STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 80 | ĐGNL HCM | |
CCQT | , | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D14; D15 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7229040 | Văn hóa học | 180 | ĐGNL HCM | |
CCQT | , | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D14; D15,C00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | 7229042 | Quản lý văn hóa | 120 | ĐGNL HCM | |
CCQT | , | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D14; D15,C00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | 7310101 | Kinh tế | 300 | ĐGNL HCM | , |
CCQT | ,,, | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A07; D01,A00; A01; A07; D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
5 | 7310201 | Chính trị học | 150 | ĐGNL HCM | |
CCQT | , | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | D01,C00,C14; C20 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
6 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 150 | ĐGNL HCM | |
CCQT | , | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D14,C00,C19 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 600 | ĐGNL HCM | , |
CCQT | ,,, | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D15,C00,D01; D15; C00,C20 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
8 | 7320201 | Thông tin – thư viện | 90 | ĐGNL HCM | |
CCQT | , | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01,C00,C20 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
9 | 7320303 | Lưu trữ học | 210 | ĐGNL HCM | |
CCQT | , | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | D01,C00,C19; C20 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
10 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 450 | ĐGNL HCM | , |
CCQT | ,,, | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01,A00; D01; C00,C20 | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01,C00,A00; D01; C00,C20 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
11 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 400 | ĐGNL HCM | , |
CCQT | ,,, | ||||
Học Bạ | A01; D01; D14,A00; D01; C00,C20 | ||||
ĐT THPT | A01; D01; D14,C00,A00; D01; C00,C20 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
12 | 7380101 | Luật | 400 | ĐGNL HCM | , |
CCQT | ,,, | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01,A00; D01; C00,C20 | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01,C00,A00; D01; C00,C20 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
13 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 150 | ĐGNL HCM | |
CCQT | , | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D10 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
14 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 130 | ĐGNL HCM | |
CCQT | , | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D14; D15,C00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: ,; D01; D14; D15; Q00
2. Văn hóa học
• Mã ngành: 7229040
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: ,; D01; D14; D15,C00; Q00
3. Quản lý văn hóa
• Mã ngành: 7229042
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: ,; D01; D14; D15,C00; Q00
4. Kinh tế
• Mã ngành: 7310101
• Chỉ tiêu: 300
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: ,; ,,,; A00; A01; A07; D01,A00; D01; Q00
5. Chính trị học
• Mã ngành: 7310201
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: ,; D01,C00,C14; C20; Q00
6. Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước
• Mã ngành: 7310202
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: ,; D01; D14,C00,C19; Q00
7. Quản lý nhà nước
• Mã ngành: 7310205
• Chỉ tiêu: 600
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: ,; ,,,; A01; D01; D15,C00,D01; D15; C00,C20; Q00
8. Thông tin – thư viện
• Mã ngành: 7320201
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: ,; A01; D01,C00,C20; Q00
9. Lưu trữ học
• Mã ngành: 7320303
• Chỉ tiêu: 210
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: ,; D01,C00,C19; C20; Q00
10. Quản trị nhân lực
• Mã ngành: 7340404
• Chỉ tiêu: 450
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: ,; ,,,; A00; A01; D01,A00; D01; C00,C20; D01,C00,A00; Q00
11. Quản trị văn phòng
• Mã ngành: 7340406
• Chỉ tiêu: 400
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: ,; ,,,; A01; D01; D14,A00; C00,C20; D14,C00,A00; Q00
12. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Chỉ tiêu: 400
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTHọc BạĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: ,; ,,,; A00; A01; D01,A00; D01; C00,C20; D01,C00,A00; Q00
13. Hệ thống thông tin
• Mã ngành: 7480104
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: ,; A00; A01; D01; D10; Q00
14. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Chỉ tiêu: 130
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: ,; D01; D14; D15,C00; Q00