Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM) 2025

Xem thông tin khác của: Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM)
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM)
Preview
  • Tên trường: Học viện Bưu chính Viễn thông
  • Tên viết tắt: PTITHCM
  • Tên tiếng Anh: Institute of Posts and Telecommunication Technology
  • Địa chỉ: Số 11 Nguyễn Đình Chiểu, phường Đakao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh.
  • Website: https://ptithcm.edu.vn/
  • Fanpage: https://www.facebook.com/HocvienPTIT

Mã trường: BVS

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
1. Chương trình đào tạo đại trà
17320104Truyền thông đa phương tiện80Ưu TiênĐGNL HCMĐGNL SPHNCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Tin, Anh); D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
27329001Công nghệ đa phương tiện140Ưu TiênĐGNL HCMĐGNL SPHNCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Tin, Anh); D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
37340101Quản trị kinh doanh130Ưu TiênĐGNL HCMĐGNL SPHNCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Tin, Anh); D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
47340115Marketing120Ưu TiênĐGNL HCMĐGNL SPHNCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Tin, Anh); D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
57340301Kế toán120Ưu TiênĐGNL HCMĐGNL SPHNCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Tin, Anh); D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
67480201Công nghệ thông tin230Ưu TiênĐGNL HCMĐGNL SPHNCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Tin, Anh)
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
77480202An toàn thông tin120Ưu TiênĐGNL HCMĐGNL SPHNCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Tin, Anh)
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
87510301Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử120Ưu TiênĐGNL HCMĐGNL SPHNCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Tin, Anh)
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
97520207Kỹ thuật Điện tử viễn thông140Ưu TiênĐGNL HCMĐGNL SPHNCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Tin, Anh)
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
107520208Công nghệ Internet vạn vật (IoT)100Ưu TiênĐGNL HCMĐGNL SPHNCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Tin, Anh)
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
117520216Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa120Ưu TiênĐGNL HCMĐGNL SPHNCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Tin, Anh)
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
2.Chương trình đào tạo chất lượng cao, đặc thù
127340115_CLCMarketing40Ưu TiênĐGNL HCMĐGNL SPHNCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Tin, Anh); D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
137480201_CLCCông nghệ thông tin120Ưu TiênĐGNL HCMĐGNL SPHNCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Tin, Anh)
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00

1. Chương trình đào tạo đại trà

1. Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐGNL SPHNCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Tin, Anh); D01; K00; Q00

2. Công nghệ đa phương tiện

Mã ngành: 7329001

Chỉ tiêu: 140

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐGNL SPHNCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Tin, Anh); D01; K00; Q00

3. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 130

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐGNL SPHNCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Tin, Anh); D01; K00; Q00

4. Marketing

Mã ngành: 7340115

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐGNL SPHNCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Tin, Anh); D01; K00; Q00

5. Kế toán

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐGNL SPHNCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Tin, Anh); D01; K00; Q00

6. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 230

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐGNL SPHNCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Tin, Anh); K00; Q00

7. An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐGNL SPHNCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Tin, Anh); K00; Q00

8. Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐGNL SPHNCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Tin, Anh); K00; Q00

9. Kỹ thuật Điện tử viễn thông

Mã ngành: 7520207

Chỉ tiêu: 140

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐGNL SPHNCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Tin, Anh); K00; Q00

10. Công nghệ Internet vạn vật (IoT)

Mã ngành: 7520208

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐGNL SPHNCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Tin, Anh); K00; Q00

11. Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐGNL SPHNCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Tin, Anh); K00; Q00

2.Chương trình đào tạo chất lượng cao, đặc thù

1. Marketing

Mã ngành: 7340115_CLC

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐGNL SPHNCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Tin, Anh); D01; K00; Q00

2. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201_CLC

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐGNL SPHNCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Tin, Anh); K00; Q00