STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 0 | CCQTĐGNL HCMĐGNL SPHN | |
Ưu TiênHọc BạĐT THPT | A00; A01; D01; X06; X26 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | 0 | CCQTĐGNL HCMĐGNL SPHN | |
Ưu TiênHọc BạĐT THPT | A00; A01; D01; X06; X26 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | CCQTĐGNL HCMĐGNL SPHN | |
Ưu TiênHọc BạĐT THPT | A00; A01; D01; X06; X26 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | 7340115 | Marketing | 0 | CCQTĐGNL HCMĐGNL SPHN | |
Ưu TiênHọc BạĐT THPT | A00; A01; D01; X06; X26 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
5 | 7340115_CLC | Marketing (chất lượng cao) | 0 | CCQTĐGNL HCMĐGNL SPHN | |
Ưu TiênHọc BạĐT THPT | A00; A01; D01; X06; X26 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
6 | 7340301 | Kế toán | 0 | CCQTĐGNL HCMĐGNL SPHN | |
Ưu TiênHọc BạĐT THPT | A00; A01; D01; X06; X26 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | CCQTĐGNL HCMĐGNL SPHN | |
Ưu TiênHọc BạĐT THPT | A00; A01; X06; X26 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
8 | 7480201_CLC | Công nghệ thông tin (chất lượng cao) | 0 | CCQTĐGNL HCMĐGNL SPHN | |
Ưu TiênHọc BạĐT THPT | A00; A01; X06; X26 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
9 | 7480202 | An toàn thông tin | 0 | CCQTĐGNL HCMĐGNL SPHN | |
Ưu TiênHọc BạĐT THPT | A00; A01; X06; X26 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
10 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 0 | CCQTĐGNL HCMĐGNL SPHN | |
Ưu TiênHọc BạĐT THPT | A00; A01; X06; X26 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
11 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 0 | CCQTĐGNL HCMĐGNL SPHN | |
Ưu TiênHọc BạĐT THPT | A00; A01; X06; X26 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
12 | 7520208 | Công nghệ Internet vạn vật (IoT) | 0 | CCQTĐGNL HCMĐGNL SPHN | |
Ưu TiênHọc BạĐT THPT | A00; A01; X06; X26 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
13 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 0 | CCQTĐGNL HCMĐGNL SPHN | |
Ưu TiênHọc BạĐT THPT | A00; A01; X06; X26 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Truyền thông đa phương tiện
• Mã ngành: 7320104
• Phương thức xét tuyển: CCQTĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X06; X26; K00; Q00
2. Công nghệ đa phương tiện
• Mã ngành: 7329001
• Phương thức xét tuyển: CCQTĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X06; X26; K00; Q00
3. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Phương thức xét tuyển: CCQTĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X06; X26; K00; Q00
4. Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Phương thức xét tuyển: CCQTĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X06; X26; K00; Q00
5. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Phương thức xét tuyển: CCQTĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X06; X26; K00; Q00
6. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Phương thức xét tuyển: CCQTĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26; K00; Q00
7. An toàn thông tin
• Mã ngành: 7480202
• Phương thức xét tuyển: CCQTĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26; K00; Q00
8. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
• Mã ngành: 7510301
• Phương thức xét tuyển: CCQTĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26; K00; Q00
9. Kỹ thuật điện tử - viễn thông
• Mã ngành: 7520207
• Phương thức xét tuyển: CCQTĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26; K00; Q00
10. Công nghệ Internet vạn vật (IoT)
• Mã ngành: 7520208
• Phương thức xét tuyển: CCQTĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26; K00; Q00
11. Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
• Mã ngành: 7520216
• Phương thức xét tuyển: CCQTĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26; K00; Q00
12. Marketing (chất lượng cao)
• Mã ngành: 7340115_CLC
• Phương thức xét tuyển: CCQTĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X06; X26; K00; Q00
13. Công nghệ thông tin (chất lượng cao)
• Mã ngành: 7480201_CLC
• Phương thức xét tuyển: CCQTĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26; K00; Q00