STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | 0 | ĐGNL HCM | |
Kết Hợp | , | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A07; D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 0 | ĐGNL HCM | |
Kết Hợp | , | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; D01; D15; C00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | 7320303 | Lưu trữ học | 0 | ĐGNL HCM | |
Kết Hợp | , | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | D14; C00; C03,C19 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 0 | ĐGNL HCM | |
Kết Hợp | , | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D15; C00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
5 | 7380101 | Luật | 0 | ĐGNL HCM | |
Kết Hợp | , | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Kinh tế
• Mã ngành: 7310101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: ,; A00; A01; A07; D01; Q00
2. Quản lý nhà nước
• Mã ngành: 7310205
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: ,; A00; D01; D15; C00; Q00
3. Lưu trữ học
• Mã ngành: 7320303
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: ,; D14; C00; C03,C19; Q00
4. Quản trị văn phòng
• Mã ngành: 7340406
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: ,; A01; D01; D15; C00; Q00
5. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: ,; A00; A01; D01; C00; Q00