Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Nam) 2025

Xem thông tin khác của: Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Nam)
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Nam)
Preview

Mã trường: HCS

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17310101Kinh tế0ĐGNL HCM
Kết Hợp,
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A07; D01
ĐGNL HNQ00
27310205Quản lý nhà nước0ĐGNL HCM
Kết Hợp,
ĐT THPTHọc BạA00; D01; D15; C00
ĐGNL HNQ00
37320303Lưu trữ học0ĐGNL HCM
Kết Hợp,
ĐT THPTHọc BạD14; C00; C03,C19
ĐGNL HNQ00
47340406Quản trị văn phòng0ĐGNL HCM
Kết Hợp,
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D15; C00
ĐGNL HNQ00
57380101Luật0ĐGNL HCM
Kết Hợp,
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; C00
ĐGNL HNQ00

1. Kinh tế

Mã ngành: 7310101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: ,; A00; A01; A07; D01; Q00

2. Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: ,; A00; D01; D15; C00; Q00

3. Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: ,; D14; C00; C03,C19; Q00

4. Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: ,; A01; D01; D15; C00; Q00

5. Luật

Mã ngành: 7380101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: ,; A00; A01; D01; C00; Q00