STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 1) | 210 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQT | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | ||||
2 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 2) | 200 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQT | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | ||||
3 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 3) | 100 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQT | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | ||||
4 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 8) | 20 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQT | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | ||||
5 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 1) | 210 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQT | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | ||||
6 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 2) | 200 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQT | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | ||||
7 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 3) | 100 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQT | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | ||||
8 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 8) | 20 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQT | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 |
1. Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 1)
• Mã ngành: 7860100
• Chỉ tiêu: 210
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
2. Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 2)
• Mã ngành: 7860100
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
3. Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 3)
• Mã ngành: 7860100
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
4. Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 8)
• Mã ngành: 7860100
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
5. Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 1)
• Mã ngành: 7860100
• Chỉ tiêu: 210
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
6. Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 2)
• Mã ngành: 7860100
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
7. Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 3)
• Mã ngành: 7860100
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
8. Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 8)
• Mã ngành: 7860100
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04