STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng _ DÂN SỰ | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; X06 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7340301 | Kế toán _ DÂN SỰ | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; X06 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng _ DÂN SỰ | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; X06 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | 7860218 | Hậu cần quân sự | 0 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; X06 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Tài chính - Ngân hàng _ DÂN SỰ
• Mã ngành: 7340201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; X06; K00; Q00
2. Kế toán _ DÂN SỰ
• Mã ngành: 7340301
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; X06; K00; Q00
3. Kỹ thuật xây dựng _ DÂN SỰ
• Mã ngành: 7580201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; X06; K00; Q00
4. Hậu cần quân sự
• Mã ngành: 7860218
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; X06; K00; Q00