Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự 2025

Xem thông tin khác của: Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự
Preview
  • Tên trường: Học viện Kỹ thuật quân sự - Hệ Dân sự
  • Tên tiếng Anh: Military Technical Academy
  • Mã trường: DQH
  • Địa chỉ: 100 đường Hoàng Quốc Việt, Q.Cầu Giấy, Hà Nội
  • Website: http://www.mta.edu.vn

Mã trường: DQH

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
1DS01Hệ thống thông tin60ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; X06
ĐGNL HNQ00
2DS02Trí tuệ nhân tạo60ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; X06
ĐGNL HNQ00
3DS03An toàn không gian mạng60ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; X06
ĐGNL HNQ00
4DS04Điện tử - Viễn thông60ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; X06
ĐGNL HNQ00
5DS05Thiết kế vi mạch và hệ thống nhúng60ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; X06
ĐGNL HNQ00
6DS06Công nghệ bán dẫn và Nano40ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; X06
ĐGNL HNQ00
7DS07Tự động hóa80ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; X06
ĐGNL HNQ00
8DS08Kỹ thuật cơ điện tử60ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; X06
ĐGNL HNQ00
9DS09Công nghệ chế tạo máy60ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; X06
ĐGNL HNQ00
10DS10Xây dựng dân dụng và công nghiệp60ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; X06
ĐGNL HNQ00

1. Hệ thống thông tin

Mã ngành: DS01

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; X06; Q00

2. Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: DS02

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; X06; Q00

3. An toàn không gian mạng

Mã ngành: DS03

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; X06; Q00

4. Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: DS04

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; X06; Q00

5. Thiết kế vi mạch và hệ thống nhúng

Mã ngành: DS05

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; X06; Q00

6. Công nghệ bán dẫn và Nano

Mã ngành: DS06

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; X06; Q00

7. Tự động hóa

Mã ngành: DS07

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; X06; Q00

8. Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: DS08

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; X06; Q00

9. Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: DS09

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; X06; Q00

10. Xây dựng dân dụng và công nghiệp

Mã ngành: DS10

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; X06; Q00