STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | DS01 | Hệ thống thông tin | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; X06 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | DS02 | Trí tuệ nhân tạo | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; X06 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | DS03 | An toàn không gian mạng | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; X06 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | DS04 | Điện tử - Viễn thông | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; X06 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
5 | DS05 | Thiết kế vi mạch và hệ thống nhúng | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; X06 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
6 | DS06 | Công nghệ bán dẫn và Nano | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; X06 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7 | DS07 | Tự động hóa | 80 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; X06 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
8 | DS08 | Kỹ thuật cơ điện tử | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; X06 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
9 | DS09 | Công nghệ chế tạo máy | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; X06 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
10 | DS10 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; X06 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Hệ thống thông tin
• Mã ngành: DS01
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X06; Q00
2. Trí tuệ nhân tạo
• Mã ngành: DS02
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X06; Q00
3. An toàn không gian mạng
• Mã ngành: DS03
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X06; Q00
4. Điện tử - Viễn thông
• Mã ngành: DS04
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X06; Q00
5. Thiết kế vi mạch và hệ thống nhúng
• Mã ngành: DS05
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X06; Q00
6. Công nghệ bán dẫn và Nano
• Mã ngành: DS06
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X06; Q00
7. Tự động hóa
• Mã ngành: DS07
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X06; Q00
8. Kỹ thuật cơ điện tử
• Mã ngành: DS08
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X06; Q00
9. Công nghệ chế tạo máy
• Mã ngành: DS09
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X06; Q00
10. Xây dựng dân dụng và công nghiệp
• Mã ngành: DS10
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X06; Q00