7229001

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C03; D01; X01; X02; C14

22. Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học

Mã ngành: 7229008

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C03; D01; X01; X02; C14

23. Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

Mã ngành: 7229010

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C03; D14; X70; X71; C19

24. Ngành Kinh tế chính trị

Mã ngành: 7310102

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C03; D01; X01; X02; C14

25. Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C03; D01; X01; X02; C14

26. Ngành Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C03; D01; X01; X02; C14

27. Ngành Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79; D66

28. Ngành Truyền thông đại chúng

Mã ngành: 7320105

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79; D66

29. Ngành Truyền thông quốc tế

Mã ngành: 7320107

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79; D66

30. Ngành Quảng cáo

Mã ngành: 7320110

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79; D66

31. Ngành Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C03; D01; X01; X02; C14

32. Ngành Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C03; D01; X01; X02; C14

33. Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế_100

Mã ngành: 527_100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: C03; D01; X01; X02

34. Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế_410

Mã ngành: 527_410

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp:

35. Ngành Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng_100

Mã ngành: 530_100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: C03; D01; X01; X02

36. Ngành Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng_410

Mã ngành: 530_410

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp:

37. Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển_100

Mã ngành: 531_100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: C03; D01; X01; X02

38. Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển_410

Mã ngành: 531_410

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp:

39. Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh_100

Mã ngành: 533_100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: C03; D01; X01; X02

40. Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh_410

Mã ngành: 533_410

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp:

41. Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách_100

Mã ngành: 538_100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: C03; D01; X01; X02

42. Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách_410

Mã ngành: 538_410

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp:

43. Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in_100

Mã ngành: 602_100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79

44. Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in_410

Mã ngành: 602_410

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp:

45. Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí_100

Mã ngành: 603_100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79

46. Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí_410

Mã ngành: 603_410

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp:

47. Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh_100

Mã ngành: 604_100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79

48. Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh_410

Mã ngành: 604_410

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp:

49. Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình_100

Mã ngành: 605_100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79

50. Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình_410

Mã ngành: 605_410

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp:

51. Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình_100

Mã ngành: 606_100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79

52. Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình_410

Mã ngành: 606_410

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp:

53. Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử_100

Mã ngành: 607_100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79

54. Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử_410

Mã ngành: 607_410

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp:

55. Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại_100

Mã ngành: 610_100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79

56. Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại_410

Mã ngành: 610_410

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp:

57. Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế_100

Mã ngành: 611_100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79

58. Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế_410

Mã ngành: 611_410

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp:

59. Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu_100

Mã ngành: 614_100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79

60. Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu_410

Mã ngành: 614_410

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp:

61. Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp_100

Mã ngành: 615_100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79

62. Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp_410

Mã ngành: 615_410

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp:

63. Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing_100

Mã ngành: 616_100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79

64. Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing_410

Mã ngành: 616_410

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp:

65. Ngành Ngôn ngữ Anh_100

Mã ngành: 7220201_100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79

66. Ngành Ngôn ngữ Anh_410

Mã ngành: 7220201_410

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp:

67. Ngành Triết học_100

Mã ngành: 7229001_100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: C03; D01; X01; X02

68. Ngành Triết học_410

Mã ngành: 7229001_410

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp:

69. Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học_100

Mã ngành: 7229008_100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: C03; D01; X01; X02

70. Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học_410

Mã ngành: 7229008_410

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp:

71. Ngành Lịch sử_100

Mã ngành: 7229010_100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: C03; D14; X70; X71

72. Ngành Lịch sử_410

Mã ngành: 7229010_410

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp:

73. Ngành Kinh tế chính trị_100

Mã ngành: 7310102_100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: C03; D01; X01; X02

74. Ngành Kinh tế chính trị_410

Mã ngành: 7310102_410

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp:

75. Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước_100

Mã ngành: 7310202_100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: C03; D01; X01; X02

76. Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước_410

Mã ngành: 7310202_410

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp:

77. Ngành Quản lý nhà nước_100

Mã ngành: 7310205_100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: C03; D01; X01; X02

78. Ngành Quản lý nhà nước_410

Mã ngành: 7310205_410

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp:

79. Ngành Xã hội học_100

Mã ngành: 7310301_100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: C03; D01; X01; X02

80. Ngành Xã hội học_410

Mã ngành: 7310301_410

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp:

81. Ngành Truyền thông đa phương tiện_100

Mã ngành: 7320104_100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79

82. Ngành Truyền thông đa phương tiện_410

Mã ngành: 7320104_410

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp:

83. Ngành Truyền thông đại chúng_100

Mã ngành: 7320105_100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79

84. Ngành Truyền thông đại chúng_410

Mã ngành: 7320105_410

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp:

85. Ngành Truyền thông quốc tế_100

Mã ngành: 7320107_100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79

86. Ngành Truyền thông quốc tế_410

Mã ngành: 7320107_410

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp:

87. Ngành Quảng cáo_100

Mã ngành: 7320110_100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79

88. Ngành Quảng cáo_410

Mã ngành: 7320110_410

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp:

89. Ngành Quản lý công_100

Mã ngành: 7340403_100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: C03; D01; X01; X02

90. Ngành Quản lý công_410

Mã ngành: 7340403_410

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp:

91. Ngành Công tác xã hội_100

Mã ngành: 7760101_100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: C03; D01; X01; X02

92. Ngành Công tác xã hội_410

Mã ngành: 7760101_410

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp:

93. Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản_100

Mã ngành: 801_100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79

94. Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản_410

Mã ngành: 801_410

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp:

95. Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử_100

Mã ngành: 802_100

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79

96. Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử_410

Mã ngành: 802_410

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: