STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Thí sinh Nam) | 14 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Thí sinh Nữ) | 2 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga (Thí sinh Nam) | 8 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D02 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga (Thí sinh Nữ) | 2 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | D01; D02 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Thí sinh Nam) | 8 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D04 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Thí sinh Nữ) | 2 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | D01; D04 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7 | 7310206 | Quan hệ quốc tế (Thí sinh Nam) | 9 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | D01 |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
8 | 7310206 | Quan hệ quốc tế (Thí sinh Nữ) | 2 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
9 | 7860231 | Trinh sát kỹ thuật (Thí sinh Nam, miền Bắc) | 25 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
10 | 7860231 | Trinh sát kỹ thuật (Thí sinh Nam, miền Nam) | 8 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Ngôn ngữ Anh (Thí sinh Nam)
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 14
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; Q00
2. Ngôn ngữ Anh (Thí sinh Nữ)
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 2
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; Q00
3. Ngôn ngữ Nga (Thí sinh Nam)
• Mã ngành: 7220202
• Chỉ tiêu: 8
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; D02; Q00
4. Ngôn ngữ Nga (Thí sinh Nữ)
• Mã ngành: 7220202
• Chỉ tiêu: 2
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; D02; Q00
5. Ngôn ngữ Trung Quốc (Thí sinh Nam)
• Mã ngành: 7220204
• Chỉ tiêu: 8
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; D04; Q00
6. Ngôn ngữ Trung Quốc (Thí sinh Nữ)
• Mã ngành: 7220204
• Chỉ tiêu: 2
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; D04; Q00
7. Quan hệ quốc tế (Thí sinh Nam)
• Mã ngành: 7310206
• Chỉ tiêu: 9
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; Q00
8. Quan hệ quốc tế (Thí sinh Nữ)
• Mã ngành: 7310206
• Chỉ tiêu: 2
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; Q00
9. Trinh sát kỹ thuật (Thí sinh Nam, miền Bắc)
• Mã ngành: 7860231
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; Q00
10. Trinh sát kỹ thuật (Thí sinh Nam, miền Nam)
• Mã ngành: 7860231
• Chỉ tiêu: 8
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; Q00