STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860202 | Chỉ huy tham mưu Hải quân (Thí sinh miền Bắc) | 83 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7860202 | Chỉ huy tham mưu Hải quân (Thí sinh miền Bắc) | 83 | ĐT THPT | A00 |
3 | 7860202 | Chỉ huy tham mưu Hải quân (Thí sinh miền Bắc) | 83 | ĐT THPT | A01 |
4 | 7860202 | Chỉ huy tham mưu Hải quân (Thí sinh miền Bắc) | 83 | ĐT THPT | C01 |
5 | 7860202 | Chỉ huy tham mưu Hải quân (Thí sinh miền Nam) | 125 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
6 | 7860202 | Chỉ huy tham mưu Hải quân (Thí sinh miền Nam) | 125 | ĐT THPT | A00 |
7 | 7860202 | Chỉ huy tham mưu Hải quân (Thí sinh miền Nam) | 125 | ĐT THPT | A01 |
8 | 7860202 | Chỉ huy tham mưu Hải quân (Thí sinh miền Nam) | 125 | ĐT THPT | C01 |
1. Chỉ huy tham mưu Hải quân (Thí sinh miền Bắc)
• Mã ngành: 7860202
• Chỉ tiêu: 83
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HN
• Tổ hợp: Q00
2. Chỉ huy tham mưu Hải quân (Thí sinh miền Bắc)
• Mã ngành: 7860202
• Chỉ tiêu: 83
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00
3. Chỉ huy tham mưu Hải quân (Thí sinh miền Bắc)
• Mã ngành: 7860202
• Chỉ tiêu: 83
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A01
4. Chỉ huy tham mưu Hải quân (Thí sinh miền Bắc)
• Mã ngành: 7860202
• Chỉ tiêu: 83
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: C01
5. Chỉ huy tham mưu Hải quân (Thí sinh miền Nam)
• Mã ngành: 7860202
• Chỉ tiêu: 125
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HN
• Tổ hợp: Q00
6. Chỉ huy tham mưu Hải quân (Thí sinh miền Nam)
• Mã ngành: 7860202
• Chỉ tiêu: 125
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00
7. Chỉ huy tham mưu Hải quân (Thí sinh miền Nam)
• Mã ngành: 7860202
• Chỉ tiêu: 125
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A01
8. Chỉ huy tham mưu Hải quân (Thí sinh miền Nam)
• Mã ngành: 7860202
• Chỉ tiêu: 125
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: C01