STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 527 | Ngành kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | 150 | Kết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 | ||||
Học Bạ | D01; X02; C03; C14 | ||||
2 | 527_100 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế_100 | 0 | ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 |
3 | 527_410 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế_410 | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
4 | 530 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng | 100 | Kết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 | ||||
Học Bạ | D01; X02; C03; C14 | ||||
5 | 530_100 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng_100 | 0 | ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 |
6 | 530_410 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng_410 | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
7 | 531 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển | 50 | Kết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 | ||||
Học Bạ | D01; X02; C03; C14 | ||||
8 | 531_100 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển_100 | 0 | ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 |
9 | 531_410 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển_410 | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
10 | 532 | Quản lý nhà nước | 100 | Kết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 | ||||
Học Bạ | D01; X02; C03; C14 | ||||
11 | 533 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | 40 | Kết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 | ||||
Học Bạ | D01; X02; C03; C14 | ||||
12 | 533_100 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh_100 | 0 | ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 |
13 | 533_410 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh_410 | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
14 | 538 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | 50 | Kết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 | ||||
Học Bạ | D01; X02; C03; C14 | ||||
15 | 538_100 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách_100 | 0 | ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 |
16 | 538_410 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách_410 | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
17 | 602 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in | 50 | Kết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||||
Học Bạ | D01; D66; X79; D14 | ||||
18 | 602_100 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in_100 | 0 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 |
19 | 602_410 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in_410 | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
20 | 603 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | 40 | Kết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||||
Học Bạ | D01; D66; X79; D14 | ||||
21 | 603_100 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí_100 | 0 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 |
22 | 603_410 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí_410 | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
23 | 604 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | 50 | Kết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||||
Học Bạ | D01; D66; X79; D14 | ||||
24 | 604_100 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh_100 | 0 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 |
25 | 604_410 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh_410 | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
26 | 605 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | 90 | Kết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||||
Học Bạ | D01; D66; X79; D14 | ||||
27 | 605_100 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình_100 | 0 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 |
28 | 605_410 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình_410 | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
29 | 606 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||||
Học Bạ | D01; D66; X79; D14 | ||||
30 | 606_100 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình_100 | 0 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 |
31 | 606_410 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình_410 | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
32 | 607 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | 90 | Kết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||||
Học Bạ | D01; D66; X79; D14 | ||||
33 | 607_100 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử_100 | 0 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 |
34 | 607_410 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử_410 | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
35 | 610 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | 50 | Kết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||||
Học Bạ | D01; X79; D66; D14 | ||||
36 | 610_100 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại_100 | 0 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 |
37 | 610_410 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại_410 | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
38 | 611 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||||
Học Bạ | D01; X79; D66; D14 | ||||
39 | 611_100 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế_100 | 0 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 |
40 | 611_410 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế_410 | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
41 | 614 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||||
Học Bạ | D01; X79; D66; D14 | ||||
42 | 614_100 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu_100 | 0 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 |
43 | 614_410 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu_410 | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
44 | 615 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | 50 | Kết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||||
Học Bạ | D01; X79; D66; D14 | ||||
45 | 615_100 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp_100 | 0 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 |
46 | 615_410 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp_410 | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
47 | 616 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing | 80 | Kết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||||
Học Bạ | D01; X79; D66; D14 | ||||
48 | 616_100 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing_100 | 0 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 |
49 | 616_410 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing_410 | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
50 | 7220201 | Ngành Ngôn ngữ Anh | 50 | Kết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||||
Học Bạ | D01; X79; D66; D14 | ||||
51 | 7220201_100 | Ngành Ngôn ngữ Anh_100 | 0 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 |
52 | 7220201_410 | Ngành Ngôn ngữ Anh_410 | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
53 | 7229001 | Ngành Triết học | 40 | Kết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 | ||||
Học Bạ | D01; X02; C03; C14 | ||||
54 | 7229001_100 | Ngành Triết học_100 | 0 | ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 |
55 | 7229001_410 | Ngành Triết học_410 | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
56 | 7229008 | Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 | ||||
Học Bạ | D01; X02; C03; C14 | ||||
57 | 7229008_100 | Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học_100 | 0 | ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 |
58 | 7229008_410 | Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học_410 | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
59 | 7229010 | Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPT | C03; D14; X70; X71 | ||||
Học Bạ | D14; C03; X71; C19 | ||||
60 | 7229010_100 | Ngành Lịch sử_100 | 0 | ĐT THPT | C03; D14; X70; X71 |
61 | 7229010_410 | Ngành Lịch sử_410 | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
62 | 7310102 | Ngành Kinh tế chính trị | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 | ||||
Học Bạ | D01; X02; C03; C14 | ||||
63 | 7310102_100 | Ngành Kinh tế chính trị_100 | 0 | ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 |
64 | 7310102_410 | Ngành Kinh tế chính trị_410 | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
65 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước | 90 | Kết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 | ||||
Học Bạ | D01; X02; C03; C14 | ||||
66 | 7310202_100 | Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước_100 | 0 | ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 |
67 | 7310202_410 | Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước_410 | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
68 | 7310205_100 | Ngành Quản lý nhà nước_100 | 0 | ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 |
69 | 7310205_410 | Ngành Quản lý nhà nước_410 | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
70 | 7310301 | Ngành Xã hội học | 50 | Kết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 | ||||
Học Bạ | D01; X02; C03; C14 | ||||
71 | 7310301_100 | Ngành Xã hội học_100 | 0 | ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 |
72 | 7310301_410 | Ngành Xã hội học_410 | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
73 | 7320104 | Ngành Truyền thông đa phương tiện | 150 | Kết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||||
Học Bạ | D01; X79; D66; D14 | ||||
74 | 7320104_100 | Ngành Truyền thông đa phương tiện_100 | 0 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 |
75 | 7320104_410 | Ngành Truyền thông đa phương tiện_410 | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
76 | 7320105 | Ngành Truyền thông đại chúng | 100 | Kết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||||
Học Bạ | D01; X79; D66; D14 | ||||
77 | 7320105_100 | Ngành Truyền thông đại chúng_100 | 0 | ĐT THPT | D01; D14 ; X78 ; X79 |
78 | 7320105_410 | Ngành Truyền thông đại chúng_410 | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
79 | 7320107 | Ngành Truyền thông quốc tế | 50 | Kết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||||
Học Bạ | D01; X79; D66; D14 | ||||
80 | 7320107_100 | Ngành Truyền thông quốc tế_100 | 0 | ĐT THPT | D01; D14 ; X78 ; X79 |
81 | 7320107_410 | Ngành Truyền thông quốc tế_410 | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
82 | 7320110 | Ngành Quảng cáo | 40 | Kết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||||
Học Bạ | D01; X79; D66; D14 | ||||
83 | 7320110_100 | Ngành Quảng cáo_100 | 0 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 |
84 | 7320110_410 | Ngành Quảng cáo_410 | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
85 | 7340403 | Ngành Quản lý công | 90 | Kết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 | ||||
Học Bạ | D01; X02; C03; C14 | ||||
86 | 7340403_100 | Ngành Quản lý công_100 | 0 | ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 |
87 | 7340403_410 | Ngành Quản lý công_410 | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
88 | 7760101 | Ngành Công tác xã hội | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 | ||||
Học Bạ | D01; X02; C03; C14 | ||||
89 | 7760101_100 | Ngành Công tác xã hội_100 | 0 | ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 |
90 | 7760101_410 | Ngành Công tác xã hội_410 | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
91 | 801 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | 50 | Kết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||||
Học Bạ | D01; D66; X79; D14 | ||||
92 | 801_100 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản_100 | 0 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 |
93 | 801_410 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản_410 | 0 | Kết HợpƯu Tiên | |
94 | 802 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | 50 | Kết HợpƯu Tiên | |
ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||||
Học Bạ | D01; D66; X79; D14 | ||||
95 | 802_100 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử_100 | 50 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 |
96 | 802_410 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử_410 | 0 | Kết HợpƯu Tiên |
1. Ngành kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
• Mã ngành: 527
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C03; D01; X01; X02; C14
2. Ngành Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng
• Mã ngành: 530
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C03; D01; X01; X02; C14
3. Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển
• Mã ngành: 531
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C03; D01; X01; X02; C14
4. Quản lý nhà nước
• Mã ngành: 532
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C03; D01; X01; X02; C14
5. Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh
• Mã ngành: 533
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C03; D01; X01; X02; C14
6. Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách
• Mã ngành: 538
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C03; D01; X01; X02; C14
7. Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in
• Mã ngành: 602
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79; D66
8. Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí
• Mã ngành: 603
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79; D66
9. Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh
• Mã ngành: 604
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79; D66
10. Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình
• Mã ngành: 605
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79; D66
11. Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình
• Mã ngành: 606
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79; D66
12. Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử
• Mã ngành: 607
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79; D66
13. Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại
• Mã ngành: 610
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79; D66
14. Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế
• Mã ngành: 611
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79; D66
15. Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu
• Mã ngành: 614
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79; D66
16. Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp
• Mã ngành: 615
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79; D66
17. Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing
• Mã ngành: 616
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79; D66
18. Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản
• Mã ngành: 801
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79; D66
19. Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử
• Mã ngành: 802
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79; D66
20. Ngành Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79; D66
21. Ngành Triết học
• Mã ngành: 7229001
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C03; D01; X01; X02; C14
22. Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học
• Mã ngành: 7229008
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C03; D01; X01; X02; C14
23. Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
• Mã ngành: 7229010
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C03; D14; X70; X71; C19
24. Ngành Kinh tế chính trị
• Mã ngành: 7310102
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C03; D01; X01; X02; C14
25. Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước
• Mã ngành: 7310202
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C03; D01; X01; X02; C14
26. Ngành Xã hội học
• Mã ngành: 7310301
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C03; D01; X01; X02; C14
27. Ngành Truyền thông đa phương tiện
• Mã ngành: 7320104
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79; D66
28. Ngành Truyền thông đại chúng
• Mã ngành: 7320105
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79; D66
29. Ngành Truyền thông quốc tế
• Mã ngành: 7320107
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79; D66
30. Ngành Quảng cáo
• Mã ngành: 7320110
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79; D66
31. Ngành Quản lý công
• Mã ngành: 7340403
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C03; D01; X01; X02; C14
32. Ngành Công tác xã hội
• Mã ngành: 7760101
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C03; D01; X01; X02; C14
33. Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế_100
• Mã ngành: 527_100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: C03; D01; X01; X02
34. Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế_410
• Mã ngành: 527_410
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp:
35. Ngành Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng_100
• Mã ngành: 530_100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: C03; D01; X01; X02
36. Ngành Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng_410
• Mã ngành: 530_410
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp:
37. Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển_100
• Mã ngành: 531_100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: C03; D01; X01; X02
38. Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển_410
• Mã ngành: 531_410
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp:
39. Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh_100
• Mã ngành: 533_100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: C03; D01; X01; X02
40. Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh_410
• Mã ngành: 533_410
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp:
41. Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách_100
• Mã ngành: 538_100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: C03; D01; X01; X02
42. Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách_410
• Mã ngành: 538_410
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp:
43. Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in_100
• Mã ngành: 602_100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
44. Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in_410
• Mã ngành: 602_410
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp:
45. Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí_100
• Mã ngành: 603_100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
46. Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí_410
• Mã ngành: 603_410
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp:
47. Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh_100
• Mã ngành: 604_100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
48. Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh_410
• Mã ngành: 604_410
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp:
49. Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình_100
• Mã ngành: 605_100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
50. Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình_410
• Mã ngành: 605_410
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp:
51. Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình_100
• Mã ngành: 606_100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
52. Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình_410
• Mã ngành: 606_410
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp:
53. Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử_100
• Mã ngành: 607_100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
54. Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử_410
• Mã ngành: 607_410
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp:
55. Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại_100
• Mã ngành: 610_100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
56. Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại_410
• Mã ngành: 610_410
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp:
57. Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế_100
• Mã ngành: 611_100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
58. Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế_410
• Mã ngành: 611_410
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp:
59. Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu_100
• Mã ngành: 614_100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
60. Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu_410
• Mã ngành: 614_410
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp:
61. Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp_100
• Mã ngành: 615_100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
62. Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp_410
• Mã ngành: 615_410
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp:
63. Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing_100
• Mã ngành: 616_100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
64. Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing_410
• Mã ngành: 616_410
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp:
65. Ngành Ngôn ngữ Anh_100
• Mã ngành: 7220201_100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
66. Ngành Ngôn ngữ Anh_410
• Mã ngành: 7220201_410
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp:
67. Ngành Triết học_100
• Mã ngành: 7229001_100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: C03; D01; X01; X02
68. Ngành Triết học_410
• Mã ngành: 7229001_410
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp:
69. Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học_100
• Mã ngành: 7229008_100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: C03; D01; X01; X02
70. Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học_410
• Mã ngành: 7229008_410
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp:
71. Ngành Lịch sử_100
• Mã ngành: 7229010_100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: C03; D14; X70; X71
72. Ngành Lịch sử_410
• Mã ngành: 7229010_410
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp:
73. Ngành Kinh tế chính trị_100
• Mã ngành: 7310102_100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: C03; D01; X01; X02
74. Ngành Kinh tế chính trị_410
• Mã ngành: 7310102_410
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp:
75. Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước_100
• Mã ngành: 7310202_100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: C03; D01; X01; X02
76. Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước_410
• Mã ngành: 7310202_410
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp:
77. Ngành Quản lý nhà nước_100
• Mã ngành: 7310205_100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: C03; D01; X01; X02
78. Ngành Quản lý nhà nước_410
• Mã ngành: 7310205_410
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp:
79. Ngành Xã hội học_100
• Mã ngành: 7310301_100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: C03; D01; X01; X02
80. Ngành Xã hội học_410
• Mã ngành: 7310301_410
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp:
81. Ngành Truyền thông đa phương tiện_100
• Mã ngành: 7320104_100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
82. Ngành Truyền thông đa phương tiện_410
• Mã ngành: 7320104_410
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp:
83. Ngành Truyền thông đại chúng_100
• Mã ngành: 7320105_100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
84. Ngành Truyền thông đại chúng_410
• Mã ngành: 7320105_410
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp:
85. Ngành Truyền thông quốc tế_100
• Mã ngành: 7320107_100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
86. Ngành Truyền thông quốc tế_410
• Mã ngành: 7320107_410
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp:
87. Ngành Quảng cáo_100
• Mã ngành: 7320110_100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
88. Ngành Quảng cáo_410
• Mã ngành: 7320110_410
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp:
89. Ngành Quản lý công_100
• Mã ngành: 7340403_100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: C03; D01; X01; X02
90. Ngành Quản lý công_410
• Mã ngành: 7340403_410
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp:
91. Ngành Công tác xã hội_100
• Mã ngành: 7760101_100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: C03; D01; X01; X02
92. Ngành Công tác xã hội_410
• Mã ngành: 7760101_410
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp:
93. Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản_100
• Mã ngành: 801_100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
94. Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản_410
• Mã ngành: 801_410
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp:
95. Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử_100
• Mã ngành: 802_100
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
96. Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử_410
• Mã ngành: 802_410
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: