STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngành Ngôn ngữ Anh | 100 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A01; D01; D07; D66 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7310101 | Ngành Kinh tế | 300 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; D01; D07; D66 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | 7310105 | Ngành Kinh tế phát triển | 100 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; D01; D07; D66 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | 7310106 | Ngành Kinh tế quốc tế | 200 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; D01; D07; D66 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
5 | 7310106_1 | Ngành Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh) | 50 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A01; D01; D07; D66 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
6 | 7310106_2 | Ngành Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh doanh toàn cầu) | 70 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A01; D01; D07; D66 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7 | 7310109 | Ngành Kinh tế số | 120 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; D01; D07; D66 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
8 | 7310205 | Ngành Quản lý nhà nước | 100 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | C00; C02; C03; C04; D66 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
9 | 7340101 | Ngành Quản trị kinh doanh | 120 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; D01; D07; D66 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
10 | 7340101_1 | Ngành Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh) | 50 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A01; D01; D07; D66 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
11 | 7340115_2 | Ngành Marketing | 160 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A01; D01; D07; D66 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
12 | 7340201_1 | Ngành Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh) | 50 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A01; D01; D07; D66 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
13 | 7340201_2 | Ngành Tài chính - Ngân hàng | 140 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A01; D01; D07; D66 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
14 | 7340301 | Ngành Kế toán | 100 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; D01; D07; D66 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
15 | 7380107 | Ngành Luật Kinh tế | 200 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | C00; C02; C03; C04; D66 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Ngành Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D66; K00; Q00
2. Ngành Kinh tế
• Mã ngành: 7310101
• Chỉ tiêu: 300
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D66; K00; Q00
3. Ngành Kinh tế phát triển
• Mã ngành: 7310105
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D66; K00; Q00
4. Ngành Kinh tế quốc tế
• Mã ngành: 7310106
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D66; K00; Q00
5. Ngành Kinh tế số
• Mã ngành: 7310109
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D66; K00; Q00
6. Ngành Quản lý nhà nước
• Mã ngành: 7310205
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C02; C03; C04; D66; K00; Q00
7. Ngành Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D66; K00; Q00
8. Ngành Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D66; K00; Q00
9. Ngành Luật Kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C02; C03; C04; D66; K00; Q00
10. Ngành Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)
• Mã ngành: 7310106_1
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D66; K00; Q00
11. Ngành Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh doanh toàn cầu)
• Mã ngành: 7310106_2
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D66; K00; Q00
12. Ngành Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)
• Mã ngành: 7340101_1
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D66; K00; Q00
13. Ngành Marketing
• Mã ngành: 7340115_2
• Chỉ tiêu: 160
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D66; K00; Q00
14. Ngành Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)
• Mã ngành: 7340201_1
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D66; K00; Q00
15. Ngành Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201_2
• Chỉ tiêu: 140
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D66; K00; Q00