STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1. Chương trình đào tạo đại trà | ||||||||
1 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 80 | Ưu TiênĐGNL HCMĐGNL SPHNCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Tin, Anh); D01 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
2 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | 140 | Ưu TiênĐGNL HCMĐGNL SPHNCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Tin, Anh); D01 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 130 | Ưu TiênĐGNL HCMĐGNL SPHNCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Tin, Anh); D01 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
4 | 7340115 | Marketing | 120 | Ưu TiênĐGNL HCMĐGNL SPHNCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Tin, Anh); D01 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
5 | 7340301 | Kế toán | 120 | Ưu TiênĐGNL HCMĐGNL SPHNCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Tin, Anh); D01 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 230 | Ưu TiênĐGNL HCMĐGNL SPHNCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Tin, Anh) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
7 | 7480202 | An toàn thông tin | 120 | Ưu TiênĐGNL HCMĐGNL SPHNCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Tin, Anh) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
8 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | 120 | Ưu TiênĐGNL HCMĐGNL SPHNCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Tin, Anh) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
9 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử viễn thông | 140 | Ưu TiênĐGNL HCMĐGNL SPHNCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Tin, Anh) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
10 | 7520208 | Công nghệ Internet vạn vật (IoT) | 100 | Ưu TiênĐGNL HCMĐGNL SPHNCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Tin, Anh) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
11 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | 120 | Ưu TiênĐGNL HCMĐGNL SPHNCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Tin, Anh) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
2.Chương trình đào tạo chất lượng cao, đặc thù | ||||||||
12 | 7340115_CLC | Marketing | 40 | Ưu TiênĐGNL HCMĐGNL SPHNCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Tin, Anh); D01 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
13 | 7480201_CLC | Công nghệ thông tin | 120 | Ưu TiênĐGNL HCMĐGNL SPHNCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Tin, Anh) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Chương trình đào tạo đại trà
1. Truyền thông đa phương tiện
• Mã ngành: 7320104
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐGNL SPHNCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Tin, Anh); D01; K00; Q00
2. Công nghệ đa phương tiện
• Mã ngành: 7329001
• Chỉ tiêu: 140
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐGNL SPHNCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Tin, Anh); D01; K00; Q00
3. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 130
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐGNL SPHNCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Tin, Anh); D01; K00; Q00
4. Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐGNL SPHNCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Tin, Anh); D01; K00; Q00
5. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐGNL SPHNCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Tin, Anh); D01; K00; Q00
6. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 230
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐGNL SPHNCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Tin, Anh); K00; Q00
7. An toàn thông tin
• Mã ngành: 7480202
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐGNL SPHNCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Tin, Anh); K00; Q00
8. Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử
• Mã ngành: 7510301
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐGNL SPHNCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Tin, Anh); K00; Q00
9. Kỹ thuật Điện tử viễn thông
• Mã ngành: 7520207
• Chỉ tiêu: 140
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐGNL SPHNCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Tin, Anh); K00; Q00
10. Công nghệ Internet vạn vật (IoT)
• Mã ngành: 7520208
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐGNL SPHNCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Tin, Anh); K00; Q00
11. Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa
• Mã ngành: 7520216
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐGNL SPHNCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Tin, Anh); K00; Q00
2.Chương trình đào tạo chất lượng cao, đặc thù
1. Marketing
• Mã ngành: 7340115_CLC
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐGNL SPHNCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Tin, Anh); D01; K00; Q00
2. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201_CLC
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐGNL SPHNCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Tin, Anh); K00; Q00