STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480101 | Khoa học máy tính | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; A0T | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7480104 | Công nghệ thông tin | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; A0T | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | 7480202 | An toàn thông tin | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; A0T | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | 7510301 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 160 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; A0T | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
5 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; A0T | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
6 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; A0T | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 80 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; A0T | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
8 | 7580208 | Kỹ thuật xây dựng | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; A0T | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Khoa học máy tính
• Mã ngành: 7480101
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A0T; Q00
2. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480104
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A0T; Q00
3. An toàn thông tin
• Mã ngành: 7480202
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A0T; Q00
4. Kỹ thuật điện tử - viễn thông
• Mã ngành: 7510301
• Chỉ tiêu: 160
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A0T; Q00
5. Kỹ thuật cơ khí
• Mã ngành: 7520103
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A0T; Q00
6. Kỹ thuật cơ điện tử
• Mã ngành: 7520114
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A0T; Q00
7. Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
• Mã ngành: 7520216
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A0T; Q00
8. Kỹ thuật xây dựng
• Mã ngành: 7580208
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A0T; Q00