STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhóm 1 | ||||||||
1 | 602 | Báo chí, chuyên ngành Báo in | 50 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D66; (Văn, Anh, Tin); D14 | |||||||
2 | 603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | 40 | CCQTƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | D01; D66; (Văn, Anh, Tin); D14 | |||||||
3 | 604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | 50 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D66; (Văn, Anh, Tin); D14 | |||||||
4 | 605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | 90 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D66; (Văn, Anh, Tin); D14 | |||||||
5 | 606 | Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | 40 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D66; (Văn, Anh, Tin); D14 | |||||||
6 | 607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | 90 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D66; (Văn, Anh, Tin); D14 | |||||||
7 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | 50 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D66; (Văn, Anh, Tin); D14 | |||||||
8 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | 50 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D66; (Văn, Anh, Tin); D14 | |||||||
Nhóm 2 | ||||||||
9 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | 150 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14 | |||||||
10 | 530 | Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng - văn hóa | 100 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14 | |||||||
11 | 531 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | 50 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14 | |||||||
12 | 532 | Quản lý nhà nước | 100 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14 | |||||||
13 | 533 | Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | 40 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14 | |||||||
14 | 538 | Chính tri học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | 50 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14 | |||||||
15 | 7229001 | Triết học | 40 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14 | |||||||
16 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 40 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14 | |||||||
17 | 7310102 | Kinh tế chính trị | 40 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14 | |||||||
18 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 90 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14 | |||||||
19 | 7310301 | Xã hội học | 50 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14 | |||||||
20 | 7340403 | Quản lý công | 90 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14 | |||||||
21 | 7760101 | Công tác xã hội | 50 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14 | |||||||
Nhóm 3 | ||||||||
22 | 7229010 | Lịch sử | 40 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | D14; C03; (Văn, Sử, Tin); C19 | |||||||
Nhóm 4 | ||||||||
23 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | 50 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | D01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14 | |||||||
24 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | 50 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | D01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14 | |||||||
25 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu | 40 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | D01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14 | |||||||
26 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | 50 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | D01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14 | |||||||
27 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing | 80 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | D01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14 | |||||||
28 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 50 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | D01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14 | |||||||
29 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 150 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | D01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14 | |||||||
30 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | 100 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | D01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14 | |||||||
31 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | 50 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | D01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14 | |||||||
32 | 7320110 | Quảng cáo | 40 | Ưu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | D01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14 |
Nhóm 1
1. Báo chí, chuyên ngành Báo in
• Mã ngành: 602
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D66; (Văn, Anh, Tin); D14
2. Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí
• Mã ngành: 603
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: CCQTƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D66; (Văn, Anh, Tin); D14
3. Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh
• Mã ngành: 604
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D66; (Văn, Anh, Tin); D14
4. Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình
• Mã ngành: 605
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D66; (Văn, Anh, Tin); D14
5. Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình
• Mã ngành: 606
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D66; (Văn, Anh, Tin); D14
6. Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử
• Mã ngành: 607
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D66; (Văn, Anh, Tin); D14
7. Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản
• Mã ngành: 801
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D66; (Văn, Anh, Tin); D14
8. Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử
• Mã ngành: 802
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D66; (Văn, Anh, Tin); D14
Nhóm 2
1. Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
• Mã ngành: 527
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14
2. Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng - văn hóa
• Mã ngành: 530
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14
3. Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển
• Mã ngành: 531
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14
4. Quản lý nhà nước
• Mã ngành: 532
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14
5. Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh
• Mã ngành: 533
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14
6. Chính tri học, chuyên ngành Truyền thông chính sách
• Mã ngành: 538
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14
7. Triết học
• Mã ngành: 7229001
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14
8. Chủ nghĩa xã hội khoa học
• Mã ngành: 7229008
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14
9. Kinh tế chính trị
• Mã ngành: 7310102
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14
10. Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước
• Mã ngành: 7310202
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14
11. Xã hội học
• Mã ngành: 7310301
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14
12. Quản lý công
• Mã ngành: 7340403
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14
13. Công tác xã hội
• Mã ngành: 7760101
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14
Nhóm 3
1. Lịch sử
• Mã ngành: 7229010
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D14; C03; (Văn, Sử, Tin); C19
Nhóm 4
1. Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại
• Mã ngành: 610
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14
2. Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế
• Mã ngành: 611
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14
3. Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu
• Mã ngành: 614
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14
4. Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp
• Mã ngành: 615
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14
5. Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing
• Mã ngành: 616
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14
6. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14
7. Truyền thông đa phương tiện
• Mã ngành: 7320104
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14
8. Truyền thông đại chúng
• Mã ngành: 7320105
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14
9. Truyền thông quốc tế
• Mã ngành: 7320107
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14
10. Quảng cáo
• Mã ngành: 7320110
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14