Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Học viện Báo chí và Tuyên truyền 2025

Xem thông tin khác của: Học viện Báo chí và Tuyên truyền
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Preview
  • Tên trường: Học viện Báo chí và Tuyên truyền
  • Tên viết tắt: AJC
  • Tên tiếng Anh: The Academy of Journalism and Communication
  • Địa chỉ: 36 đường Xuân Thuỷ, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội.
  • Website: http://www.ajc.hcma.vn
  • Fanpage: https://www.facebook.com/ajc.edu.vn

Mã trường: HBT

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
Nhóm 1
1602Báo chí, chuyên ngành Báo in50Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạD01; D66; (Văn, Anh, Tin); D14
2603Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí40CCQTƯu Tiên
Học BạĐT THPTD01; D66; (Văn, Anh, Tin); D14
3604Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh50Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạD01; D66; (Văn, Anh, Tin); D14
4605Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình90Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạD01; D66; (Văn, Anh, Tin); D14
5606Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình40Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạD01; D66; (Văn, Anh, Tin); D14
6607Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử90Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạD01; D66; (Văn, Anh, Tin); D14
7801Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản50Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạD01; D66; (Văn, Anh, Tin); D14
8802Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử50Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạD01; D66; (Văn, Anh, Tin); D14
Nhóm 2
9527Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế150Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạD01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14
10530Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng - văn hóa100Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạD01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14
11531Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển50Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạD01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14
12532Quản lý nhà nước100Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạD01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14
13533Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh40Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạD01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14
14538Chính tri học, chuyên ngành Truyền thông chính sách50Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạD01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14
157229001Triết học40Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạD01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14
167229008Chủ nghĩa xã hội khoa học40Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạD01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14
177310102Kinh tế chính trị40Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạD01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14
187310202Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước90Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạD01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14
197310301Xã hội học50Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạD01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14
207340403Quản lý công90Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạD01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14
217760101Công tác xã hội50Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạD01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14
Nhóm 3
227229010Lịch sử40Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạD14; C03; (Văn, Sử, Tin); C19
Nhóm 4
23610Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại50Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạD01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14
24611Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế50Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạD01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14
25614Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu40Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạD01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14
26615Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp50Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạD01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14
27616Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing80Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạD01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14
287220201Ngôn ngữ Anh50Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạD01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14
297320104Truyền thông đa phương tiện150Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạD01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14
307320105Truyền thông đại chúng100Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạD01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14
317320107Truyền thông quốc tế50Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạD01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14
327320110Quảng cáo40Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạD01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14

Nhóm 1

1. Báo chí, chuyên ngành Báo in

Mã ngành: 602

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D66; (Văn, Anh, Tin); D14

2. Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí

Mã ngành: 603

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: CCQTƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: D01; D66; (Văn, Anh, Tin); D14

3. Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh

Mã ngành: 604

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D66; (Văn, Anh, Tin); D14

4. Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình

Mã ngành: 605

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D66; (Văn, Anh, Tin); D14

5. Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình

Mã ngành: 606

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D66; (Văn, Anh, Tin); D14

6. Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử

Mã ngành: 607

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D66; (Văn, Anh, Tin); D14

7. Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản

Mã ngành: 801

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D66; (Văn, Anh, Tin); D14

8. Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử

Mã ngành: 802

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D66; (Văn, Anh, Tin); D14

Nhóm 2

1. Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế

Mã ngành: 527

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14

2. Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng - văn hóa

Mã ngành: 530

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14

3. Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển

Mã ngành: 531

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14

4. Quản lý nhà nước

Mã ngành: 532

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14

5. Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh

Mã ngành: 533

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14

6. Chính tri học, chuyên ngành Truyền thông chính sách

Mã ngành: 538

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14

7. Triết học

Mã ngành: 7229001

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14

8. Chủ nghĩa xã hội khoa học

Mã ngành: 7229008

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14

9. Kinh tế chính trị

Mã ngành: 7310102

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14

10. Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14

11. Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14

12. Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14

13. Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14

Nhóm 3

1. Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D14; C03; (Văn, Sử, Tin); C19

Nhóm 4

1. Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại

Mã ngành: 610

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14

2. Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế

Mã ngành: 611

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14

3. Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu

Mã ngành: 614

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14

4. Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp

Mã ngành: 615

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14

5. Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing

Mã ngành: 616

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14

6. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14

7. Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14

8. Truyền thông đại chúng

Mã ngành: 7320105

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14

9. Truyền thông quốc tế

Mã ngành: 7320107

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14

10. Quảng cáo

Mã ngành: 7320110

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14