STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | 120 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTKết Hợp | A00; A01; D01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 100 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTKết Hợp | A00; A01; D01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | 7340115 | Marketing | 90 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTKết Hợp | A00; A01; D01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | 7340115_CLC | Marketing | 40 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTKết Hợp | A00; A01; D01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
5 | 7340301 | Kế toán | 90 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTKết Hợp | A00; A01; D01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 180 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTKết Hợp | A00; A01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7 | 7480201_CLC | Công nghệ thông tin | 100 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
8 | 7480202 | An toàn thông tin | 80 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTKết Hợp | A00; A01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
9 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | 90 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTKết Hợp | A00; A01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
10 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử viễn thông | 100 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTKết Hợp | A00; A01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
11 | 7520208 | Công nghệ Inernet vạn vật (loT) | 85 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTKết Hợp | A00; A01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
12 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | 85 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTKết Hợp | A00; A01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Công nghệ đa phương tiện
• Mã ngành: 7329001
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTKết HợpĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K00; Q00
2. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTKết HợpĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K00; Q00
3. Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTKết HợpĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K00; Q00
4. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTKết HợpĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K00; Q00
5. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTKết HợpĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; K00; Q00
6. An toàn thông tin
• Mã ngành: 7480202
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTKết HợpĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; K00; Q00
7. Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử
• Mã ngành: 7510301
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTKết HợpĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; K00; Q00
8. Kỹ thuật Điện tử viễn thông
• Mã ngành: 7520207
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTKết HợpĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; K00; Q00
9. Công nghệ Inernet vạn vật (loT)
• Mã ngành: 7520208
• Chỉ tiêu: 85
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTKết HợpĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; K00; Q00
10. Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa
• Mã ngành: 7520216
• Chỉ tiêu: 85
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTKết HợpĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; K00; Q00
11. Marketing
• Mã ngành: 7340115_CLC
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTKết HợpĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K00; Q00
12. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201_CLC
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTKết HợpĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; K00; Q00