Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Học Viện Chính Sách và Phát Triển 2025

Xem thông tin khác của: Học Viện Chính Sách và Phát Triển
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Học Viện Chính Sách và Phát Triển
Preview
  • Tên trường: Học Viện Chính Sách và Phát Triển
  • Mã trường: HCP
  • Tên tiếng Anh: Academy of Policy and Development
  • Tên viết tắt: APD
  • Địa chỉ: Học viện Chính sách và Phát triển – Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Khu đô thị Nam An Khánh - Xã An Thượng – Huyện Hoài Đức – Thành phố Hà Nội.
  • Website: https://apd.edu.vn/

Mã trường: HCP

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17220201Ngành Ngôn ngữ Anh100ĐT THPTHọc BạKết HợpA01; D01; D07; D66
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
27310101Ngành Kinh tế300ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; D01; D07; D66
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
37310105Ngành Kinh tế phát triển100ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; D01; D07; D66
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
47310106Ngành Kinh tế quốc tế200ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; D01; D07; D66
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
57310106_1Ngành Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)50ĐT THPTHọc BạKết HợpA01; D01; D07; D66
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
67310106_2Ngành Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh doanh toàn cầu)70ĐT THPTHọc BạKết HợpA01; D01; D07; D66
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
77310109Ngành Kinh tế số120ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; D01; D07; D66
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
87310205Ngành Quản lý nhà nước100ĐT THPTHọc BạKết HợpC00; C02; C03; C04; D66
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
97340101Ngành Quản trị kinh doanh120ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; D01; D07; D66
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
107340101_1Ngành Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)50ĐT THPTHọc BạKết HợpA01; D01; D07; D66
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
117340115_2Ngành Marketing160ĐT THPTHọc BạKết HợpA01; D01; D07; D66
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
127340201_1Ngành Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)50ĐT THPTHọc BạKết HợpA01; D01; D07; D66
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
137340201_2Ngành Tài chính - Ngân hàng140ĐT THPTHọc BạKết HợpA01; D01; D07; D66
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
147340301Ngành Kế toán100ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; D01; D07; D66
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
157380107Ngành Luật Kinh tế200ĐT THPTHọc BạKết HợpC00; C02; C03; C04; D66
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00

1. Ngành Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D66; K00; Q00

2. Ngành Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Chỉ tiêu: 300

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D66; K00; Q00

3. Ngành Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D66; K00; Q00

4. Ngành Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D66; K00; Q00

5. Ngành Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D66; K00; Q00

6. Ngành Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; C02; C03; C04; D66; K00; Q00

7. Ngành Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D66; K00; Q00

8. Ngành Kế toán

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D66; K00; Q00

9. Ngành Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; C02; C03; C04; D66; K00; Q00

10. Ngành Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7310106_1

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D66; K00; Q00

11. Ngành Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh doanh toàn cầu)

Mã ngành: 7310106_2

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D66; K00; Q00

12. Ngành Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101_1

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D66; K00; Q00

13. Ngành Marketing

Mã ngành: 7340115_2

Chỉ tiêu: 160

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D66; K00; Q00

14. Ngành Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340201_1

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D66; K00; Q00

15. Ngành Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201_2

Chỉ tiêu: 140

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D66; K00; Q00