Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân 2025

Xem thông tin khác của: Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân
Preview
  • Tên trường: Học viện Cảnh sát nhân dân
  • Tên tiếng anh: The People’s Police Academy
  • Tên viết tắt: PPA
  • Địa chỉ: Phường Cổ Nhuế 2, quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
  • Website: http://www.hvcsnd.edu.vn

Mã trường: CSH

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17860100Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 1)210Ưu Tiên
ĐT THPTCCQTA00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
27860100Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 2)200Ưu Tiên
ĐT THPTCCQTA00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
37860100Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 3)100Ưu Tiên
ĐT THPTCCQTA00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
47860100Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 8)20Ưu Tiên
ĐT THPTCCQTA00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
57860100Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 1)210Ưu Tiên
ĐT THPTCCQTA00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
67860100Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 2)200Ưu Tiên
ĐT THPTCCQTA00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
77860100Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 3)100Ưu Tiên
ĐT THPTCCQTA00; A01; C03; D01; X02; X03; X04
87860100Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 8)20Ưu Tiên
ĐT THPTCCQTA00; A01; C03; D01; X02; X03; X04

1. Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 1)

Mã ngành: 7860100

Chỉ tiêu: 210

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04

2. Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 2)

Mã ngành: 7860100

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04

3. Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 3)

Mã ngành: 7860100

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04

4. Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 8)

Mã ngành: 7860100

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04

5. Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 1)

Mã ngành: 7860100

Chỉ tiêu: 210

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04

6. Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 2)

Mã ngành: 7860100

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04

7. Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 3)

Mã ngành: 7860100

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04

8. Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 8)

Mã ngành: 7860100

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04