STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7320101 | Báo chí | 80 | ĐT THPTKết Hợp | A00; A01; D01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 140 | ĐT THPTKết Hợp | A00; A01; D01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | 240 | ĐT THPTKết Hợp | A00; A01; D01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | 7329001_GAM | Thiết kế và phát triển Game (ngành Công nghệ đa phương tiện) | 160 | ĐT THPT | A00; A01; D01 |
5 | 7329001_LK | Công nghệ đa phương tiện (Liên kết với Đại học Canberra, Australia) | 15 | Kết Hợp | A00; A01; D01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 230 | ĐT THPTKết Hợp | A00; A01; D01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7 | 7340115 | Marketing | 220 | Kết HợpĐT THPT | A00; A01; D01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
8 | 7340115_CLC | Marketing chất lượng cao | 100 | ĐT THPTKết Hợp | A00; A01; D01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
9 | 7340115_QHC | Quan hệ công chúng (ngành Marketing) | 80 | ĐT THPT | A00; A01; D01 |
10 | 7340122 | Thương mại điện tử | 150 | ĐT THPTKết Hợp | A00; A01; D01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
11 | 7340205 | Công nghệ tài chính (Fintech) | 130 | ĐT THPTKết Hợp | A00; A01; D01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
12 | 7340205_LK | Công nghệ tài chính (Liên kết với Đại học Huddersfield, Vương quốc Anh) | 15 | Kết Hợp | A00; A01; D01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
13 | 7340301 | Kế toán | 120 | ĐT THPTKết Hợp | A00; A01; D01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
14 | 7340301_CLC | Kế toán chất lượng cao (chuẩn quốc tế ACCA) | 100 | ĐT THPTKết Hợp | A00; A01; D01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
15 | 7480101 | Khoa học máy tính (định hướng Khoa học dữ liệu) | 140 | ĐT THPTKết Hợp | A00; A01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
16 | 7480102 | Kỹ thuật dữ liệu (ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu) | 100 | ĐT THPTKết Hợp | A00; A01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
17 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 600 | ĐT THPTKết Hợp | A00; A01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
18 | 7480201_CLC | Công nghệ thông tin | 280 | Kết Hợp | A00; A01 |
ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
19 | 7480201_LK | Công nghệ thông tin (Liên kết với Đại học La Trobe, Australia) | 15 | Kết Hợp | A00; A01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
20 | 7480201_UDU | Công nghệ thông tin (Cử nhân định hướng ứng dụng) | 280 | ĐT THPTKết Hợp | A00; A01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
21 | 7480201_VNH | Công nghệ thông tin Việt - Nhật | 100 | ĐT THPT | A00; A01 |
22 | 7480202 | An toàn thông tin | 280 | ĐT THPTKết Hợp | A00; A01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
23 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | 240 | ĐT THPTKết Hợp | A00; A01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
24 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử viễn thông | 390 | ĐT THPTKết Hợp | A00; A01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
25 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | 80 | ĐT THPTKết Hợp | A00; A01 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Báo chí
• Mã ngành: 7320101
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K00; Q00
2. Truyền thông đa phương tiện
• Mã ngành: 7320104
• Chỉ tiêu: 140
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K00; Q00
3. Công nghệ đa phương tiện
• Mã ngành: 7329001
• Chỉ tiêu: 240
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K00; Q00
4. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 230
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K00; Q00
5. Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Chỉ tiêu: 220
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K00; Q00
6. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K00; Q00
7. Công nghệ tài chính (Fintech)
• Mã ngành: 7340205
• Chỉ tiêu: 130
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K00; Q00
8. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K00; Q00
9. Khoa học máy tính (định hướng Khoa học dữ liệu)
• Mã ngành: 7480101
• Chỉ tiêu: 140
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; K00; Q00
10. Kỹ thuật dữ liệu (ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu)
• Mã ngành: 7480102
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; K00; Q00
11. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 600
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; K00; Q00
12. An toàn thông tin
• Mã ngành: 7480202
• Chỉ tiêu: 280
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; K00; Q00
13. Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử
• Mã ngành: 7510301
• Chỉ tiêu: 240
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; K00; Q00
14. Kỹ thuật Điện tử viễn thông
• Mã ngành: 7520207
• Chỉ tiêu: 390
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; K00; Q00
15. Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa
• Mã ngành: 7520216
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; K00; Q00
16. Thiết kế và phát triển Game (ngành Công nghệ đa phương tiện)
• Mã ngành: 7329001_GAM
• Chỉ tiêu: 160
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01
17. Công nghệ đa phương tiện (Liên kết với Đại học Canberra, Australia)
• Mã ngành: 7329001_LK
• Chỉ tiêu: 15
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K00; Q00
18. Marketing chất lượng cao
• Mã ngành: 7340115_CLC
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K00; Q00
19. Quan hệ công chúng (ngành Marketing)
• Mã ngành: 7340115_QHC
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01
20. Công nghệ tài chính (Liên kết với Đại học Huddersfield, Vương quốc Anh)
• Mã ngành: 7340205_LK
• Chỉ tiêu: 15
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K00; Q00
21. Kế toán chất lượng cao (chuẩn quốc tế ACCA)
• Mã ngành: 7340301_CLC
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K00; Q00
22. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201_CLC
• Chỉ tiêu: 280
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K00; Q00
23. Công nghệ thông tin (Liên kết với Đại học La Trobe, Australia)
• Mã ngành: 7480201_LK
• Chỉ tiêu: 15
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; K00; Q00
24. Công nghệ thông tin (Cử nhân định hướng ứng dụng)
• Mã ngành: 7480201_UDU
• Chỉ tiêu: 280
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; K00; Q00
25. Công nghệ thông tin Việt - Nhật
• Mã ngành: 7480201_VNH
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01