STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310201 | Chính trị học | 160 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; C03; C04; C14; D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | 160 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; C03; C04; C14; D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 200 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01; C03; C04 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | 7380101 | Luật | 220 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01; C03; C04 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
5 | 7760101 | Công tác xã hội | 160 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; C03; C04; C14; D01; D14 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Chính trị học
• Mã ngành: 7310201
• Chỉ tiêu: 160
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; C14; D01; Q00
2. Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước
• Mã ngành: 7310202
• Chỉ tiêu: 160
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; C14; D01; Q00
3. Quản lý nhà nước
• Mã ngành: 7310205
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; C03; C04; Q00
4. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Chỉ tiêu: 220
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; C03; C04; Q00
5. Công tác xã hội
• Mã ngành: 7760101
• Chỉ tiêu: 160
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; C14; D01; D14; Q00