Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự 2025

Xem thông tin khác của: Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự
Preview
  • Tên trường: Học viện Khoa học Quân sự
  • Tên viết tắt: MSA
  • Tên tiếng Anh: Military Science Academy
  • Mã trường: DNH
  • Địa chỉ: 322 Lê Trọng Tấn, Q. Thanh Xuân, Tp. Hà Nội
  • Website: http://www.hocvienkhqs.edu.vn

Mã trường: NQH

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17220201Ngôn ngữ Anh (Thí sinh Nam)14ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạD01
ĐGNL HNQ00
27220201Ngôn ngữ Anh (Thí sinh Nữ)2ĐGNL HCM
ĐT THPTD01
ĐGNL HNQ00
37220202Ngôn ngữ Nga (Thí sinh Nam)8ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạD01; D02
ĐGNL HNQ00
47220202Ngôn ngữ Nga (Thí sinh Nữ)2ĐGNL HCM
ĐT THPTD01; D02
ĐGNL HNQ00
57220204Ngôn ngữ Trung Quốc (Thí sinh Nam)8ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạD01; D04
ĐGNL HNQ00
67220204Ngôn ngữ Trung Quốc (Thí sinh Nữ)2ĐGNL HCM
ĐT THPTD01; D04
ĐGNL HNQ00
77310206Quan hệ quốc tế (Thí sinh Nam)9ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạD01
ĐGNL HNQ00
87310206Quan hệ quốc tế (Thí sinh Nữ)2ĐGNL HCM
ĐT THPTD01
ĐGNL HNQ00
97860231Trinh sát kỹ thuật (Thí sinh Nam, miền Bắc)25ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01
ĐGNL HNQ00
107860231Trinh sát kỹ thuật (Thí sinh Nam, miền Nam)8ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01
ĐGNL HNQ00

1. Ngôn ngữ Anh (Thí sinh Nam)

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 14

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; Q00

2. Ngôn ngữ Anh (Thí sinh Nữ)

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 2

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; Q00

3. Ngôn ngữ Nga (Thí sinh Nam)

Mã ngành: 7220202

Chỉ tiêu: 8

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; D02; Q00

4. Ngôn ngữ Nga (Thí sinh Nữ)

Mã ngành: 7220202

Chỉ tiêu: 2

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; D02; Q00

5. Ngôn ngữ Trung Quốc (Thí sinh Nam)

Mã ngành: 7220204

Chỉ tiêu: 8

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; D04; Q00

6. Ngôn ngữ Trung Quốc (Thí sinh Nữ)

Mã ngành: 7220204

Chỉ tiêu: 2

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; D04; Q00

7. Quan hệ quốc tế (Thí sinh Nam)

Mã ngành: 7310206

Chỉ tiêu: 9

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; Q00

8. Quan hệ quốc tế (Thí sinh Nữ)

Mã ngành: 7310206

Chỉ tiêu: 2

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; Q00

9. Trinh sát kỹ thuật (Thí sinh Nam, miền Bắc)

Mã ngành: 7860231

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; Q00

10. Trinh sát kỹ thuật (Thí sinh Nam, miền Nam)

Mã ngành: 7860231

Chỉ tiêu: 8

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; Q00